Điểm chuẩn trường Đại học Khánh Hòa
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Khánh Hòa năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
2 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
3 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D14; D15 |
17.5 |
|
4 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D14; D15 |
17.4 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; A01; D14; D15 |
16.2 |
|
6 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
D01; A01; D14; D15 |
16 |
|
7 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
8 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D14; D15 |
17 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
19.5 |
|
10 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D14; D15 |
16.6 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15.1 |
|
12 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
20.2 |
|
13 |
7229030 |
Văn học (Báo chí - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
23.7 |
|
14 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
20.1 |
|
15 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
D01; D04; D14; D15 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
20 |
|
2 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D14; D15 |
19.6 |
|
3 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
D01; D04; D14; D15 |
23 |
|
4 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
21.7 |
|
5 |
7229030 |
Văn học (Báo chí - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
24.6 |
|
6 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
21.5 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; A01; D14; D15 |
18.1 |
|
8 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
9 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D14; D15 |
19.9 |
|
10 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D14; D15 |
18.7 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D14; D15 |
18.6 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
14 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
15 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
680 |
|
2 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
|
620 |
|
3 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
|
680 |
|
4 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
|
680 |
|
5 |
7229030 |
Văn học (Báo chí -Truyền thông) |
|
720 |
|
6 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
|
680 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
580 |
|
8 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
|
550 |
|
9 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
|
680 |
|
10 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
|
580 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
550 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
580 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
|
580 |
|
14 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) |
|
550 |
|
15 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
|
550 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) |
D01; A01; D14; D15 |
24.15 |
|
2 |
7140231A |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) |
D01; A01; D14; D15 |
25.85 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; D01; C00; D14 |
24.44 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
5 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
9 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
10 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
11 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D14; D15 |
16 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
13 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
20 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
16 |
7229030 |
Văn học (Báo chí -Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
20 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
18 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
D01; D04; D14; D15 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) |
D01; A01; D14; D15 |
27 |
|
2 |
7140231A |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) |
D01; A01; D14; D15 |
27.45 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; D01; C00; D14 |
27 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
5 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
9 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
10 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
11 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
19 |
|
13 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D14; D15 |
19 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
22 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
16 |
7229030 |
Văn học (Báo chí -Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
20.57 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
18 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
D01; D04; D14; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) |
|
680 |
|
2 |
7140231A |
Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) |
|
713 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
680 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
|
450 |
|
5 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
|
450 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
450 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
450 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
450 |
|
9 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) |
|
450 |
|
10 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) |
|
450 |
|
11 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
|
450 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
450 |
|
13 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
|
--- |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
|
450 |
|
15 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
|
450 |
|
16 |
7229030 |
Văn học (Báo chí -Truyền thông) |
|
600 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
|
450 |
|
18 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
|
450 |
|
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; B00; A01; D07 |
19 |
|
2 |
7140211A |
Sư phạm Vật lý (KHTN) |
A00; B00; A01; D07 |
19 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
A00; D01; C00; D14 |
19 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15; D01 |
19 |
|
5 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
6 |
7440112A |
Hóa học (Hóa phân tích môi trường) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
8 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D15; D14 |
15 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) |
D01; A01; D15; D14 |
15.5 |
|
11 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D15; D14 |
15 |
|
12 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) |
D01; A01; D15; D14 |
15 |
|
13 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D15; D14 |
16 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D14 |
15 |
Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
15 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D15; D14 |
15 |
Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
16 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
17 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hóa du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
18 |
7229030 |
Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
19 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; B00; A01; D07 |
22.5 |
Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
2 |
7140211A |
Sư phạm Vật lý (KHTN) |
A00; B00; A01; D07 |
22.5 |
Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
