Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 15
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 15
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 15
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 15
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 15
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7310101 Kinh tế 600
3 7720301 Điều dưỡng 600
4 7520201 Kỹ thuật điện 600
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 600
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí 600
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 600
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
2 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 18
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19.5
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 18
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 18
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
8 7510302 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; B00; D01 18
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 18
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 15
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 15
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 15
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 15
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) 600
3 7720301 Điều dưỡng 600
4 7520201 Kỹ thuật điện 600
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 600
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm 600
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 18
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 18
3 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19.5
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 18
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 18
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 18
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 18
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 18

1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022

Hội đồng tuyển sinh Khóa 12 Trường Đại học Quốc tế Miền Đông thông báo về điểm chuẩn trúng tuyển  hệ Đại học chính quy sử dụng kết quả học tập trong học bạ bậc THPT cụ thể như sau:

STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn trúng tuyển (chưa tính điểm ưu tiên khu vực, đối tượng)
1 Quản trị kinh doanh 7340101 200 A00, A01, B00, D01 18
2 Điều dưỡng 7720301 100 A00, A01, B00, D01 19.5
3 Kỹ thuật điện 7520201 40 A00, A01, B00, D01 18
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 40 A00, A01, B00, D01 18
5 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 40 A00, A01, B00, D01 18
6 Kỹ thuật phần mềm 7480103 40 A00, A01, B00, D01 18
7 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 40 A00, A01, B00, D01 18

2. Theo kết quả thi ĐGNL ĐHQG HCM 2022

V/v điểm chuẩn trúng tuyển đợt 1 hệ Đại học chính quy sử dụng kết quả thi ĐGNL ĐHQG HCM 2022

Hội đồng tuyển sinh Khóa 12 Trường Đại học Quốc tế Miền Đông thông báo về điểm chuẩn trúng tuyển hệ Đại học chính quy sử dụng kết thi ĐGNL ĐHQG HCM 2022 cụ thể như sau:

STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Điểm chuẩn trúng tuyển (tính cả điểm ưu tiên khu vực, đối tượng)
1 Quản trị kinh doanh 7340101 60 600
2 Điều dưỡng 7720301 30 600
3 Kỹ thuật điện 7520201 12 600
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 12 600
5 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 12 600
6 Kỹ thuật phần mềm 7480103 12 600
7 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 12 600

Thí sinh nhập thông tin số CMND/CCCD, ngày tháng năm sinh (nhập theo đúng định dạng) vào ô tìm kiếm để tra cứu kết quả đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) tại đường link: http://xettuyendaihoc.eiu.edu.vn/#/search.

Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) tiếp tục đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống theo kế hoạch chung và hướng dẫn của Bộ GDĐT. Nhà Trường sẽ thông báo hướng dẫn chi tiết trên website của Trường.


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D01 19
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01 15
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01 15
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; B00; D01 15
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 15
2 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D01 19
3 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, B00, D01 15
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, D01 15
5 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, B00, D01 15
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, B00, D01 15
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, B00, D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông năm 2013