Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Bình Dương năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 | 15 | |
4 | 7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | |
6 | 7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 | 15 | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 | 15 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
18 | 7380101 | Luật | A01; A09; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 500 | ||
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | 500 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
4 | 7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | 500 | ||
5 | 7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | 500 | ||
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 | ||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | 500 | ||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
10 | 7380107 | Luật kinh tế | 500 | ||
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 500 | ||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 500 | ||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | 500 | ||
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 500 | ||
16 | 7580101 | Kiến trúc | 500 | ||
17 | 7380101 | Luật | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 | 15 | |
4 | 7310301 | Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
5 | 7720203 | Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc | A00; B00; C08; D07 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 | 15 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 | 15 | |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
16 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | A01; A09; C00; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 | 15 | Cơ sở chính |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 | Cơ sở chính |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 | 15 | Cơ sở chính |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 | 15 | Cơ sở chính |
12 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | 21 | Cơ sở chính |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 | 15 | Cơ sở chính |
14 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 | 15 | Cơ sở chính |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
16 | 7310301 | Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 | 500 | Cơ sở chính |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 | 500 | Cơ sở chính |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 | 500 | Cơ sở chính |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 | 500 | Cơ sở chính |
12 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 | 500 | Cơ sở chính |
13 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 | 500 | Cơ sở chính |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 | 500 | Cơ sở chính; phân hiệu |
15 | 7310301 | Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 | 500 | Cơ sở chính |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D07 | 15 | Cơ sở chính |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin | A00; A09; D01; K01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A09; D01 | 15 | Cơ sở chính |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; V00; V01 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A09; V00; V01 | 15 | Cơ sở chính |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A09 | 15 | Cơ sở chính |
12 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | --- | Cơ sở chính; Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; A09; C00; D15 | 15 | Cơ sở chính |
14 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; A09; C00; D15 | 15 | Cơ sở chính |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D66 | 15 | Cơ sở chính; phân hiệu |
16 | 7310301 | Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng | A01; A09; C00; D01 | 15 | Cơ sở chính |
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | B00, T00 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 13.5 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 13.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, A02, D01 | 13.5 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng | A00, A01, V00, V01 | 14 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09, V00, V01 | 14 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | 16 | |
12 | 7310301 | Xã hội học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
13 | 7229030 | Văn học | A01, A09, C00, D01 | 14 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, A10, D66 | 13.5 | |
15 | 7310630 | Du lịch (Việt Nam học) | A01, A09, C00, D01 | 13.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, B00 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | --- | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D66 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | A09 | --- | |
5 | 7229030 | Văn học | A00, C00, D01 | 15.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A09 | --- | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, D01 | 15.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A01, A09, C00, D01 | 15.5 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | --- | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 15.5 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | V00, V01 | --- | |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01 | 15.5 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A02 | --- | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 15.5 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A09 | 15.5 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | --- | |
22 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C08, D07 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V05; V06 | 18 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 | 18 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Xem thêm