Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2024
Điểm chuẩn vào trường TUCST - Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 tuyển sinh theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập cấp THPT; Xét tuyển thẳng; Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy;...
Điểm chuẩn TUCST - Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa công bố mức điểm trúng tuyển sớm dựa trên kết quả học tập cấp THPT (mã phương thức xét tuyển: 200) vào các ngành đào tạo chính quy trình độ đại học năm 2024 như sau:
TT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Thanh nhạc | 7210205 | (N00): Văn, Năng khiếu 1 (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ), Năng khiếu 2 (Hát) | 16.5 |
2 | Đồ họa | 7210104 | (H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu) | 16.5 |
3 | Thiết kế Thời trang | 7210404 | (H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu) | 16.5 |
4 | Luật | 7380101 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
5 | Du lịch | 7810101 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
6 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 7810103 | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (C15): Văn, Toán, KHXH | 16.5 |
7 | Quản trị Khách sạn | 7810201 | (C15): Văn, Toán, KHXH (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
8 | Thông tin - Thư viện | 7320201 |
| 16.5 |
8.1 | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 7320201A | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh |
|
8.2 | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 7320201B | (C00): Văn, Sử, Địa (D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh |
|
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | (D01): Văn, Toán, Anh (D14): Văn, Sử, Anh (D15): Văn, Địa, Tiếng Anh (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
10 | Quản lý văn hóa | 7229042 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
11 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
12 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (A16): Văn, Toán, KHTN (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
13 | Công tác Xã hội | 7760101 | (C00): Văn, Sử, Địa (C15): Văn, Toán, KHXH (C20): Văn, Địa, GDCD (D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh | 16.5 |
14 | Quản lý Thể dục thể thao | 7810301 | (T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT (T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT (T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT (Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ) | 16.5 |
15 | Huấn luyện thể thao | 7810302 | (T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT (T05): Văn, GDCD, Năng khiếu TDTT (T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT (Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ) | 16.5 |
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển đối với thí sinh xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT: là tổng trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ở 3 học kỳ (kỳ 1, kỳ 2 lớp 11; học kỳ 1 lớp 12) hoặc 2 học kỳ lớp 12 không tính điểm ưu tiên khu vực, đối tượng;
- Đối với các ngành trong tổ hợp xét có môn năng khiếu: yêu cầu điểm thi năng khiếu từ 5.0 trở lên.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27.43 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
9 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | |
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.9 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 27.4 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 26.49 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
9 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 16.5 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 16.5 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 16.5 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 16.5 | |
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
6 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7380101 | Luật | 15 | ||
9 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
6 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7380101 | Luật | 15 | ||
9 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 27 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | ||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 26.5 | ||
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
5 | 7210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
6 | 7210104 | Đồ họa | 15 | ||
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
8 | 7380101 | Luật | 15 | ||
9 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 15 | ||
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 15 | ||
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | 15 | ||
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; A01; D01; C00 | 25.8 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
8 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
9 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D78; C20; C15 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C15; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C00; C15; A16; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
20 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
21 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.99 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.4 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 26.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 25.3 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 15 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
15 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
16 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
17 | 7320201C | Chuyên ngành: Công nghệ thông tin ứng dụng | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
19 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
20 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 15 | |
21 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 26.09 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.3 | |
3 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 24.1 | |
4 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22.65 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 16.5 | |
6 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 16.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 16.5 | |
8 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15; D66 | 16.5 | |
10 | 7380101 | Luật | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
13 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
15 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
17 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C15; C20; D66 | 16.5 | |
18 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | C00; C15; C20; D66 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 19 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 15 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 17.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10 | 18.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15; D01; A16; C00 | 14 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96; D72; D15 | 14 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00; T01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 19.5 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 19.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M10 | 24 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
5 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
10 | 7810101 | Ngành Du lịch | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
13 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C15, D01, A16, C00 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72, D15 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | Lớp 12 học lực: Khá; hạnh kiểm Tốt |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | 19.5 (học bạ) |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 13 | 15 (học bạ) |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 13 | 18 (học bạ) |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
12 | 7380101 | Luật | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
14 | 7810101 | Du lịch | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C00, C15, D01 | 13 | 18 (học bạ) |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 13 | 15 (học bạ) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | Hạnh kiểm Tốt; Học lực Giỏi (cả 3 năm THPT) |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H00 | 15 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19.5 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D15, D72, D96 | 18 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
14 | 7810101 | Du lịch | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A16, C00, C15, D01 | 18 | |
17 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00, T01 | 15 |