Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Tây Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
21.25 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03; D01 |
26.4 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
A00; C00; C03; D01 |
25.21 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
26.36 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
25.31 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
25.91 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; C01 |
25.45 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00; B00; D07 |
25.32 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
24.05 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
27.58 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
26.62 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; A16; D90 |
24.34 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
20.1 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
15 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
23.48 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
17.55 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
15.65 |
|
18 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; C03; D01; D14 |
23.25 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18.35 |
|
20 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
20.35 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
20.55 |
|
22 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18.55 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
25 |
7420201YD |
Công nghệ sinh học Y Dược |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
26 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
16.85 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
15 |
|
29 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
30 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
31 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
33 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
18.15 |
|
34 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.01 |
|
35 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.85 |
|
36 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
21.55 |
|
37 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
700 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
785 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
|
759 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
700 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
974 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
863 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
854 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
718 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
734 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
870 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
777 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
745 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
|
606 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
18 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
600 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
20 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
600 |
|
22 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
|
600 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
25 |
7420201YD |
Công nghệ sinh học Y Dược |
|
600 |
|
26 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
29 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
30 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
31 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
33 |
7640101 |
Thú y |
|
648 |
|
34 |
7720101 |
Y khoa |
|
890 |
|
35 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
720 |
|
36 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
705 |
|
37 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
22.15 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03; D01 |
28.44 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
A00; C00; C03; D01 |
27.7 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
27.69 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
27.56 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
28.88 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; C01 |
28.33 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
28.23 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
27.95 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
28.04 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
27.8 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; A16; D90 |
28.25 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
23.48 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
18 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
24.78 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
22.7 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
20.1 |
|
18 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
C00; C03; D01; D14 |
25.07 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
22.9 |
|
20 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
24.6 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
24.64 |
|
22 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
23 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
23.05 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
25 |
7420201YD |
Công nghệ sinh học Y Dược |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
26 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
24 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
18 |
|
29 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
30 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
31 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
33 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
21.25 |
|
34 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
26.33 |
|
35 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
26.47 |
|
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
22.1 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03; D01 |
24.7 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
A00; C00; C03; D01 |
23.25 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
25 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
23.75 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
24.75 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
23.39 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
23.65 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
20.45 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
26 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25.55 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; A16; D90 |
19.43 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
20 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
15 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
15 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
18.15 |
|
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
19.75 |
|
21 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18.95 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
18.75 |
|
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
19.5 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
31 |
7640101 |
Thú y |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
32 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.6 |
|
33 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21.5 |
|
34 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
21.35 |
|
35 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
700 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
700 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
|
700 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
700 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
750 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
700 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
700 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
700 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
700 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
750 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
700 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
600 |
|
21 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
|
600 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
31 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
32 |
7720101 |
Y khoa |
|
850 |
|
33 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
34 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
700 |
|
35 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
23 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03; D01 |
27 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai |
A00; C00; C03; D01 |
25.55 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
26 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
25 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
27.7 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
25.9 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
26.55 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
24 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
27.5 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
27.55 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; A16; D90 |
23 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
22.45 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
18 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
18 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
20.75 |
|
17 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
|
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
|
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
22.65 |
|
21 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
21.35 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
22.75 |
|
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
23.8 |
|
25 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
|
31 |
7640101 |
Thú y |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
24.6 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
24.25 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y đa khoa |
B00 |
26 |
|
2 |
7720301 |
Điều Dưỡng |
B00 |
21.5 |
|
3 |
7720601 |
KT xét nghiệm y học |
B00 |
22.5 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
22.8 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
19 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
20.25 |
|
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
8 |
7140202 |
GD Tiểu học |
A00; C00; C03 |
25.85 |
|
9 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
A00; C00; D01 |
19 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
22 |
|
11 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
23 |
|
12 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25 |
|
13 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M09 |
22.35 |
|
14 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01; T20 |
18 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
21.25 |
|
16 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
15 |
|
17 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
15 |
|
18 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
19 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
20 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
|
22 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
17.5 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
15 |
|
26 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
27 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
15 |
|
28 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
30 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
31 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
32 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
15 |
