Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.27
2 7720115 Y học cổ truyền B00 25.29
3 7720501 Răng hàm mặt B00 27.67
4 7720110 Y học dự phòng B00 22.94
5 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 24.59
6 7720302 Hộ sinh B00 22.95
7 7720401 Dinh dưỡng B00 23.33
8 7720502 Kỹ thuật phục hồi hình răng B00 24.15
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 25.35
10 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24.07
11 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25.38
12 7720701 Y tế công cộng B00 22.85
13 7720701 Y tế công cộng B08 22.35
14 7720701 Y tế công cộng D01 24.3
15 7310401 Tâm lý học B00 25.46
16 7310401 Tâm lý học C00 28.83
17 7310401 Tâm lý học D01 26.86
18 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 26.67
19 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa B00 20.25
20 7720601YHT Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa B00 19
21 7720603YHT Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720302 Hộ sinh 76.5
2 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa 77.25
3 7720601YHT Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa 87.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.55 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
2 7720501 Răng hàm mặt B00 26.1 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
3 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 21.75 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
4 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 25.07 Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.73 TTNV <= 1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 26 TTNV <= 1
3 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 26.39 TTNV <= 1
4 7720101YHT_AP Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 24.25 TTNV <= 1
5 7720501 Răng hàm mặt B00 27.5 TTNV <= 2
6 7720501_AP Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 25.5 TTNV <= 1
7 7720115 Y học cổ truyền B00 24.77 TTNV <= 2
8 7720110 Y học dự phòng B00 22.3 TTNV <= 1
9 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 24
10 7720301_ AP Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 21
11 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa B00 19
12 7720401 Dinh dưỡng B00 23.19 TTNV <= 2
13 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 24.85 TTNV <= 2
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22.7 TTNV <= 1
15 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25.4 TTNV <= 3
16 7720701 Y tế công cộng B00 20.7 TTNV <= 1

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.85 TTNV<=1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 27.5 TTNV<=1
3 7720101_YHT Y khoa B00 27.75 TTNV<=1
4 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.45 TTNV<=1
5 7720115 Y học cổ truyền B00 26.2 TTNV<=1
6 7720110 Y học dự phòng B00 24.85 TTNV<=4
7 7720701 Y tế công cộng B00 23.8 TTNV<=3
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.2 TTNV<=4
9 7720301 Điều Dưỡng B00 25.6 TTNV<=1
10 7720301_YHT Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 23.2 TTNV<=3
11 7720401 Dinh dưỡng B00 24.65 TTNV<=2
12 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.2 TTNV<=2

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.9 TTNV<=1
2 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.65 TTNV<=2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 26.5 TTNV<=2
4 7720110 Y học dự phòng B00 24.25 TTNV<=3
5 7720701 Y tế công cộng B00 22.4 TTNV<=1
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.5 TTNV<=5
7 7720301 Điều Dưỡng B00 25.8 TTNV<=2
8 7720401 Dinh dưỡng B00 24.7 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.65 TTNV<=3

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.75 TTNV<=1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 24.3 TTNV<=1
3 7720110 Y học dự phòng B00 21 TTNV<=1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 23.3 TTNV<=3
5 7720301 Điều dưỡng B00 22 TTNV<=1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 21 TTNV<=3
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.4 TTNV<=2
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23.2 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 23.4 TTNV<=2
10 7720701 Y tế công cộng B00 19.9 TTNV<=1

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2012