Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hải Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
26.5 |
|
2 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
25.75 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C01; C02; D01 |
24.5 |
|
4 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M03; M04 |
21.5 |
|
5 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D06; D15 |
33.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
6 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01 |
29 |
Năng khiếu nhân 2 |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D06; D15 |
28.25 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D03; D04; D06 |
31 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
20.5 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
19.5 |
|
13 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
16 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A16; C01 |
18 |
|
17 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
18 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
19 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A16; C01 |
17 |
|
20 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; V01 |
17 |
|
21 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
17 |
|
22 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
17 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C03; D01 |
24.5 |
|
24 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
23.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01 |
30 |
năng khiếu nhân 2 |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
24 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
24 |
|
6 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
|
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A16; C01 |
22 |
|
10 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
11 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
12 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A16; C01 |
21 |
|
13 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; V01 |
21 |
|
14 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
21 |
|
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
21 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C03; D01 |
26 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
25 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M03; M04 |
19 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C01; C02; D01 |
22 |
|
3 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01 |
22 |
Năng khiếu nhân 2 |
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
23.5 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
23.5 |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D06; D15 |
30.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D06; D15 |
24 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D03; D04; D06 |
27.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
10 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
15 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
12 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
21.5 |
|
16 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
19 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
20 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
21 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; V01 |
15 |
|
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
16 |
|
24 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
M00; M01; M03; M04 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01 |
20 |
Năng khiếu nhân 2 |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D06; D15 |
16.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
24.5 |
|
9 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
10 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
11 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
|
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A01; D01; V01 |
16.5 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14; D15 |
16.5 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và 1ữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M02 |
19 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C01; C02; D01 |
19 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
A00; B00; C14; C15 |
19 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T01 |
20 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học (các chuyên ngành: SP Toán học; SP Toán - Vật lý; SP Toán - Hóa học) |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn (các chuyên ngành: Ngữ văn, Ngữ văn - Địa lí; Ngữ Văn - Lịch sử; Ngữ văn - Giáo dục công dân; Ngữ văn - Công tác Đội) |
C00; D01; D14; D15 |
19 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh (các chuyên ngành: SP Tiếng Anh, SP Tiếng Anh – Tiếng Nhật) |
A01; D01; D06; D15 |
22 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D06; D15 |
17 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D03; D04; D06 |
21 |
|
13 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
14 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa du lịch, quản trị du lịch) |
C00; D01; D06; D15 |
14 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán toán (các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán) |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
21 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
22 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy) |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
23 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
24 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
25 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A01 |
14 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02; D01 |
14 |
|
28 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C01; C02; D01 |
14 |
|
29 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
14 |
|
30 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
M00; M01; M02 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
17 |
Đợt 1 |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
3 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa du lịch, quản trị du lịch) |
C00; D01; D06; D15 |
17 |
Đợt 1 |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
Đợt 1 |
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
7 |
7340301 |
Kế toán (các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
20 |
Đợt 1 |
9 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
10 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy) |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
11 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
Đợt 1 |
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A00; A01 |
17 |
Đợt 1 |
15 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02; D01 |
17 |
Đợt 1 |
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C01; C02; D01 |
17 |
Đợt 1 |
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D06; D15 |
17 |
Đợt 1 |
Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01, M02 |
18.5 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C01, C02, D01 |
18.5 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
A00, B00, C14, C15 |
18.5 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T01 |
19.5 |
Môn chính: Năng khiếu |
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, C01, D01 |
18.5 |
|
6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
18.5 |
|
7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D06, D15 |
19.5 |
Môn chính: Ngoại ngữ |
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D06, D15 |
14 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D06, D15 |
17 |
Môn chính: Ngoại ngữ |
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D03, D04, D06 |
20 |
Môn chính: Ngoại ngữ |
11 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14, D15 |
14 |
|
12 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
17 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
18 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
19 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
21 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
22 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, 103 |
16 |
Môn chính: Vẽ mỹ thuật |
23 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, C02, D01 |
14 |
|
24 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C01, C02, D01 |
14 |
|
25 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01, M02 |
16.5 |
Cao Đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Hải Phòng năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01, M02 |
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C01, C02, D01 |
18 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
A00, B00, C14, C15 |
18 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T01 |
24 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
7 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00, B00, C00, D01 |
18 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D06, D15 |
21 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D06, D15 |
18.5 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D03, D04, D06 |
23 |
|
13 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14, D15 |
14 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D06, D15 |
16 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
20 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
21 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
22 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
23 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
24 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
25 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
24 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, C02, D01 |
17 |
|
27 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C01, C02, D01 |
14 |
|
28 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01, M02 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T01 |
36 |
|
2 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14, D15 |
16.5 |
|
3 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
4 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D06, D15 |
18 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
9 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
10 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
11 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
36 |
|
15 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, C02, D01 |
16.5 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C01, C02, D01 |
16.5 |
|
Xem thêm