|
33 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
15 |
|
35 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
25.5 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
25.5 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.5 trở lên |
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01; A02; C01 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
6 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C03 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
8 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
A00; C00; D01 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
11 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
23 |
Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp đạt 8.0 trở lên |
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
Đợt 1, Điều kiện: Điểm trung bình môn Tiếng Anh đạt 6,0 trở lên |
13 |
7229001 |
Triết học |
C00; C19; D01; D66 |
18 |
Đợt 1 |
14 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20 |
18 |
Đợt 1 |
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
17 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
19 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
20 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
21 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
18 |
Đợt 1 |
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
24 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
18 |
Đợt 1 |
25 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
26 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A02; B00; B08 |
18 |
Đợt 1 |
30 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
Đợt 1 |
31 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D13 |
18 |
Đợt 1 |
32 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D13 |
18 |
Đợt 1 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
895 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
700 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
5 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
600 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
11 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
700 |
|
12 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
|
13 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
700 |
|
14 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai |
|
700 |
|
15 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
700 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
17 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
700 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
19 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
700 |
|
20 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
700 |
|
21 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
700 |
|
22 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
700 |
|
23 |
7420101 |
Sinh học |
|
600 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
26 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
600 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
30 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
31 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
32 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
33 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
34 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
35 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.15 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
21.5 |
|
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05,M06 |
18.5 |
Điểm các môn năng khiếu >= 5; Điểm môn văn hóa + (điểm tru tiên * 1/3) >= 6.17 |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00,C00,C03 |
21.5 |
|
6 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học Tiếng J'rai |
A00,C00,D01 |
18.5 |
|
7 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00,T02,T03,T07 |
17.5 |
Điểm các môn năng khiếu > 5; Điểm môn văn hóa + (điểm ưu tiên * 1/3) >= 5.83 |
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00,C19,C20 |
18.5 |
|
9 |
7229030 |
Văn học |
C00,C19,C20 |
15 |
|
10 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00,A01,A02,B00 |
18.5 |
|
11 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00,A01,A02 |
18.5 |
|
12 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00,B00,D07 |
18.5 |
|
13 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02,B00,B02,D08 |
18.5 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00,A02,B00,D08 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00,A01 |
15 |
|
16 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00,A02,B00,D08 |
15 |
|
17 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00,C19,C20,D66 |
18.5 |
|
18 |
7229001 |
Triết học |
C00,C19,D01,D66 |
15 |
|
19 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
18.5 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01,D14,D15,D66 |
16 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A01,D01,D07 |
16 |
|
22 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00,A01,D01,D07 |
15.5 |
|
25 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
26 |
7310101 |
Kinh tế |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
27 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
28 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
29 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00,A02,B00,B04 |
15 |
|
32 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00,A02,A10,B00 |
15 |
|
33 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02,B00,D08 |
15 |
|
34 |
7640101 |
Thú y |
A02,B00,D08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
23 |
|
3 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
|
23 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
23 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
18 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
23 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
23 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
23 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
23 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
23 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
23 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20.5 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
|
18 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
|
18 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
|
18 |
|
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
18 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
21 |
|
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
18 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
|
20 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
18 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
|
18 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
18 |
|
27 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
18 |
|
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
18 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
18 |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
|
18 |
|
31 |
7720101 |
Y khoa |
|
29 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
26 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
27 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
800 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
800 |
|
3 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
|
800 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
800 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
600 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
800 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
800 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
800 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
800 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
800 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
800 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
|
600 |
|
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
600 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
600 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
|
600 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
27 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
600 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
600 |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
31 |
7720101 |
Y khoa |
|
800 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
800 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
800 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05, M06 |
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, C03 |
18 |
|
3 |
7140202JR |
Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai |
A00, C00, D01 |
18 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20, D66 |
18.5 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T02, T03, T07 |
18 |
Điểm Năng khiếu >= 5; Điểm 2 môn văn hóa + điểm ưu tiên * 2/3 >= 12.0 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, A02 |
18 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02 |
18 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
18 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00, B02, D08 |
18 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20 |
18.5 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D14, D15 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
C00, C19, C20, D66 |
14 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20 |
14 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
14 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
17.5 |
|
17 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
14 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
14 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
15.5 |
|
20 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, D08 |
14 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
14 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
25 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
14 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02, B00, D08 |
14 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
29 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
--- |
|
30 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
31 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
14 |
|
32 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, D08 |
14 |
|
33 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
34 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
35 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
20 |
|
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, A02, B00 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
2 |
7229001 |
Triết học |
C00, C19, C20, D66 |
18 |
|
3 |
7229030 |
Văn học |
C00, C19, C20 |
18 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
18 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
18 |
|
6 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, D01 |
18 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
18 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
18 |
|
9 |
7420101 |
Sinh học |
A02, B00, D08 |
18 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
18 |
|
12 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
14 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A02, B00, D07 |
18 |
|
15 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02, B00, D08 |
18 |
|
16 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
17 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
18 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A01, D01 |
18 |
|
19 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
20 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, A02, B00, D08 |
18 |
|
21 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, D08 |
18 |
|
22 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, A02, B00 |
18 |
|
Xem thêm