Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột
			Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Buôn Ma Thuột năm 2025 và các năm gần đây  
		 
		
			Chọn năm: 		
	 
	
	
		
			
								 Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2025 
									Dữ liệu đang được cập nhật
								
					Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
				 
																		
						
							Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; A02; B08 | 22.75 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; A02; B08 | 19 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; A02; B08 | 16 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; A02; B08 | 25 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 22 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; A02; B08 | 18 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; A02; B08 | 16 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa |  | 700 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học |  | 600 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng |  | 500 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng |  | 500 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2023							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; A02; B08 | 22.75 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; A02; B08 | 19 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; A02; B08 | 16 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; A02; B08 | 25 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 22 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; A02; B08 | 18 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; A02; B08 | 16 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7720101 | Y khoa |  | 700 |  | 
																					
												| 2 | 7720201 | Dược học |  | 600 |  | 
																					
												| 3 | 7720301 | Điều dưỡng |  | 500 |  | 
																					
												| 4 | 7720701 | Y tế công cộng |  | 500 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2021							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7720101 | Y Khoa | A02; B00; D08 | 24 |  | 
																	
										| 2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |  | 
																	
										| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08 | 19 |  | 
																	
										| 4 | 7720701 | Y tê công cộng | A02; B00; D08 | 19 |  | 
															
						
					 
																						
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7720101 | Y Khoa |  | --- |  | 
																	
										| 2 | 7720201 | Dược học |  | --- |  | 
																	
										| 3 | 7720301 | Điều dưỡng |  | --- |  | 
																	
										| 4 | 7720701 | Y tê công cộng |  | --- |  | 
															
						
					 
																				 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2020							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B08, D34 | 23 |  | 
																	
										| 2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D24 | 21 |  | 
																	
										| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, B08, D34 | 19 |  | 
															
						
					 
																		
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 25.15 |  | 
																	
										| 2 | 7720101 | Y Khoa | A02, B00, B08 | 24.05 |  | 
															
						
					 
																								 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại học Buôn Ma Thuột năm 2019							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D08 | 21 |  | 
																	
										| 2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 20 |  | 
															
						
					 
																												 
			
 						 
					 
					
														 
	 
	
				Xem thêm