Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 18
2 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 18
3 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 18
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 18
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; A07; C04 18
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18
7 7580101 Kiến trúc V00; C03; C04; A07 18
8 7580108 Thiết kế nội thất H00; C03; C04; C01 18
9 7210403 Thiết kế đồ họa H00; C03; C04; C01 18
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C04; D63 18
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C04; DD2 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 18
2 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 18
3 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 18
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 18
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; D01; A07; C04 18
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18
7 7580101 Kiến trúc V00; C03; C04; A07 18
8 7580108 Thiết kế nội thất H00; C03; C04; C01 18
9 7210403 Thiết kế đồ họa H00; C03; C04; C01 18
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C04; D63 18
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; C04; DD2 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 22
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 20
3 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 22
4 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 20
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 22
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 20
7 7580101 Kiến trúc C02; A00; C04; A07 20
8 7210403 Thiết kế đồ họa C15; C03; C04; C01 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 18
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 18
3 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 18
4 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 18
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18
7 7580101 Kiến trúc C02; A00; C04; A07 18
8 7210403 Thiết kế đồ họa C15; C03; C04; C01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A00; A03; A07; V00 15
2 7210403 Thiết kế đồ hoạ C03; C04; C09; H00 20.25
3 7580108 Thiết kế nội thất C03; C04; C09; H00 18
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A07; C04; D01 18.75
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; C04; D01 19.75
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; C20; D01 19.75
7 7340301 Kế toán A00; A07; C04; D01 19.75
8 7520320 Kỹ thuật môi trường B00; B01; B02; B03 18
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A07; C01; C04 18
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D63 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 19.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc 15
2 7210403 Thiết kế đồ họa 20.3
3 7580108 Thiết kế nội thất 18
4 7340201 Tài chính Ngân hàng 18.75
5 7340101 Quản trị kinh doanh 19.75
6 7320108 Quan hệ công chúng 19.75
7 7340301 Kế toán 19.75
8 7520320 Kỹ thuật môi trường 18
9 7510102 (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng 18
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật 18
11 7480201 Công nghệ thông tin 19.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc 18
2 7210403 Thiết kế đồ họa 18
3 7580108 Thiết kế nội thất 18
4 7340201 Tài chính Ngân hàng 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh 18
6 7320108 Quan hệ công chúng 18
7 7340301 Kế toán 18
8 7520320 Kỹ thuật môi trường 18
9 7510102 (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng 18
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật 18
11 7480201 Công nghệ thông tin 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa C03, C04, C09, H00 17.1
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, C00, D01, D63 18.5
3 7320108 Quan hệ công chúng C00, C19, C20, D01 15.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A07, C04, D01 16.5
5 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A07, C04, D01 15.5
6 7340301 Kế toán A00, A07, C04, D01 15.55
7 7480101 Công nghệ thông tin A00, A01, C04, D01 16
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A07, C01, C04 15
9 7580101 Kiến trúc A00, A03, A07, V00 15.2
10 7580108 Thiết kế nội thất C03, C04, C09, H00 15.2

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Trãi năm 2012