Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nguyễn Trãi năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
2 |
7310601 |
Quốc tế học |
A01; D01; C04; C00 |
18 |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; C19; C14 |
18 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; A01; C04 |
18 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; C03; C04; A07 |
18 |
|
8 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; C03; C04; C01 |
18 |
|
9 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; C03; C04; C01 |
18 |
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; C04; D63 |
18 |
|
11 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01; D01; C04; DD2 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
2 |
7310601 |
Quốc tế học |
A01; D01; C04; C00 |
18 |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; C19; C14 |
18 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; A01; C04 |
18 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; C03; C04; A07 |
18 |
|
8 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00; C03; C04; C01 |
18 |
|
9 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; C03; C04; C01 |
18 |
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; C04; D63 |
18 |
|
11 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
A01; D01; C04; DD2 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; D01; A07; C04 |
22 |
|
2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; C00; D63 |
20 |
|
3 |
7310601 |
Quốc tế học |
A01; D01; C04; C00 |
22 |
|
4 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; C19; C14 |
20 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; A01; C04 |
22 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D01; A07; C04 |
20 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
C02; A00; C04; A07 |
20 |
|
8 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C15; C03; C04; C01 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; C00; D63 |
18 |
|
3 |
7310601 |
Quốc tế học |
A01; D01; C04; C00 |
18 |
|
4 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; C19; C14 |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; A01; C04 |
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D01; A07; C04 |
18 |
|
7 |
7580101 |
Kiến trúc |
C02; A00; C04; A07 |
18 |
|
8 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C15; C03; C04; C01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A03; A07; V00 |
15 |
|
2 |
7210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
C03; C04; C09; H00 |
20.25 |
|
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
C03; C04; C09; H00 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A07; C04; D01 |
18.75 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A07; C04; D01 |
19.75 |
|
6 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; C19; C20; D01 |
19.75 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A07; C04; D01 |
19.75 |
|
8 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
B00; B01; B02; B03 |
18 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A07; C01; C04 |
18 |
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; C00; D01; D63 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
19.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
15 |
|
2 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
20.3 |
|
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
18.75 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19.75 |
|
6 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
19.75 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
19.75 |
|
8 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
18 |
|
9 |
7510102 |
(Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
18 |
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
19.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
18 |
|
2 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
18 |
|
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
18 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
|
6 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
8 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
18 |
|
9 |
7510102 |
(Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
18 |
|
10 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C03, C04, C09, H00 |
17.1 |
|
2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01, C00, D01, D63 |
18.5 |
|
3 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, C19, C20, D01 |
15.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A07, C04, D01 |
16.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A07, C04, D01 |
15.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A07, C04, D01 |
15.55 |
|
7 |
7480101 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C04, D01 |
16 |
|
8 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A07, C01, C04 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00, A03, A07, V00 |
15.2 |
|
10 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
C03, C04, C09, H00 |
15.2 |
|
Xem thêm