Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C320101 | Báo chí | A00; A01; C00; D01 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | --- | |
4 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; D01; D07; D01; | --- | |
5 | C220201 | Tiếng Anh | A01; D07; D01 | --- | |
6 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C5100301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | D1 | 11.5 | |
2 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 11.5 | |
3 | C5100302 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 11.5 | |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 11.5 | |
5 | C3201001 | Báo chí | D1 | 11.5 | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11.5 | |
7 | C5100301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 11.5 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 11.5 | |
9 | C5100302 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 11.5 | |
10 | C340301 | Kế toán | A1 | 11.5 | |
11 | C3201001 | Báo chí | A1 | 11.5 | |
12 | C340301 | Kế toán | A | 11.5 | |
13 | C5100301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A | 11.5 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 11.5 | |
15 | C5100302 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 11.5 | |
16 | C3201001 | Báo chí | C | 11.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Báo chí | C.D1 | 99999 | Xét tuyển | |
2 | Công nghệ Kĩ thuật điện. điện tử | A.D1 | 99999 | Xét tuyển | |
3 | Công nghệ thông tin | A.D1 | 99999 | Xét tuyển | |
4 | Công nghệ Kĩ thuật điện tử. truyền thông | A.D1 | 99999 | Xét tuyển | |
5 | Tiếng Anh | D1 | 99999 | Xét tuyển | |
6 | Kế toán | A.D1 | 99999 | Xét tuyển | |
7 | 300 | Điểm chuẩn vào trường | A | 24 | Chỉ tiêu 600 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
2 | 1 | - Báo chí phát thanh truyền hình | C | 13 | |
3 | 2 | - Kĩ thuật điện tử phát thanh truyền hình | A | 10 | |
4 | 3 | - Công nghệ thông tin | A, D1 | 10 | |
5 | 5 | - Công nghệ kĩ thuật điện tử viễn thông | A | 10 | |
6 | 6 | - Tiếng Anh | D1 | 10 | |
7 | 7 | - Kế toán | A, D1 | 10 |
Xem thêm