Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Hải Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101A |
Y khoa (A) |
A00 |
25.75 |
Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00 |
2 |
7720101B |
Y khoa (B) |
B00 |
26 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
22.5 |
Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00 |
5 |
7720201A |
Dược học (A) |
A00 |
24.35 |
Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75 |
6 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
24.59 |
Tổng điểm 3 môn: 24.4, môn 1: 9.00, môn 2: 8.00, môn 3: 7.40 |
7 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
23 |
Tổng điểm 3 môn: 23, môn 1: 6.00, môn 2: 8.60, môn 3: 8.40 |
8 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
20.55 |
Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80 |
9 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
25.85 |
Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80 |
10 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
22.5 |
Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ |
A00; B00 |
26.36 |
|
2 |
7720110 |
Y học dự phòng (HB) |
B00 |
20.8 |
|
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền (HB) |
B00 |
26.2 |
|
4 |
7720201 |
Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ |
A00; B00 |
25.26 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng (HB) |
B00 |
24.6 |
|
6 |
7720501 |
Răng hàm mặt (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ |
B00 |
26.95 |
|
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (HB) |
B00 |
25.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101A |
Y khoa (A) |
A00 |
24.63 |
|
2 |
7720101B |
Y khoa (B) |
B00 |
25.35 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720115 |
Y học cố truyền |
B00 |
21.8 |
|
5 |
7720201A |
Dược học (A) |
A00 |
23.43 |
|
6 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
24.41 |
|
7 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
23.4 |
|
8 |
7720301 |
Diều dưỡng |
B00 |
20.25 |
|
9 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
25.4 |
|
10 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
22.75 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101A |
Y khoa (A) |
A00 |
25.8 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.3; môn 1:8.75; môn 2: 8.8; môn 3: 7.75 |
2 |
7720101B |
Y Khoa (B) |
B00 |
26.9 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 24.15; môn 1: 7.75; môn 2: 8; môn 3: 8.4 |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
22.35 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 22.10; môn 1: 7; môn 2: 7.5; môn 3: 7.6 |
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.35 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 23.85; môn 1: 7.75; môn 2: 8.5; môn 3: 7.6 |
5 |
7720201A |
Dược học (A) |
A00 |
25.25 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25; môn 1: 8; môn 2: 9; môn 3: 8 |
6 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
25.95 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.45; môn 1: 8.25; môn 2: 9; môn 3: 8.2 |
7 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
26.05 |
Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.8; môn 1: 8; môn 2: 8.4; môn 3: 9.4 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101A |
Y khoa (A) |
А00 |
26 |
|
2 |
7720101B |
Y Khoa (B) |
B00 |
27 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
21.4 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
23.9 |
|
5 |
7720201A |
Dược học (A) |
А00 |
25.65 |
|
6 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
26 |
|
7 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
23.85 |
|
8 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
22.85 |
|
9 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
B00 |
26.8 |
|
10 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
B00 |
24.6 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101A |
Y khoa (A) |
A00 |
23.2 |
|
2 |
7720101B |
Y khoa (B) |
B00 |
23.85 |
|
3 |
7720110B |
Y học dự phòng (B) |
B00 |
18.05 |
|
4 |
7720110B8 |
Y học dự phòng (B8) |
B08 |
20.6 |
|
5 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
20.1 |
|
6 |
7720201A |
Dược học (A) |
A00 |
22.95 |
|
7 |
7720201B |
Dược học (B) |
B00 |
23.15 |
|
8 |
7720201D |
Dược học (D) |
D07 |
20.05 |
|
9 |
7720301B |
Điều dưỡng (B) |
B00 |
20.35 |
|
10 |
7720301B8 |
Điều dưỡng (B8) |
B08 |
18 |
|
11 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
23.5 |
|
12 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
20.8 |
|
Xem thêm