Điểm chuẩn trường Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900189 Quản trị và An ninh D01; A01; D07; D08 22
2 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ D01; A01; D07; D08 22
3 7900102 Marketing và Truyền thông D01; D09; D10; D96 21.2
4 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01; D09; D10; D96 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ 85
2 7900102 Marketing và Truyền thông 83
3 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài 80
4 7900189 Quản trị và An ninh 85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ 1340 CCTAQT SAT
2 7900102 Marketing và Truyền thông 1340 CCTAQT SAT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ D01; A01; D07; D08 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
2 7900102 Marketing và Truyền thông D01; D09; D10; D96 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
3 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài D01; D09; D10; D96 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
4 7900189 Quản trị và An ninh D01; A01; D07; D08 5.5 Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900189 Quản trị và An ninh (MAS) D01; A01; D07; D08 22
2 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ (MET) D01; A01; D07; D08 21.55
3 7900102 Marketing và Truyền thông (MAC) D01; D09; D10; D96 21.55
4 7900103 Quản trị Nhân lực và Nhân tài (HAT) D01; D09; D10; D96 20.55

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01; D01; D07; D08 20
2 7900102 Marketing và Truyền thông D01; D09; D10; D96 20.1
3 7900103 Quản trị nhân lực và nhân tài D01; D09; D10; D96 18.5
4 7900189 Quản trị và An ninh A01; D01; D07; D08 22.75

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01, D01,D07, D08 18.35 Tiếng Anh >=5
2 7900102 Marketing và Truyền thông D01, D09, D10, D96 17.2 Tiếng Anh >=5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7900101 Quản trị doanh nghiệp và công nghệ A00; A01; D01; D03; D04; D90; D91; D95 16

Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2012