Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51720501 ĐIỀU DƯỠNG B00; A00; D08; B03 ---
2 51900107 DƯỢC A00; B00; D07; C02 ---
3 51340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A00; A01; D01; C01 ---
4 51340103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH A00; A01; D01; C01 ---
5 51340301 KẾ TOÁN A00; A01; D01; C01 ---
6 51340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A00; A01; D01; C01 ---
7 51510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 ---
8 51480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00; A01; D01; C01 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C900107 Dược A 10
2 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
3 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
5 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
6 C720501 Điều dưỡng B 11
7 C900107 Dược B 11

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn khối D1 10.5
2 Toàn khối B 11
3 Toàn khối A,A1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng năm 2005