Điểm chuẩn trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 26.95
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01; D01; D04; D66 26.65
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 23.7
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 16
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 24.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 28.5
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01; D01; D04; D66 27.95
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 23.7
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 18
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 26.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 25.9
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 25.15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 23
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 16
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 27.55
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 26.65
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 24.5
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 18
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 25.85

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16
4 7340403 Quản lý công A00; A01; C01; D01 17.5
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 16
9 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 16
10 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 16.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16
13 7340301-CLC Kế toán tổng hợp chất lượng cao A00; A01; D01; D07 18.5
14 7340201-CLC Tài chính chất lượng cao A00; A01; C01; D01 20
15 7340101-CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; C01; D01 18.5
16 7810103-CLC Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao A00; C00; C04; D01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 18.5
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 18.5
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01; D01; D02; D66 15
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, A01, D15, D66 24 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01, D04, A01, D66 21.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01, D15, D66 19.5 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, A01, D66 18 Điểm trúng tuyển thang điểm 30
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, A01, D66 22 Điểm trúng tuyển thang điểm 30

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 18.5 Thang điểm 30
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 20.5 Thang điểm 30
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 18.5 Thang điểm 30
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 13 Thang điểm 30
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 13 Thang điểm 30
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 20.5 Thang điểm 30
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D15, D66 24
2 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc A01, D01, D04, D66 23
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D15, D66 19
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D02, D66 18
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D03, D66 18
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D66 19

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2012