Điểm chuẩn trường Đại Học Công Đoàn

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Đoàn năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.8
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.61
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.6
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.19
5 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01 19.95
6 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01 15.2
7 7310301 Xã hội học A01; C00; D01 22.75
8 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01 23.75
9 7380101 Luật A01; C00; D01 26.38
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 33 Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 22.5
12 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 23.4
13 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D15 24.63
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 25.75
2 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15; C00 22.27
3 7310101 Kinh tế D01; A00; A01 25.07
4 7810101 Du lịch D01; D14; D15; C00 24.13

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.8
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.2
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.15
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 22.7
5 7340408 Quan hệ lao dộng A00; A01; D01 17.1
6 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01 15.15
7 7310301 Xã hội học A01; C00; D01 20
8 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01 21.25
9 7380101 Luật A01; C00; D01 23.23
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 32 Môn tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16
12 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 26
2 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15; C00 21
3 7310101 Kinh tế D01; A00; A01 25.7

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01 24.65
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01 24.7
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.85
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8
5 7340408 Quan hệ lao động A00; A01; D01 15.1
6 7850201 Bảo hộ Lao động A00; A01; D01 18.2
7 7310301 Xã hội học A01; C00; D01 17.75
8 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01 19.7
9 7380101 Luật A01; C00; D01 25.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 22
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 22.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01 22.85
4 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 22
5 7340408 Quan hệ lao động A00, A01, D01 14.5
6 7850201 Bảo hộ Lao động A00, A01, D01 14.5
7 7310301 Xã hội học A01, C00, D01 14.5
8 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01 15
9 7380101 Luật A01, C00, D01 23.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310301 Xã hội học A01, C00, D01 14 TTNV <=1
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.1 TTNV <=3
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 18.65 TTNV <=1
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01 19.55 TTNV <=2
5 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 18.45 TTNV <=1
6 7340408 Quan hệ lao động A00, A01, D01 14.1 TTNV <=7
7 7380101 Luật A01, C00, D01 19.25 TTNV <=3
8 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01 14 TTNV<=6
9 7850201 Bảo hộ lao động A00, A01, D01 14.1 TTNV <=1

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2012