Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2024
									Hiện tại điểm chuẩn trường  chưa được công bố
								
													Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | --- | |
| 2 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
| 3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
| 4 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
| 5 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
| 6 | C510503 | Công nghệ Hàn | A00; A01 | --- | |
| 7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A00; A01 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
| 2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
| 3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
| 4 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
| 5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
| 6 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 | |
| 7 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
| 8 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | 
Xem thêm