Điểm chuẩn trường Đại Học Dược Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Dược Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn vào trường HUP - Đại học Dược Hà Nội năm 2024
Năm 2024, trường đại học Dược Hà Nội tuyển 940 chỉ tiêu cùng với 4 phương thức xét tuyển: kết quả thi đánh giá tư duy, kết quả thi tốt nghiệp, xét tuyển kết hợp, xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn HUP - Đại học Dược Hà Nội năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Dược Hà Nội năm 2024 theo phương thức xét tuyển kết hợp học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT và xét tuyển học bạc THPT học sinh chuyên cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm đủ điều kiện trúng tuyển | |
Phương thức xét tuyển kết họp KQHT THPT với chứng chỉ SAT/ACT – PT 2A | Phương thức xét tuyển học bạ THPT học sinh chuyên – PT 2B | |||
1 | 7720201 | Dược học | 92,04 | 28,09 |
2 | 7720203 | Hóa dược | 90,04 | 27,87 |
3 | 7440112 | Hóa học | 83,90 | 25,88 |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 88,95 | 28,53 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.51 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 25.31 | |
3 | 7440112 | Hóa học | A00 | 24.55 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 24.26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 28.09 | Học sinh chuyên |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.87 | Học sinh chuyên |
3 | 7440112 | Hóa học | A00 | 25.88 | Học sinh chuyên |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 28.53 | Học sinh chuyên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | 92.04 | Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
2 | 7720203 | Hóa dược | 90.04 | Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
3 | 7440112 | Hóa học | 83.9 | Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 88.95 | Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | K00 | 65.86 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 25 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 24.9 | |
3 | 7440112 | Hóa học | A00 | 23.81 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 24.21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 28 | Học sinh chuyên |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.95 | Học sinh chuyên |
3 | 7440112 | Hóa học | A00 | 27.04 | Học sinh chuyên |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 28.2 | Học sinh chuyên |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.75; môn Toán 9; TTNV: 1 |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.05 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.25; môn Toán 8.8; TTNV: 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 28 | |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.81 |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.9 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 9,4 ; NV3 trở lên |
2 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 26.6 | Hóa >=9,25 ; Toán>= 8,6 ; NV2 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | 27.08 | ||
2 | 7720203 | Hóa dược | 26.7 |
Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.5 | Hóa: 8.5, Toán: 8, TTNV = NV1 |
Xem thêm