Điểm chuẩn trường Đại học Tân Tạo
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tân Tạo năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
A02; B00; B08 |
22.5 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A02; B00; B08 |
19 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D08 |
15 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
A02; B00; B03; B08 |
23 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D08 |
18 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
|
800 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
|
700 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
650 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
650 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
650 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
650 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
650 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
650 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
650 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
A02; B00; B03; B08 |
22.5 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
4 |
7340101 |
Quàn trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D08 |
15 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
A02; B00; B03; B08 |
23 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
A02; B00; B03; B08 |
19 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D08 |
18 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; B03; B08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) |
|
800 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
|
700 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
650 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
650 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
650 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
650 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
650 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
650 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
650 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A00; B00; B08; D07 |
22 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B08; D07 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B08; D07 |
19 |
|
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
5 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; B00; B08; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
--- |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
--- |
|
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
5 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
--- |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
5 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
8 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
9 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
--- |
TB 3 năm THPT >= 6 |
10 |
7720101 |
Y khoa |
A00, B00, B03, B08 |
21 |
|
11 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, B00, B03, B08 |
18 |
|
12 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, B03, B08 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101_1 |
Dự bị ngành Y đa khoa (Học bổ sung kiến thức 1 năm, sau đó xét vào ngành Y đa khoa nếu đủ điều kiện) |
0 |
--- |
|
2 |
7720101 |
Y đa khoa ( dạy bằng song ngữ Anh-Việt |
0 |
19 |
|
3 |
7520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
0 |
15 |
|
4 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
0 |
15 |
|
5 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
0 |
15 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
0 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
0 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
0 |
15 |
|
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
0 |
15 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |
0 |
15 |
|
Xem thêm