Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620105 Chăn nuôi A00; B00 12
2 C420201 Công nghệ sinh học A00; B00 12
3 C640201 Dịch vụ thú y A00; B00 12
4 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
5 C620110 Khoa học cây trồng A00; B00 12
6 C620102 Khuyến nông A00; B00 12
7 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 12
8 C620116 Phát triển nông thôn A00; B00 12
9 C850103 Quản lý đất đai A00; B00 12
10 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 12
11 C340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01 12
12 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01; D01 12

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620102 Khuyến nông A 10
2 C620105 Chăn nuôi A 10
3 C620110 Khoa học cây trồng A 10
4 C640201 Dịch vụ thú y A 10
5 C850103 Quản lí đất đai A 10
6 C420201 Công nghệ sinh học A 10
7 C620116 Phát triển nông thôn A 10
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
9 C340201 Tài chính ngân hàng A, A1, D1 10
10 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
11 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10
12 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A, A1, D1 10
13 C620102 Khuyến nông B 11
14 C620105 Chăn nuôi B 11
15 C620110 Khoa học cây trồng B 11
16 C640201 Dịch vụ thú y B 11
17 C850103 Quản lí đất đai B 11
18 C420201 Công nghệ sinh học B 11
19 C620116 Phát triển nông thôn B 11

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
2 C620105 Chăn nuôi A 10
3 C620105 Chăn nuôi B 11
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
5 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
6 C620110 Khoa học cây trồng A 10
7 C620110 Khoa học cây trồng B 11
8 C620102 Khuyến nông A 10
9 C620102 Khuyến nông B 11
10 C640201 Dịch vụ thú y A 10
11 C640201 Dịch vụ thú y B 11
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
13 C850103 Quản lí đất đai A 10
14 C850103 Quản lí đất đai B 11
15 C420201 Công nghệ sinh học A 10
16 C420201 Công nghệ sinh học B 11
17 C620116 Phát triển nông thôn A 10
18 C620116 Phát triển nông thôn B 11
19 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A,A1,D1 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
2 C480202 Tin học ứng dụng ,D1 10
3 C340301 Kế toán A, A1,D1 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1,D1 10
5 C620105 Chăn nuôi A 10
6 C620105 Chăn nuôi B 12

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ năm 2005