Điểm chuẩn trường Học Viện Ngoại Giao
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Ngoại Giao năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
HQT01
Quan hệ quốc tế
A01; D01; D07
26.76
2
HQT01
Quan hệ quốc tế
D03; D04; D06
25.76
3
HQT01
Quan hệ quốc tế
C00
28.76
4
HQT02
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07
35.38
Tiếng Anh hệ số 2
5
HQT03
Kinh tế quốc tế
A01; D01; D07
26.47
6
HQT03
Kinh tế quốc tế
D03; D04; D06
25.47
7
HQT03
Kinh tế quốc tế
A00
25.47
8
HQT04
Luật quốc tế
A01; D01; D07
26.55
9
HQT04
Luật quốc tế
D03; D04; D06
25.55
10
HQT04
Luật quốc tế
C00
28.55
11
HQT05
Truyền thông quốc tế
A01; D01; D07
27.05
12
HQT05
Truyền thông quốc tế
D03; D04; D06
26.05
13
HQT05
Truyền thông quốc tế
C00
29.05
14
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A01; D01; D07
26.6
15
HQT06
Kinh doanh quốc tế
D03; D04; D06
25.6
16
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A00
25.6
17
HQT07
Luật thương mại quốc tế
A01; D01; D07
26.37
18
HQT07
Luật thương mại quốc tế
D03; D04; D06
25.37
19
HQT07
Luật thương mại quốc tế
C00
28.37
20
HQT08-01
Hàn Quốc học
A01; D01; D07
26.83
21
HQT08-01
Hàn Quốc học
C00
28.83
22
HQT08-02
Hoa Kỳ học
A01; D01; D07
26.55
23
HQT08-02
Hoa Kỳ học
C00
28.55
24
HQT08-03
Nhật Bản học
A01; D01; D07
26.73
25
HQT08-03
Nhật Bản học
D06
25.73
26
HQT08-03
Nhật Bản học
C00
28.73
27
HQT08-04
Trung Quốc học
A01; D01; D07
27.2
28
HQT08-04
Trung Quốc học
D04
26.2
29
HQT08-04
Trung Quốc học
C00
29.2
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
HQT01
Quan hệ quốc tế
A01; D01; D07
23.25
2
HQT01
Quan hệ quốc tế
D03; D04; D06
22.25
3
HQT01
Quan hệ quốc tế
C00
24.25
4
HQT02
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07
22.93
5
HQT03
Kinh tế quốc tế
A01; D01; D07
23.55
6
HQT03
Kinh tế quốc tế
A00; D03; D04; D06
22.55
7
HQT04
Luật quốc tế
A01; D01; D07
22.36
8
HQT04
Luật quốc tế
D03; D04; D06
21.36
9
HQT04
Luật quốc tế
C00
23.36
10
HQT05
Truyền thông quốc tế
A01; D01; D07
23.74
11
HQT05
Truyền thông quốc tế
D03; D04; D06
22.74
12
HQT05
Truyền thông quốc tế
C00
24.74
13
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A01; D01; D07
23.82
14
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A00; D03; D04; D06
22.82
15
HQT07
Luật thương mại quốc tế
A01; D01; D07
22.31
16
HQT07
Luật thương mại quốc tế
D03; D04; D06
21.31
17
HQT07
Luật thương mại quốc tế
C00
23.31
18
HQT08-01
Hàn Quốc học
A01; D01; D07
22.12
19
HQT08-01
Hàn Quốc học
C00
23.12
20
HQT08-02
Hoa Kỳ học
A01; D01; D07
21.93
21
HQT08-02
Hoa Kỳ học
C00
22.93
22
HQT08-03
Nhật Bản học
A01; D01; D07
21.93
23
HQT08-03
Nhật Bản học
D06
20.93
24
HQT08-03
Nhật Bản học
C00
22.93
25
HQT08-04
Trung Quốc học
A01; D01; D07
22.66
26
HQT08-04
Trung Quốc học
D04
21.66
27
HQT08-04
Trung Quốc học
C00
23.66
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
HQT01
Quan hệ quốc tế
A01; D01; D07
26.8
2
HQT01
Quan hệ quốc tế
D03; D04; D06
25.8
3
HQT01
Quan hệ quốc tế
C00
28.3
4
HQT02
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07
35.99
Tiếng Anh hệ số 2
5
HQT03
Kinh tế quốc tế
A00
25.76
6
HQT03
Kinh tế quốc tế
A01; D01; D07
26.76
7
HQT03
Kinh tế quốc tế
D03; D04; D06
25.76
8
HQT04
Luật quốc tế
A01; D01; D07
26.52
9
HQT04
Luật quốc tế
D03; D04; D06
25.52
10
HQT04
Luật quốc tế
C00
28.02
11
HQT05
Truyền thông quốc tế
A01; D01; D07
26.96
12
HQT05
Truyền thông quốc tế
D03; D04; D06
25.96
13
HQT05
Truyền thông quốc tế
C00
28.46
14
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A00
25.8
15
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A01; D01; D07
26.8
16
HQT06
Kinh doanh quốc tế
D03; D04; D06
25.8
17
HQT07
Luật thương mại quốc tế
A01; D01; D07
26.7
18
HQT07
Luật thương mại quốc tế
D03; D04; D06
25.7
19
HQT07
Luật thương mại quốc tế
C00
28.2
20
HQT08-01
Hàn Quốc học
A01; D01; D07
26.7
21
HQT08-01
Hàn Quốc học
C00
28.2
22
HQT08-02
Hoa Kỳ học
A01; D01; D07
26.4
23
HQT08-02
Hoa Kỳ học
C00
27.9
24
HQT08-03
Nhật Bản học
A01; D01; D07
26.27
25
HQT08-03
Nhật Bản học
D06
25.27
26
HQT08-03
Nhật Bản học
C00
