Điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng chưa được công bố
Hiện tại điểm chuẩn trường Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A16; D01; D90 15.5 TO >= 4.2;TTNV <= 2
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) A00; A16; D01; D90 15.5 TO >= 4;TTNV <= 2
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; D01; D90 15.5 TO >= 2.8;TTNV <= 1
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) A00; A16; D01; D90 15.5 TO >= 4.6;TTNV <= 1
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; D01; D90 15.5 TO >= 4.8;TTNV <= 1
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A16; B00; D01; D90 15.5 TO >= 5.6;TTNV <= 7

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A16; B00; D01; D90 10.75
2 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; D01; D90 ---
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) A00; A16; D01; D90 10.25
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; D01; D90 12.5
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) A00; A16; D01; D90 10
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A16; D01; D90 10.75

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340405  Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 ---
2 C420201 Công nghệ sinh học A00; A01; D01 ---
3 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
4 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00; A01; C01; H01 ---
5 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
6 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
7 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông D01; A00; A01; C01 ---
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01; A00; A01; C01 ---
9 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01; A00; A01; D01 ---
10 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 ---
11 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D01 ---
12 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 ---
13 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông A00; A01; C01; D01 ---
14 C580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 ---
15 C510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07; B00; A00 ---
16 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; B00; A00 ---
17 C540102 Công nghệ thực phẩm D07; B00; A00 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 11
2 C340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 10
3 C420201 Công nghệ sinh học A,B 10
4 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1, D1 10
5 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A, A1,V 10
6 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10
7 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
8 C510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A, A1 10
9 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 10
10 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1 10
11 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A, A1 10
12 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
13 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
14 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A,B 10
15 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,B 10
16 C540102 Công nghệ thực phẩm A,B 10
17 C580302 Quản lý xây dựng A, A1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2012

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2011

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2010

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2009

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2008

Điểm chuẩn Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng năm 2007