Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510102 Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng: A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
2 C580302 Ngành Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
3 C510101 Ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; V00 ---
4 C340301 Ngành Kế toán A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
5 C510105 Ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
6 C510103 Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
7 C340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
8 C340201 Ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng  A, A1 10
2 C580302 Quản lý xây dựng  A, A1 ---
3 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
4 C510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A, A1 10
5 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A, A1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
8 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A, A1, V 10
9 C510102 Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Liên thông
10 C340301 Ngành Kế toán A, A1, D1 10 Liên thông

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng ( Hệ chính quy ) A,A1 12
2 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng ( Hệ liên thông ) A,A1 10
3 C580302 Quản lí xây dựng A,A1 12 Chuyên ngành : Kinh tế xây dựng
4 C340301 Kê toán A,A1,D1 10
5 C510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 10
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 12
7 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
8 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
9 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A,A1,V 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 11 ĐH
2 C510405 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước A,A1 10 ĐH
3 C580302 Quản lí xây dựng A,A1 11 ĐH
4 C340301 Kế toán A,D1 10 ĐH
5 C510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 10 ĐH
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 11.5 ĐH
7 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10 ĐH
8 C340201 Tài chính ngân hàng A,D1 10 ĐH
9 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 16
10 C510405 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước A,A1 13
11 C580302 Quản lí xây dựng A,A1 16
12 C340301 Kế toán A,D1 15
13 C510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 15
14 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 21
15 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 13
16 C340201 Tài chính ngân hàng A,D1 13

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2005