Điểm chuẩn trường Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
|
2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
|
3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Tiêu chí phụ môn Toán |
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Tiêu chí phụ môn Toán |
Điểm chuẩn Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
Điểm chuẩn Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) năm 2014
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A,A1 |
17 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
17 |
|
3 |
|
Hệ Cao đẳng |
|
10 |
|
Xem thêm