Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học A01; A09; C00; D15 15
2 7310614 Hàn Quốc học A01; A09; C00; D15 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15
4 7310301 Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng A01; A09; C00; D01 15
5 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21
6 7720203 Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc A00; B00; C08; D07 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15
8 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing A01; A09; C00; D01 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15
10 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15
11 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A09; D01 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A09 15
15 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin A00; A09; D01; K01 15
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15
17 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15
18 7380101 Luật A01; A09; C00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học 500
2 7310614 Hàn Quốc học 500
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 500
4 7310301 Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng 500
5 7720203 Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc 500
6 7540101 Công nghệ thực phẩm 500
7 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing 500
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng 500
9 7340301 Kế toán 500
10 7380107 Luật kinh tế 500
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 500
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử 500
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 500
14 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin 500
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 500
16 7580101 Kiến trúc 500
17 7380101 Luật 500
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310613 Nhật Bản học A01; A09; C00; D15 15
2 7310614 Hàn Quốc học A01; A09; C00; D15 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15
4 7310301 Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng A01; A09; C00; D01 15
5 7720203 Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc A00; B00; C08; D07 15
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing A01; A09; C00; D01 15
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15
9 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15
10 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00; A02; A09; D01 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A09 15
14 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin A00; A09; D01; K01 15
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15
16 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15
17 7380101 Luật A01; A09; C00; D01 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
3 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
4 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15 Cơ sở chính
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
7 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin A00; A09; D01; K01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A09; D01 15 Cơ sở chính
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A09 15 Cơ sở chính
12 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 21 Cơ sở chính
13 7310614 Hàn Quốc học A01; A09; C00; D15 15 Cơ sở chính
14 7310613 Nhật Bản học A01; A09; C00; D15 15 Cơ sở chính
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15 Cơ sở chính; phân hiệu
16 7310301 Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
3 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
4 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing A01; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 500 Cơ sở chính
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
7 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin A00; A09; D01; K01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A09; D01 500 Cơ sở chính
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 500 Cơ sở chính; phân hiệu
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 500 Cơ sở chính
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A09 500 Cơ sở chính
12 7310614 Hàn Quốc học A01; A09; C00; D15 500 Cơ sở chính
13 7310613 Nhật Bản học A01; A09; C00; D15 500 Cơ sở chính
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 500 Cơ sở chính; phân hiệu
15 7310301 Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng A01; A09; C00; D01 500 Cơ sở chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
3 7380107 Luật kinh tế A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
4 7340101 Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Bất động sản - Digital Marketing A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A09; B00; D07 15 Cơ sở chính
6 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
7 7480201 Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin A00; A09; D01; K01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A09; D01 15 Cơ sở chính
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính; phân hiệu
10 7580101 Kiến trúc A00; A09; V00; V01 15 Cơ sở chính
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; A09 15 Cơ sở chính
12 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 --- Cơ sở chính; Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
13 7310614 Hàn Quốc học A01; A09; C00; D15 15 Cơ sở chính
14 7310613 Nhật Bản học A01; A09; C00; D15 15 Cơ sở chính
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D66 15 Cơ sở chính; phân hiệu
16 7310301 Xã hội học Chuyên ngành - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng A01; A09; C00; D01 15 Cơ sở chính

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất B00, T00 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 13.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 13.5
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, A09, C00, D01 13.5
5 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, C00, D01 13.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 13.5
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00, A01, A02, D01 13.5
9 7510102 Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng A00, A01, V00, V01 14
10 7580101 Kiến trúc A00, A09, V00, V01 14
11 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 16
12 7310301 Xã hội học A01, A09, C00, D01 14
13 7229030 Văn học A01, A09, C00, D01 14
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, A10, D66 13.5
15 7310630 Du lịch (Việt Nam học) A01, A09, C00, D01 13.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00, B00 15.5
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D66 15.5
4 7229030 Văn học A09 ---
5 7229030 Văn học A00, C00, D01 15.5
6 7310301 Xã hội học A09 ---
7 7310301 Xã hội học A00, C00, D01 15.5
8 7310630 Việt Nam học A01, A09, C00, D01 15.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01, A09, C00, D01 15.5
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, A09, C00, D01 15.5
11 7340301 Kế toán A01, A09, C00, D01 15.5
12 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15.5
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 15.5
14 7480201 Công nghệ thông tin A02 ---
15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 15.5
16 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng V00, V01 ---
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 15.5
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A02 ---
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 15.5
20 7580101 Kiến trúc A00, A09 15.5
21 7580101 Kiến trúc V00, V01 ---
22 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 15
3 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V05; V06 18
5 7580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 18
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 15
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 15
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 15
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 15
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
21 7220113 Việt Nam học A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Bình Dương năm 2009