27.77
27
HQT08-04
Trung Quốc học
A01; D01; D07
26.92
28
HQT08-04
Trung Quốc học
D04
25.92
29
HQT08-04
Trung Quốc học
C00
28.42
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
HQT01
Quan hệ quốc tế
A01; D01; D07
28
2
HQT01
Quan hệ quốc tế
C00
29
3
HQT01
Quan hệ quốc tế
D03; D04; D06
27
4
HQT02
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D07
26.81
5
HQT03
Kinh tế quốc tế
A01; D01; D07
27.87
6
HQT03
Kinh tế quốc tế
A00; D03; D04; D06
26.87
7
HQT04
Luật quốc tế
A01; D01; D07
26.55
8
HQT04
Luật quốc tế
C00
27.55
9
HQT04
Luật quốc tế
D03; D04; D06
25.55
10
HQT05
Truyền thông quốc tế
A01; D01; D07
29
11
HQT05
Truyền thông quốc tế
C00
30
12
HQT05
Truyền thông quốc tế
D03; D04; D06
28
13
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A01; D01; D07
28.13
14
HQT06
Kinh doanh quốc tế
A00; D03; D04; D06
27.13
15
HQT07
Luật thương mại quốc tế
A01; D01; D07
26.75
16
HQT07
Luật thương mại quốc tế
C00
27.75
17
HQT07
Luật thương mại quốc tế
D03; D04; D06
25.75
18
HQT08-01
Hàn Quốc học
A01; D01; D07
26.6
19
HQT08-01
Hàn Quốc học
C00
27.6
20
HQT08-02
Hoa Kỳ học
A01; D01; D07
26.25
21
HQT08-02
Hoa Kỳ học
C00
27.25
22
HQT08-03
Nhật Bản học
A01; D01; D07
26.46
23
HQT08-03
Nhật Bản học
C00
27.46
24
HQT08-03
Nhật Bản học
D06
25.46
25
HQT08-04
Trung Quốc học
A01; D01; D07
27.51
26
HQT08-04
Trung Quốc học
D04
26.51
27
HQT08-04
Trung Quốc học
C00
28.51
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết hợp Chứng chỉ quốc tế và kết quả học tập THPT; và Xét tuyển dựa trên Kết quả học tập THPT vào Học viện Ngoại giao.
Học viện Ngoại giao thông báo ngưỡng ĐẠT đối với hồ sơ đăng ký Xét tuyển sớm vào đại học hệ chính quy theo mục 8.2, phần II của Đề án tuyển sinh (ngưỡng Đạt bao gồm: điểm tổ hợp xét tuyển, điểm ưu tiên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, và điểm ưu tiên dành cho các đối tượng theo quy định của Học viện) như sau:
2. Một số lưu ý
a. Thí sinh đăng ký Xét tuyển sớm theo mục 8.2, phần II của Đề án tuyển sinh được thông báo kết quả Đạt theo nguyện vọng cao nhất đủ điều kiện.
b. Thí sinh đã nhận được Thông báo kết quả Đạt trong đợt Xét tuyển sớm nhưng ĐÃ TỪ CHỐI hoặc KHÔNG THỰC HIỆN/ thực hiện KHÔNG ĐẦY ĐỦ các yêu cầu trong thời hạn quy định theo các Thông báo của Hội đồng tuyển sinh thì được hiểu là thí sinh không có nguyện vọng học tập tại Học viện, thí sinh bị hủy kết quả xét tuyển sớm.
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310206
Quan hệ quốc tế
A00; A01; C00; D01; D03; D04
27.6
2
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01
27.4
3
7380108
Luật quốc tế
A00; A01; C00; D01
27.3
4
7320107
Truyền thông quốc tế
A00; A01; C00; D01; D03; D04
27.9
5
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01
27
6
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
36.9
Điểm chuẩn Học Viện Ngoại Giao năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310206
Quan hệ quốc tế
A01
26.6
2
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
26.6
3
7310206
Quan hệ quốc tế
D03
25.6
4
7310206
Quan hệ quốc tế
D04
25.6
5
7310106
Kinh tế quốc tế
A00
26.7
6
7310106
Kinh tế quốc tế
A01
26.7
7
7310106
Kinh tế quốc tế
D01
26.7
8
7380108
Luật quốc tế
A01
26
9
7380108
Luật quốc tế
D01
26
10
7320107
Truyền thông quốc tế
A01
27
11
7320107
Truyền thông quốc tế
D01
27
12
7320107
Truyền thông quốc tế
D03
26
13
7320107
Truyền thông quốc tế
D04
26
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
34.75
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7310206
Quan hệ quốc tế
A01
27.55
2
7310206
Quan hệ quốc tế
D01
27.55
3
7310206
Quan hệ quốc tế
D03
26.1
4
7310206
Quan hệ quốc tế
D04
26.08
5
7310106
Kinh tế quốc tê
A00
27.32
6
7310106
Kinh tế quốc tê
A01
27.32
7
7310106
Kinh tế quốc tê
D01
27.32
8
7380108
Luật quốc tế
A01
26.7
9
7380108
Luật quốc tế
D01
26.7
10
7320107
Truyền thông quốc tế
A01
27.43
11
7320107
Truyền thông quốc tế
D01
27.43
12
7320107
Truyền thông quốc tế
D03
26.2
13
7320107
Truyền thông quốc tế
D04
26.13
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
35.1
Xem thêm