Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D08 |
22.5 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D08 |
22.5 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D08 |
19 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D08 |
24 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D08 |
24 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D08 |
19 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
|
700 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
700 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
|
600 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
|
600 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
600 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
|
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
A00; B00; D08; D90 |
22.5 |
|
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
A00; B00; D08; D90 |
22.5 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
A00; B00; D08; D90 |
25 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
A00; B00; D08; D90 |
25 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; C01; C02; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
|
700 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
|
700 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
600 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
|
600 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
|
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
--- |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
--- |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
--- |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
2 |
7720501 |
Răng-hàm-mặt |
A00; B00; D90; A16 |
22 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B03; C02 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
QTKD (QT bệnh viện) |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D08, D90 |
19 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, D01, D08, D90 |
19 |
|
3 |
7720101 |
Y khoa |
B00, D08, D90, D91 |
21 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, D08, D90, D91 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00, D08, D90, D91 |
19 |
|
Xem thêm