Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D08 |
22.5 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D08 |
22.5 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D08 |
19 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D08 |
24 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D08 |
24 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
A00; B00; D08 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D08 |
19 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
|
700 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
700 |
|
3 |
7720301A |
Điều dưỡng đa khoa |
|
600 |
|
4 |
7720301B |
Điều dưỡng nha khoa |
|
600 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
600 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
|
500 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
A00; B00; D08; D90 |
22.5 |
|
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
A00; B00; D08; D90 |
22.5 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
A00; B00; D08; D90 |
25 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
A00; B00; D08; D90 |
25 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
A00; C01; C02; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Bác sĩ đa khoa (Y khoa) |
|
700 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
2 |
7720501 |
Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
|
700 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
600 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm |
|
600 |
Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023 |
5 |
7340101 |
Quản trị bệnh viện |
|
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
--- |
|
2 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
--- |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
--- |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị bệnh viện) |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa (Bác sĩ đa khoa) |
A00; B00; D90; D08 |
22 |
|
2 |
7720501 |
Răng-hàm-mặt |
A00; B00; D90; A16 |
22 |
|
3 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B03; C02 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7340101 |
QTKD (QT bệnh viện) |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phan Châu Trinh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D08, D90 |
19 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01, D01, D08, D90 |
19 |
|
3 |
7720101 |
Y khoa |
B00, D08, D90, D91 |
21 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, D08, D90, D91 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00, D08, D90, D91 |
19 |
|
Xem thêm