Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.4 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
20 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; B00 |
20 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
20.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00 |
21 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; B00 |
23 |
|
3 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; B00 |
22 |
|
4 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00; B00 |
22 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
120 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
105 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
|
105 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
|
105 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
|
105 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.5 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
19 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
120 |
Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40 |
2 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
|
100 |
Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
3 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
|
100 |
Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
4 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
|
100 |
Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
100 |
Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.1 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; B00 |
23.9 |
|
3 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; B00 |
22.6 |
|
4 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
21.5 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
23 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
23 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.1 |
|
2 |
7720601A |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00 |
21.5 |
|
3 |
7720601B |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
B00 |
21.5 |
|
4 |
7720602A |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00 |
19 |
|
5 |
7720602B |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
B00 |
19 |
|
6 |
7720603A |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00 |
19 |
|
7 |
7720603B |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
B00 |
19 |
|
8 |
7720301A |
Điều dưỡng |
B08 |
19 |
|
9 |
7720301B |
Điều dưỡng |
B00 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23.25 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
18 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
19.35 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
18 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00 |
18 |
|
Xem thêm