Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2024

Điểm chuẩn vào VNUF2 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2024

Năm 2024, VNUF2 tuyển sinh 1.000 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy theo 04 phương thức xét tuyển gồm: Xét tuyển bằng kết quả thi THPT năm 2024; Xét tuyển dựa vào kết quả học tập bậc THPT (Học bạ); Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực 2024 của ĐH Quốc Gia TP. HCM và Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Điểm chuẩn VNUF2 - Đại học Lâm nghiệp cơ sở 2 năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

2. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Lâm nghiệp cơ sở Đồng Nai (mã trường LNS) năm 2024 cụ thể như sau:

2.1 Phương thức xét tuyển học bạ THPT

 

STT

Tên ngành học

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

 
 

1

Bảo vệ thực vật

7620112

A00, B00, C15, D01

18,0

 

2

Khoa học cây trồng

7620110

A00, B00, C15, D01

18,0

 

3

Chăn nuôi

7620105

A00, B00, C15, D01

18,0

 

4

Thú y

7640101

A00, B00, C15, D01

20,0

 

5

Lâm sinh

7620205

A00, B00, C15, D01

18,0

 

6

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A00, B00, C15, D01

18,0

 

7

Quản lý tài nguyên & môi trường

7850101

A00, B00, C15, D01

18,0

 

8

Kế toán

7340301

A00, A01, C15, D01

18,0

 

9

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, C15, D01

18,0

 

10

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00; A01; C15; D01

18,0

 

11

Tài chính ngân hàng

7340201

A00, A01, C15, D01

18,0

 

12

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

7810103

A00, A01, C15, D01

18,0

 

13

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, C15, D01

18,0

 

14

Hệ thống thông tin

7480104

A00, A01, C15, D01

18,0

 

15

Thiết kế nội thất

7580108

A00, B00, C15, D01

18,0

 

16

Công nghệ Chế biến lâm sản

7549001

A00, B00 , C15, D01

18,0

 

2.2.Xét theo kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP. HCM

STT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển

1

Bảo vệ thực vật

7620112

600

2

Chăn nuôi

7620105

600

3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

600

4

Quản lý đất đai

7850103

600

5

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

600

6

Quản trị kinh doanh

7340101

600

7

Tài chính - Ngân hàng

7340201

600

8

Thiết kế nội thất

7580108

600

9

Thú y

7640101

600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 15
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 15
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 16
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 15
6 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C15; D01 15
7 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 15
8 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 16
9 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 16
10 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 16
12 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 16
13 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 18
14 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 16
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 16
16 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 18
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 18
3 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C15; D01 18
4 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 20
5 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 18
6 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 18
7 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18
8 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 18
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18
11 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18
13 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18
14 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 18
15 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 18
16 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật 600
2 7620105 Chăn nuôi 600
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 600
4 7850103 Quản lý đất đai 600
5 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 600
6 7340101 Quản trị kinh doanh 600
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
8 7580108 Thiết kế nội thất 600
9 7640101 Thú y 600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 15
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 15
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 15
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 15
6 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 15
7 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 15
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 15
9 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
11 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 15
12 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 16
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 15
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C15; D01 18
2 7549001 Công nghệ Chế biến lâm sản A00; B00; C15; D01 18
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C15; D01 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18
5 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 18
6 7620205 Lâm sinh A00; B00; C15; D01 18
7 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18
8 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; C15; D01 18
9 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C15; D01 18
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 18
11 7580108 Thiết kế nội thất A00; B00; C15; D01 18
12 7640101 Thú y A00; B00; C15; D01 18
13 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C15; D01 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; C15; D01 18
15 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C15; D01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 15
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
3 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
4 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
7 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
8 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
10 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
11 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
13 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101 Thú y ---
2 7620110 Khoa học cây trồng ---
3 7620112 Bảo vệ thực vật ---
4 7620205 Lâm sinh ---
5 7620211 Quản lí tài nguyên rừng ---
6 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản ---
7 7210405 Thiết kế nội thất ---
8 7850103 Quản lý đất đai ---
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT ---
10 7420201 Công nghệ sinh học ---
11 7340301 Kế toán ---
12 7340101 Quản trị kinh doanh ---
13 7850104 Du lịch sinh thái ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; A01; D01 15
2 7640101 Thú y A00; B00; A01; D01 17
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; A01; D01 15
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; A01; D01 15
5 7620205 Lâm sinh A00; B00; A01; D01 15
6 7620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; B00; A01; D01 15
7 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00; A01; D01 15
8 7210405 Thiết kế nội thất A00; B00; A01; D01 15
9 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00; B00; A01; D01 15
10 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; A01; D01 15
12 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
13 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; A01; D01 15
14 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 15
16 7340103 Bất động sản A00; A01; C15; D01 15
17 7850104 Du lịch sinh thái A00; A01; C15; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất A16, C15 ---
2 7210405 Thiết kế nội thất A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
3 7310101 Kinh tế C15 ---
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
5 7340101 Quản trị kinh doanh C15 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
7 7340103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C15, D01 ---
8 7340301 Kế toán C15 ---
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
10 7420201 Công nghệ sinh học A16 ---
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
12 7440301 Khoa học môi trường A16 ---
13 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
14 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A16, A15 ---
15 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
16 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00, A01, A16, C15 ---
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng B00, A16 ---
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
19 7620105 Chăn nuôi C15, D07 ---
20 7620105 Chăn nuôi A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
21 7620110 Khoa học cây trồng C15, D07 ---
22 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
23 7620112 Bảo vệ thực vật C15, D07 ---
24 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
25 7620205 Lâm sinh C15, D07 ---
26 7620205 Lâm sinh A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
27 7620211 Quản lý tài nguyên rừng C15, D07 ---
28 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
29 7640101 Thú y C15, D07 ---
30 7640101 Thú y A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A16, D07 ---
32 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
33 7850103 Quản lý đất đai A16, C15 ---
34 7850103 Quản lý đất đai A00; A01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2010