Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 22.45 TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7.20; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 7.00
2 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 22.05 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 25.209 TS Miền Bắc
2 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 24.463 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh 15.6 TS Miền Bắc
2 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh 16.425 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh 15.6 TS Miền Bắc
2 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh 16.425 TS Miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 16.25 TS nam miền Bắc
2 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 23.2 TS nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 23.7 Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
2 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 23.95 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.95 điểm xét tiêu chí phụ 1 (môn Toán>= 8.2); tiêu chí phụ 2 (môn Lý >= 7.5)
3 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00; A01 24.57 Thí sinh nam miền Nam, Xét tuyển từ điểm học bạ THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00, A01 24.1 Thí sinh nam miền Bắc, Thí sinh mức 24.1 - điểm môn Toán >=8.6
2 7860228 Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh A00, A01 23.65 Thí sinh nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 18.65
2 7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.75

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2018

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2012