Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; A02; B08 22.75
2 7720201 Dược học A00; B00; D07 21
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; A02; B08 19
4 7720701 Y tế công cộng A00; B00; A02; B08 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; A02; B08 25
2 7720201 Dược học A00; B00; D07 22
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; A02; B08 18
4 7720701 Y tế công cộng A00; B00; A02; B08 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 700
2 7720201 Dược học 600
3 7720301 Điều dưỡng 500
4 7720701 Y tế công cộng 500
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; A02; B08 22.75
2 7720201 Dược học A00; B00; D07 21
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; A02; B08 19
4 7720701 Y tế công cộng A00; B00; A02; B08 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; A02; B08 25
2 7720201 Dược học A00; B00; D07 22
3 7720301 Điều dưỡng A00; B00; A02; B08 18
4 7720701 Y tế công cộng A00; B00; A02; B08 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 700
2 7720201 Dược học 600
3 7720301 Điều dưỡng 500
4 7720701 Y tế công cộng 500

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A02; B00; D08 24
2 7720201 Dược học A00; B00; D07 21
3 7720301 Điều dưỡng A02; B00; D08 19
4 7720701 Y tê công cộng A02; B00; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa ---
2 7720201 Dược học ---
3 7720301 Điều dưỡng ---
4 7720701 Y tê công cộng ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, B08, D34 23
2 7720201 Dược học A00, B00, D07, D24 21
3 7720301 Điều dưỡng A02, B00, B08, D34 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00, B00, D07 25.15
2 7720101 Y Khoa A02, B00, B08 24.05

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, D08 21
2 7720201 Dược học A00, B00, D07 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Buôn Ma Thuột năm 2012