Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2024
									Hiện tại điểm chuẩn trường  chưa được công bố
								
													Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140202 | SP Tiểu học | A00, B00, C01, D01 | 15 | |
| 2 | 51140209 | SP Tóan học | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
| 3 | 51140211 | SP Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 15 | |
| 4 | 51140213 | SP Sinh học | B00, B02, B05, D08 | 15 | |
| 5 | 51140217 | SP Ngữ văn | C00, D01, C14, D15 | 15 | |
| 6 | 51140219 | SP Địa lý | B02, C00, D01, D15 | 15 | |
| 7 | 51140231 | SP Tiếng anh | D01, D10, D11, D15 | 15 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; C01; C02 | --- | |
| 2 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; A02 | --- | |
| 3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08; A02; B03 | --- | |
| 4 | 51140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; C01; A02 | --- | |
| 5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
| 6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; C00; C03; C04 | --- | |
| 7 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | D09; C00; A00 | --- | |
| 8 | 51220201 | Tiếng Anh | D01; D14; D11; D12 | --- | |
| 9 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; A00; A01; D01 | --- | |
| 10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | Năng khiếu, Văn, Tiếng Anh; Năng khiếu, Văn, Vật lý; Năng khiếu, Văn, Địa lý; Năng khiếu, Toán, Tiếng Anh | --- | |
| 11 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; D01; C01; A01 | --- | |
| 12 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | D08; A00; A01; D01 | --- | |
| 13 | 51340301 | Kế toán | D01; A00; A01; C01 | --- | |
| 14 | 51340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A00; A01; C01 | --- | |
| 15 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C00; D14; A01; D01 | --- | |
| 16 | 51760101 | Công tác xã hội | C00; D14; A01; D02 | --- | |
| 17 | 51320202 | Khoa học Thư viện | C00; D14; A01; D03 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 11.5 | |
| 2 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10.5 | |
| 3 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
| 4 | 51340201 | Tài chính – Ngân hàng | A | 10 | |
| 5 | 51340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
| 6 | 51340301 | Kế toán | A | 10 | |
| 7 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11.5 | |
| 8 | 51140216 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | |
| 9 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
| 10 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
| 11 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
| 12 | 51140213 | Sư phạm Hóa học | B | 11.5 | |
| 13 | 51140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
| 14 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
| 15 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | 
Xem thêm