Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 16
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 17
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 16
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; A21 17
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 17
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 16
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 16
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 16
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 16
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 16
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 17
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; K01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh ---
2 7340301 Kế toán ---
3 7480201 Công nghệ thông tin ---
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ---
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ---
8 7440112 Hoá học ---
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học ---
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
11 7420201 Công nghệ sinh học ---
12 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 18
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 19
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 19
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 20
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 18
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; A21 19
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 19
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 18
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 18
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 18
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 18
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 19
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; K01 19
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 16
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 16
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ A00; A01; D01; A21 18
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 16
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 16
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 16
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 16
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 15
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh D14; D01; C00; A21 18
2 7340301 Kế toán D14; D01; C00; A21 20
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; A21 20
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; A21 21
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 18
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ A00; A01; D01; A21 20
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 18
8 7440112 Hóa học (Hóa phân tích) A00; A01; D01; A21 18
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; A21 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01; A21 18
11 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; A21 16
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01; A21 16
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 20

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01 15
2 7340301 Kế toán A00; C00; D01 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00 15
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00 15
8 7440112 Hoá học A00; A01; B00 15
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00 15
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01 18
2 7340301 Kế toán A00; C00; D01 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00 18
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00 18
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00 18
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00 18
8 7440112 Hoá học A00; A01; B00 18
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00 18
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 18
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 18
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 13.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 13.5
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 13.5
5 7440112 Hoá học A00, A01, B00, D01 13.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 13.5
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 13.5
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 13.5
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 13.5
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 13.5
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 13.5
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 13.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 15
3 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15
4 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 15
5 7440112 Hoá học A00, A01, B00, D01 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, B00, D01 15
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, D01 15
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, B00, D01 15
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 15
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D01 15
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440112 Hóa học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
4 7420201 Công nghệ Sinh học A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
9 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ: 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A00, A01, D14 13 Điểm chuẩn học bạ: 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2011