Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.25
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.54
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.87
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.2
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 24.17
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 24.06
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.83
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.4
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 20.5
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 22.5
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 23
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 21
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.75
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 24.17
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.1
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 24.59
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 24.26
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.73
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.68
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.02
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.75
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.36
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; D09; D10 24.21
24 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.31
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.88
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.68
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 20.5
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20.5
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22.35
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 26.03
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 26.62
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21.7
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 23.15
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 23.14
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.5
38 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.5
39 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24.82
40 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 25.42
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 29
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27.67
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 27.09
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 27.16
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 28.23
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 25
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26.5
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 27.01
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 20.52
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 21.5
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 22
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 23
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 25.5
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 27.75
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 27
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 24.51
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.26
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.5
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.5
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 25
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D09; D10 26.25
24 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.8
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.75
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 26.75
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 20.5
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20.52
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22.5
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 27.5
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D02 27.5
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 20.51
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 22.51
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 23.55
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21.52
38 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.8
39 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 27.25
40 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 27.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin 61.98
2 TLA116 Hệ thống thông tin 54.24
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm 61.02
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 53.91
5 TLA127 An ninh mạng 54.21
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 52.25
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 59.38
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô 55.3
9 TLA112 Kỹ thuật điện 53.78
10 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 56.91
11 TLA124 Kỷ thuật điện tử - viễn thông 55.53
12 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 55.03
13 TLA109 Kỹ thuật môi trường 50
14 TLA118 Kỹ thuật hóa học 51.13
15 TLA119 Công nghệ sinh học 50
16 TLA203 Ngôn ngữ Anh 50
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.89
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.31
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.68
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.9
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 24.21
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 23.04
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.31
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.3
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 18.15
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 21
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 22.45
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 19.2
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.1
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 23.35
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.41
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 24.39
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 23.72
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.2
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.55
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.91
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.25
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành A00; A01; D01; D07 22.75
24 TLA407 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.01
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.73
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 23.91
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 24.49
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 18
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 19.15
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18.15
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 20.85
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 23.72
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.47
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 20.05
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.15
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 20.95
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21
38 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 23.24
39 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 24.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin 62.99
2 TLA116 Hệ thống thông tin 62.26
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm 64.01
4 TLA127 An ninh mạng 60.49
5 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) 51.97
6 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 50.15
7 TLA123 Kỹ thuật ô tô 50.33
8 TLA112 Kỹ thuật điện 51.01
9 TLA121 Kỹ thuật điêu khiển và tự động hóa 54.95
10 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 51.61
11 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh 51.83

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC THỦY LỢI 2022

1. Phương thức xét tuyển bằng học bạ

Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 9; TTNV <= 4
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.4; TTNV <= 3
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 5
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.8; TTNV <= 7
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 16.05
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 19
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16.15
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8; TTNV <= 5
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.2 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.2; TTNV <= 3
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.1 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 6
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 22.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.6; TTNV <= 2
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 16.25
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 16
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 16
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 16.85
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 16.05
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 16.15
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 16.05
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 21.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 6.4; TTNV <= 2
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 3
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 7
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 19.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.2; TTNV <= 4
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 1
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 22.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 1
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 23.55 TTNV <= 3
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.5
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 18.07
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 18.03
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.13
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 18.01
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.5
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.5
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.5
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.5
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.51
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 18.03
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18.04
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 18.3
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 18.1
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.4
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 19.06
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18.07
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.5
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.76
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.5
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.53 Chương trình tiên tiến đào tạo bằng Tiếng Anh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Ngành Công nghệ thông tin; Ngành Kỹ thuật phần mềm; Ngành Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 22.75 Toán>=8,2 ; TTNV<=4
2 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 21.15 Toán>=6,6 ; TTNV<=3
3 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 18.5 Toán>=7,4 ; TTNV<=1
4 TLA112 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 16 Toán>=7 ; TTNV<=2
5 TLA105 Ngành Kỹ thuật cơ khí; Ngành Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16.25 Toán>=7 ; TTNV<=1
6 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 20.1 Toán>=8,4 ; TTNV<=1
7 TLA114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16.05 Toán>=5,2 ; TTNV<=9
8 TLA402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 22.05 Toán>=8,2 ; TTNV<=6
9 TLA403 Kế toán A00, A01, D01, D07 21.7 Toán>=7,8 ; TTNV<=3
10 TLA401 Kinh tế A00, A01, D01, D07 21.05 Toán>=7,2 ; TTNV<=2
11 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15
12 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15
13 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15
14 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15.25
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 15.45
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 15.1
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 15.1
18 TLA103 Thủy văn học A00, A01, D01, D07 16.1
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15.1
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 16
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 18.5
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15 Đào tạo bằng Tiếng Anh
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 18
2 TLA104 Kỹ thuật xây dựng 18
3 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18.25
4 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.45
5 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước 18.43
6 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước 18.5
7 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18.5
8 TLA103 Thủy văn học 18.25
9 TLA109 Kỹ thuật môi trường 18.25
10 TLA118 Kỹ thuật hóa học 18
11 TLA119 Công nghệ sinh học 18.25
12 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin 23.6 Điểm Toán 7.83
13 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí 18.15
14 TLA123 Kỹ thuật ô tô 22.27 Điểm Toán 7.53
15 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 18
16 TLA112 Kỹ thuật điện 19.12
17 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.53
18 TLA114 Quản lý xây dựng 20.38
19 TLA401 Kinh tế 22.73
20 TLA402 Quản trị kinh doanh 23.57 Điểm Toán 7.77
21 TLA403 Kế toán 23.03 Điểm Toán 8.1
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng 18.5
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước 18.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2013