Điểm chuẩn trường Đại Học Dược Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Dược Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 25.51
2 7720203 Hóa dược A00 25.31
3 7440112 Hóa học A00 24.55
4 7420201 Công nghệ sinh học B00 24.26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 28.09 Học sinh chuyên
2 7720203 Hóa dược A00 27.87 Học sinh chuyên
3 7440112 Hóa học A00 25.88 Học sinh chuyên
4 7420201 Công nghệ sinh học B00 28.53 Học sinh chuyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học 92.04 Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT
2 7720203 Hóa dược 90.04 Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT
3 7440112 Hóa học 83.9 Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT
4 7420201 Công nghệ sinh học 88.95 Học bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học K00 65.86

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 25
2 7720203 Hóa dược A00 24.9
3 7440112 Hóa học A00 23.81
4 7420201 Công nghệ sinh học B00 24.21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 28 Học sinh chuyên
2 7720203 Hóa dược A00 27.95 Học sinh chuyên
3 7440112 Hóa học A00 27.04 Học sinh chuyên
4 7420201 Công nghệ sinh học B00 28.2 Học sinh chuyên

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201​ Dược học​ A00 26.25 Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.75; môn Toán 9; TTNV: 1
2 7720203​ Hóa dược​ A00 26.05 Tiêu chí phụ: Điểm môn Hóa 8.25; môn Toán 8.8; TTNV: 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201​ Dược học​ A00 28
2 7720203​ Hóa dược​ A00 27.81

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 26.9 Hóa >=9,25 ; Toán>= 9,4 ; NV3 trở lên
2 7720203 Hóa dược A00 26.6 Hóa >=9,25 ; Toán>= 8,6 ; NV2 trở lên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học​ 27.08
2 7720203 Hóa dược​ 26.7

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học A00 24.5 Hóa: 8.5, Toán: 8, TTNV = NV1

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Dược Hà Nội năm 2012