3 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
A00; D01; C00; D14 |
22.5 |
Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
4 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
5 |
7440112A |
Hóa học (Hóa phân tích môi trường) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
6 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng (nông nghiệp công nghệ cao) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
7 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00; B00; A01; D07 |
16 |
|
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15; D01 |
22.5 |
Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01; A01; D15; D14 |
18 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) |
D01; A01; D15; D14 |
18 |
|
11 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; A01; D15; D14 |
18 |
|
12 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) |
D01; A01; D15; D14 |
18 |
|
13 |
7340101B |
Quản trị kinh doanh (Marketing) |
D01; A01; D15; D14 |
20 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D15; D14 |
19 |
Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên |
15 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01; A01; D15; D14 |
19 |
Điểm môn tiếng Anh lớp 12 đạt 6.0 trở lên |
16 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
17 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hóa du lịch) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
18 |
7229030 |
Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
19 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00;B00;A01;D07 |
18.5 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00;B00;A01;D07 |
18.5 |
|
3 |
7440112 |
Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
A00;B00;A01;D07 |
15 |
|
4 |
7440112A |
Hóa học (Hóa phân tích môi trường) |
A00;B00;A01;D07 |
15 |
|
5 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng (Nông nghiệp công nghệ cao) |
A00;B00;A01;D07 |
15 |
|
6 |
7420203A |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
A00;B00;A01;D07 |
15 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00;D14;D15;D01 |
18.5 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;A01;D15;D14 |
16.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) |
D01;A01;D15;D14 |
17 |
|
10 |
7340101A |
Quản trị kinh doanh (Quản lý Bán lẻ) |
D01;A01;D15;D14 |
17 |
|
11 |
7310630 |
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) |
D01;A01;D15;D14 |
15 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;A01;D15;D14 |
17.5 |
Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
13 |
7220201A |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
D01;A01;D15;D14 |
17 |
Điểm sàn môn Tiếng Anh 4.5 |
14 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lich) |
C00;C19;C20;D01 |
17.5 |
|
15 |
7229030 |
Văn học (Văn học - Báo chí, truyền thông) |
C00;C19;C20;D01 |
15 |
|
16 |
7229040 |
Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) |
C00;C19;C20;D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, B00, D07 |
18 |
Điểm học bạ 24 điểm |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, B00, D07 |
18 |
Điểm học bạ 24 điểm |
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
Điểm học bạ 24 điểm |
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D14, D15 |
15 |
Điểm học bạ 19 điểm |
5 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20, D01 |
14 |
Điểm học bạ 18 điểm |
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01, D01, D14, D15 |
14 |
Điểm học bạ 18 điểm |
7 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00, C19, C20, D01 |
14 |
Điểm học bạ 18 điểm |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, D01, D14, D15 |
15 |
Điểm học bạ 18 điểm |
9 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00, A01, B00, D07 |
14 |
Điểm học bạ 16 điểm |
10 |
7440112 |
Hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
14 |
Điểm học bạ 16 điểm |
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01, D01, D14, D15 |
15 |
Điểm học bạ 18 điểm |
12 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
--- |
|
13 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, B00, C00, D01 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
14 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
15 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
16 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
17 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, C20, D01 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
18 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
C00, D01, D14, D15 |
16 |
Điểm học bạ 15 điểm |
19 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D14, D15 |
16 |
Điểm học bạ 19,5 điểm |
20 |
6810103 |
Hướng dẫn du lịch |
A01, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
21 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) |
A01, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
22 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc (Tiếng Trung - Tiếng Anh) |
A01, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
23 |
6220206 |
Tiếng Anh |
A01, D01, D14, D15 |
14 |
Điểm học bạ 15 điểm |
24 |
6760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
25 |
6340403 |
Quản trị văn phòng (Văn thư - Lưu trữ) |
C00, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
26 |
6320206 |
Khoa học thư viện (Thông tin - Thư viện) |
C00, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
27 |
6340436 |
Quản lý văn hóa |
C00, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
28 |
|
Diễn viên múa |
|
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
29 |
6210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
C00, D01, D14, D15 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
30 |
6210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
C00, D01, D14, D16 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
31 |
6210225 |
Thanh nhạc |
C00, D01, D14, D17 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
32 |
6210227 |
Sáng tác âm nhạc |
C00, D01, D14, D18 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
33 |
6210104 |
Đồ họa |
C00, D01, D14, D19 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
34 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
C00, D01, D14, D20 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
35 |
6210403 |
Thiết kế nội thất |
C00, D01, D14, D21 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
36 |
6480201 |
Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và Truyền thông) |
A00, A01, B00, D07 |
12.5 |
Điểm học bạ 15 điểm |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, B00, D07 |
24 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
24 |
|
4 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20, D01 |
18 |
|
5 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01, D01, D14, D15 |
18 |
|
6 |
7310630A |
Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) |
C00, C19, C20, D01 |
18 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, D01, D14, D15 |
15 |
|
8 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
|
9 |
7440112 |
Hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
16 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01, D01, D14, D15 |
18 |
|
11 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
--- |
|
12 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, B00, C00, D01 |
19.5 |
|
13 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, B00, D07 |
19.5 |
|
14 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, C20, D01 |
19.5 |
|
15 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
16 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D14, D15 |
19.5 |
|
Xem thêm