Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D10; D01 17
5 7310601 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) C00; A01; D01; D15 17
6 7340205 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D10 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D10; D01 17
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D10; D01 17
5 7310601 Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) C00; A01; D01; D15 17
6 7340205 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D10 17
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
3 7340301 Kế toán (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D10 15
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) B00; B08; D01; D10 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D10; D01 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D10; D01 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D10; D01 15
4 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00; B08; D10; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D10, D01 16.1
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D10, D01 15.8
3 7340301 Kế toán A00, A01, D10, D01 15.45
4 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00, B08, D10, D01 15.1

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 13.5
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 14
3 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 13.5
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00, D08, D10, D15 13.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2012