Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340201_TABP
Tài chính ngân hàng (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
24.1
2
7340101_TABP
Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
20.45
3
7340301_TABP
Kế Toán (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
23.65
4
7340405_TABP
Hệ thống thông tin quản lý (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
24.55
5
7340405_TABP
Kinh tế quốc tế (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
25
6
7220201_DB
Ngôn ngữ Anh (Đặc biệt)
A01; D01; D14; D15
24.05
7
7340002
Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
24.5
8
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07
25.47
9
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
24.8
10
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
25.05
11
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
24.35
12
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
25.5
13
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
25.29
14
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
25.24
15
7340115
Marketing
A00; A01; D01; D07
26.1
16
7340205
Công nghệ tài chính
A00; A01; D01; D07
25.43
17
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07
26.36
18
746108
Khoa học dữ liệu
A00; A01; D01; D07
24.75
19
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07
25.8
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340201_TABP
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07
96.5
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
2
7340101_TABP
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
90
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
3
7340301_TABP
Kế toán
A00; A01; D01; D07
90
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
4
7340405_TABP
Hế thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
97.25
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
5
7310106_TABP
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
133.57
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
6
7220201_DB
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
108
Chương trình ĐHCQ CLC; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
7
7340002
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
90
Chương trình ĐHCQ Quốc tế cấp song bằng; Kết hợp học bạ với thành tích THPT
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; A04; A05
229.5
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D09; D10
253.5
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D07; D09; D10
229
4
7380107
Luật kinh tế
A01; A03; A07; D09
240
5
7310106
Kinh tế quốc tế
A01; D07; D09; D10
243.75
6
7340301
Kế toán
A00; A01; A04; A05
244.5
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; A04; A05
242.25
8
7340115
Marketing
A00; A01; D09; D10
305.25
9
7340205
Công nghệ tài chính
A00; A01; A04; A05
229.5
10
7340120
Kinh doanh quốc tế
A01; D07; D09; D10
315.25
11
746108
Khoa học dữ liệu
A00; A01; A04; A05
241.5
12
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; A04; A05
273
13
7340201_TABP
Tài chính ngân hàng
A00; A01; A04; A05
237
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
14
7340101_TABP
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A04; A05
300
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
15
7340301_TABP
Kế toán
A00; A01; A04; A05
248.25
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
16
7340405_TABP
Hế thống thông tin quản lý
A00; A01; A04; A05
267.75
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
17
7310106_TABP
Kinh tế quốc tế
A01; D07; D09; D10
234
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
18
7220201_DB
Ngôn ngữ Anh
A01; D07; D09; D10
261.75
Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340001
Chương trình ĐHCQ chất lượng cao (Tiếng Anh bán phần)
A00; A01; D01; D07
24.1
2
7340002
Chương trình ĐHCQ quốc tế song bằng
A00; A01; D01; D07
24.5
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07
24.9
4
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
24.87
5
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
25.05
6
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
25.24
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
24.6
8
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
25.07
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
24.38
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340001
Chương trình ĐHCQ chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
106
Kết quả xét tuyển theo Phương thức Tổng hợp (Học bạ + thành tích THPT)
2
7340002
Chương trình ĐHCQ Quốc tế song bằng
A00; A01; D01; D07
106
Kết quả xét tuyển theo Phương thức Tổng hợp (Học bạ + thành tích THPT)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; A04; A05
17.45
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D09; D10
16.9
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D07; D09; D10
15
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
4
7380107
Luật kinh tế
A01; A03; A07; D09
15
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
5
7310106
Kinh tế quốc tế
A01; D07; D09; D10
16.4
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
6
7340301
Kế toán
A00; A01; A04; A05
17.2
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; A04; A05
15.2
Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2022
1. PHƯƠNG THỨC TỔNG HỢP; PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340001
Chương trình đại học chính quy chất lượng cao (Tài chính ngân hàng; Kế toán; Quản trị kinh doanh)
A00; A01; D01; D07
25.25
2
7340002
Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng (Quản trị kinh doanh; Quản trị kinh doanh chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng; Bảo hiểm - Tài chính - Ngân hàng)
A00; A01; D01; D07
25.25
3
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
25.65
4
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
25.55
5
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
26.25
6
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
26.15
7
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
25.85
8
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
26
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
26.46
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340201
Ngành Tài chính - Ngân hàng
862
2
7340101
Ngành Quản trị kinh doanh
861
3
7220201
Ngành Ngôn ngữ Anh
816
4
7380107
Ngành Luật kinh tế
813
5
7310106
Ngành Kinh tế quốc tế
875
6
7340301
Ngành Kế toán
846
7
7340405
Ngành Hệ thống thông tin quản lý
827
8
7340001
Chương trình đại học chính quy chất lượng cao
790
Điểm chuẩn Đại Học Ngân Hàng TPHCM năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340001
Ngành Tài chính
A01 ,D01, D07,D10
22.3
Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
2
7340001
Ngân hàng Ngành Kế toán
A01 ,D01, D07,D11
22.3
Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
3
7340001
Ngành Quản trị kinh doanh
A01 ,D01, D07,D12
22.3
Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình cử nhân chất lượng cao
4
7340002
Ngành Quản trị kinh doanh
A01 ,D01, D07,D13
22.3
Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành QTKD
5
7340002
Ngành Bảo hiểm - Tài chính Ngân hàng
A01 ,D01, D07,D14
22.3
Môn tiếng Anh hệ số 2; Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành QTKD
6
7340201
Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành Tài chính và chuyên ngành Ngân hàng)
A00, A01, D01, D07
24.85
Đại học chính quy
7
7340301
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán - kiểm toán)
A00, A01, D01, D07
24.91
Đại học chính quy
8
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Marketing)
A00, A01, D01, D07
25.24
Đại học chính quy
9
7310106
Kinh tế quốc tế
A00, A01, D01, D07
25.54
Đại học chính quy
10
7380107
Luật Kinh tế
C00, D01, D07, D14
24.75
Đại học chính quy
11
7220201
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại)
A01 ,D01, D07,D15 (Môn tiếng Anh hệ số 2)
24.44
Đại học chính quy
12
7340405
Hệ thống thông tin quản lý (Gồm 2 chuyên ngành: Thương mại điện tử và Hệ thống thông tin doanh nghiệp)
A00, A01, D01, D07
24.65
Đại học chính quy
Xem thêm