Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại học Dân Sự ---
2 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 22 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7
3 7210203 Sáng tác âm nhạc N05 17.25 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7
4 7210205 Thanh nhạc N02 17.55 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9
5 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây N04 15.25 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5
6 7210243 Biên đạo múa N03 22 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9
7 7229042 Quản lý văn hoá N01 23 Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7
8 7320101 Báo chí C00 24

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N01 24 điểm thi 2 môn năng khiếu > 13.75
2 7210203 Sáng tác âm nhạc N05 15.75 điểm thi 2 môn năng khiếu > 8.00
3 7210205 Thanh nhạc N02 20.25 điểm thi 2 môn năng khiếu > 16.50
4 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây N04 16.75 điểm thi 2 môn năng khiếu > 11.75
5 7210243 Biên đạo múa N03 23 Điểm mỗi môn thi của thí sinh phải > 5.00
6 7229042 Quản lý văn hoá N01 23.25 điểm thi 2 môn năng khiếu > 15.00
7 7320101 Báo chí C00 25.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) C00 22.5
2 7220342 Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) N01 19.3
3 7220342 Quản lý văn hóa (Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N01 17
4 7220342 Quản lý văn hóa (Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) N01 20.5
5 7210244 Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) N05 19.3
6 7210244 Huấn luyện múa ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N05 15.75
7 7210243 Biên đạo múa ( đào tạo dân sự) N04 19
8 7210227 Đạo diễn sân khấu S00 ---
9 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N07 19.3
10 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N07 20.5
11 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N06 19.3
12 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N06 17.5
13 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) N06 20.5
14 7210205 Thanh nhạc (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N03 19.3
15 7210205 Thanh Nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N03 16.7
16 7210205 Thanh nhạc (Đào tạo quân đội- liên thông trung cấp) N03 20.5
17 7210204 Chỉ huy âm nhạc N09 ---
18 7210203 Sáng tác âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N08 19.25
19 7140221 Sư phạm Âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N02 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Y tế công cộng B00 ---
2 7720399 Xét nghiệm Y học dự phòng B00 ---

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội năm 2008