Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
2 |
7549001 |
Công nghệ Chế biến lâm sản |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
5 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
6 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
7 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
8 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
9 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
10 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
12 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
13 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7510605 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
15 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
3 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
4 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C15; D01 |
20 |
|
5 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
6 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
7 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
13 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
16 |
7549001 |
Công nghệ Chế biến lâm sản |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
2 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
3 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
4 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
600 |
|
5 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
600 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
8 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
600 |
|
9 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
2 |
7549001 |
Công nghệ Chế biến lâm sản |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
5 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
6 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
7 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
8 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
9 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
11 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
12 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
13 |
7510605 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
2 |
7549001 |
Công nghệ Chế biến lâm sản |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
5 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
6 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
7 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
8 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
9 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
11 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
12 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
13 |
7510605 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
3 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
5 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
6 |
7540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
7 |
7210405 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & MT |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
13 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
--- |
|
3 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
--- |
|
4 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
--- |
|
5 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
|
--- |
|
6 |
7540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
--- |
|
7 |
7210405 |
Thiết kế nội thất |
|
--- |
|
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
9 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & MT |
|
--- |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
13 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
2 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; A01; D01 |
17 |
|
3 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
5 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
6 |
7620211 |
Quản lí tài nguyên rừng |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
7 |
7540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
8 |
7210405 |
Thiết kế nội thất |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
9 |
7580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
12 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên & MT |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
13 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
16 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
16 |
7340103 |
Bất động sản |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
17 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
A00; A01; C15; D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210405 |
Thiết kế nội thất |
A16, C15 |
--- |
|
2 |
7210405 |
Thiết kế nội thất |
A00; A01 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
3 |
7310101 |
Kinh tế |
C15 |
--- |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C15 |
--- |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
7 |
7340103 |
Quản trị du lịch và lữ hành |
A00, A01, C15, D01 |
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
C15 |
--- |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A16 |
--- |
|
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
12 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A16 |
--- |
|
13 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
14 |
7540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A16, A15 |
--- |
|
15 |
7540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; A01 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
16 |
7580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00, A01, A16, C15 |
--- |
|
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
B00, A16 |
--- |
|
18 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; D07 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
19 |
7620105 |
Chăn nuôi |
C15, D07 |
--- |
|
20 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
21 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
C15, D07 |
--- |
|
22 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00;B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
23 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
C15, D07 |
--- |
|
24 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
25 |
7620205 |
Lâm sinh |
C15, D07 |
--- |
|
26 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
27 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
C15, D07 |
--- |
|
28 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
29 |
7640101 |
Thú y |
C15, D07 |
--- |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
31 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A16, D07 |
--- |
|
32 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
33 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A16, C15 |
--- |
|
34 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01 |
15.5 |
Xét học bạ lấy 18 điểm |
Xem thêm