Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
23.23 |
TTNV<=7 |
2 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01 |
20.85 |
TTNV<=4 |
3 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
19.65 |
TTNV<=6 |
4 |
7520208 |
Công nghệ Inernet vạn vật (IoT) |
A00; A01 |
18 |
TTNV<=3 |
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25.17 |
TTNV<=8 |
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
24.68 |
TTNV<=11 |
7 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
23.95 |
TTNV<=3 |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
18.4 |
TTNV<=3 |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
24.24 |
TTNV<=5 |
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
20.95 |
TTNV<=23 |
11 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin chất lượng cao |
A00; A01 |
23.25 |
TTNV<=3 |
12 |
7340115_CLC |
Marketing chất lượng cao |
A00; A01; D01 |
18 |
TTNV<=5 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
|
16.23 |
|
2 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
15.08 |
|
3 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
|
16.18 |
|
4 |
7520208 |
Công nghệ Inernet vạn vật (loT) |
|
18.33 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18.01 |
|
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
|
15.8 |
|
7 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
|
15.05 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19.9 |
|
9 |
7340115 |
Marketing |
|
15.93 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
|
15.88 |
|
11 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin |
|
15.03 |
|
12 |
7340115_CLC |
Marketing |
|
15.28 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
|
16.23 |
|
2 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
15.08 |
|
3 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
|
16.18 |
|
4 |
7520208 |
Công nghệ Inernet vạn vật (loT) |
|
18.33 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18.01 |
|
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
|
15.8 |
|
7 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
|
15.05 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19.9 |
|
9 |
7340115 |
Marketing |
|
15.93 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
|
15.88 |
|
11 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin |
|
15.03 |
|
12 |
7340115_CLC |
Marketing |
|
15.28 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
21.9 |
TTNV <= 9 |
2 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01 |
18.15 |
TTNV <= 3 |
3 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
18 |
TTNV = 1 |
4 |
7520208 |
Công nghệ Inernet vạn vật |
A00; A01 |
21.7 |
TTNV = 1 |
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25.1 |
TTNV <= 10 |
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
24.44 |
TTNV <= 17 |
7 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
24.05 |
TTNV = 1 |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
22.8 |
TTNV <= 16 |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
24.1 |
TTNV <= 7 |
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
20 |
TTNV = 1 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
22.7 |
TTNV <= 3 |
2 |
7510301 |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
A00; A01 |
19.3 |
TTNV <= 2 |
3 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
19.4 |
TTNV <= 4 |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25.9 |
TTNV <= 9 |
5 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
25.4 |
TTNV <= 11 |
6 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
25.05 |
TTNV <= 20 |
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
25 |
TTNV <= 11 |
8 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
25.65 |
TTNV <= 6 |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
23.95 |
TTNV <= 7 |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01 |
20 |
TTNV <= 5 |
2 |
7510301 |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
A00; A01 |
20.25 |
TTNV <= 2 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01 |
25.1 |
TTNV <= 11 |
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01 |
24.2 |
TTNV <= 18 |
5 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00; A01; D01 |
23.8 |
TTNV <= 8 |
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
23.5 |
TTNV <= 6 |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
24.6 |
TTNV <= 6 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.7 |
TTNV <=4 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
24.03 |
cơ sở phía Nam |
2 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
23.37 |
cơ sở phía Nam |
3 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
22.57 |
cơ sở phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
A00, A01 |
17 |
TTNV <= 2 |
2 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01 |
17 |
TTNV <= 4 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
22 |
TTNV <= 6 |
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01 |
20 |
TTNV = 0 |
5 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
A00, A01, D01 |
21 |
TTNV <= 6 |
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
19.7 |
TTNV <= 3 |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01 |
21.2 |
TTNV <= 6 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
18 |
TTNV <= 12 |
Xem thêm