Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kiên Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học 710
2 7140201 Giáo dục tiểu học 710
3 7140201 Giáo dục mầm non 710
4 7340301 Kế toán 650
5 7340101 Quản trị kinh doanh 650
6 7340201 Tài chính ngân hàng 650
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 650
8 7340122 Thương mại điện tử 650
9 7380101 Luật 650
10 7420201 Công nghệ sinh học 600
11 7480201 Công nghệ thông tin 650
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện 650
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 650
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 650
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 600
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 650
17 7540101 Công nghệ thực phẩm 650
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản 600
19 7620110 Khoa học cây trồng 600
20 7620105 Chăn nuôi 600
21 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 600
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
23 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 650
24 7810101 Du lịch 650
25 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 25.88
2 7140201 Giáo dục tiểu học A00; C02; C20; D01 27.53
3 7140201 Giáo dục mầm non M00 25.57
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16.05
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 14.95
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15.05
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15.45
9 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 16.5
10 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 14
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.15
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 17
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.45
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15.1
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; C14 14.4
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 17
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 17.5
19 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 14.25
20 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 14.25
21 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; B00; C02; D08 14.25
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15.75
23 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 17
24 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 17
25 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A09; B04; C20; D15 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 28.16
2 7140201 Giáo dục tiểu học A00; C02; C20; D01 27.39
3 7140201 Giáo dục mầm non M00 24.49
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 17
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16.5
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 17
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 17
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17
9 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 16
10 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16.5
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 18
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 17
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; C14 15
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 17
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 18
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 15
19 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 15
20 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 15
21 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; B00; C02; D08 15
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16.5
23 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 17
24 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 17
25 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A09; B04; C20; D15 17
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2023

Năm 2023, Trường ĐH Kiên Giang tuyển sinh 22 ngành đại học hệ chính quy với tổng chỉ tiêu 1.675, xét tuyển theo 4 phương thức: xét điểm học bạ; xét điểm thi tốt nghiệp THPT; xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TPHCM; xét điểm trung cấp, cao đẳng, đại học ngành khác.

Điểm chuẩn xét tuyển đại học chính quy theo các phương thức của đại học Kiên Giang năm 2023 như sau: 

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2023Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2023


1. Phương thức xét học bạ THPT và đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học A00; A01; D01; D07 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 14
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 14
6 7220101 Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam A00; A01; D01; D07 14
7 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 14
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 14
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 14
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 14
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D07 14
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 14
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 14
14 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00; D07 14
15 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D07 14
16 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D07 14
17 7810101 Du lịch A00; A01; D01; D07 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7340301 Kế toán ---
4 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng ---
6 7220101 Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam ---
7 7380101 Luật ---
8 7480201 Công nghệ thông tin ---
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng ---
10 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
11 7420201 Công nghệ sinh học ---
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường ---
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ---
14 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản ---
15 7620105 Chăn nuôi ---
16 7620110 Khoa học cây trồng ---
17 7810101 Du lịch ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sư phạm Toán học 18.5
2 Quản trị kinh doanh 17
3 Kế toán 14
4 Tài chính ngân hàng 14
5 Luật 14
6 Ngôn ngữ Anh 14
7 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 14
8 Công nghệ thông tin 14
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 14
10 Công nghệ thực phẩm 14
11 Nuôi trồng Thủy sản 14
12 Khoa học Cây trồng 14
13 Công nghệ Sinh học 14
14 Chăn nuôi 14
15 Quản lý tài nguyên và môi trường 14
16 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Kiên Giang năm 2013