Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
			Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2025 và các năm gần đây  
		 
		
			Chọn năm: 		
	 
	
	
		
			
								 Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2025 
									Dữ liệu đang được cập nhật
								
					Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
				 
																		
						
							Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 24.2 |  | 
																					
												| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.75 |  | 
																					
												| 3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh) | C00; D01; D08; D10 | 26.5 |  | 
																					
												| 4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 27.3 |  | 
																					
												| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 27.05 |  | 
																					
												| 6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 26.95 |  | 
																					
												| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | 26.2 |  | 
																					
												| 8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 26.2 |  | 
																					
												| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 23.3 |  | 
																					
												| 10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.3 |  | 
																					
												| 11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | 25.7 |  | 
																					
												| 12 | 7140211 TA | Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; A01; A02; D90 | 28.2 |  | 
																					
												| 13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 |  | 
																					
												| 14 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 28 |  | 
																					
												| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 24.6 |  | 
																					
												| 16 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh) | B00; B02; B04; D90 | 28 |  | 
																					
												| 17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C19; D01; D66 | 28.1 |  | 
																					
												| 18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.3 |  | 
																					
												| 19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D15; D78 | 28.05 |  | 
																					
												| 20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 19.5 |  | 
																					
												| 21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 19 |  | 
																					
												| 22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 24.6 |  | 
																					
												| 23 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; D20; D66 | 26 |  | 
																					
												| 24 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; D20; D78 | 27.37 |  | 
																					
												| 25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 23.8 |  | 
																					
												| 26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.5 |  | 
																					
												| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 28.2 |  | 
																					
												| 3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 28.2 |  | 
																					
												| 4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 27 |  | 
																					
												| 5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 27.6 |  | 
																					
												| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29.3 |  | 
																					
												| 7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 29.3 |  | 
																					
												| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 26 |  | 
																					
												| 9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 26 |  | 
																					
												| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; D90 | 29 |  | 
																					
												| 11 | 7140211TA | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; D90 | 29 |  | 
																					
												| 12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 29 |  | 
																					
												| 13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 29 |  | 
																					
												| 14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 28.86 |  | 
																					
												| 15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 28.5 |  | 
																					
												| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 28.7 |  | 
																					
												| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.95 |  | 
																					
												| 18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C20; D15; D78 | 28.5 |  | 
																					
												| 19 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 21 |  | 
																					
												| 20 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 24 |  | 
																					
												| 21 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 27.8 |  | 
																					
												| 22 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 25.2 |  | 
																					
												| 23 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; D14; D78 | 26.8 |  | 
																					
												| 24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 21 |  | 
																					
												| 25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 25 |  | 
																					
												| 26 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 26.9 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2023							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22 |  | 
																					
												| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 25.3 |  | 
																					
												| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 25.6 |  | 
																					
												| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 25.5 |  | 
																					
												| 5 | 7140208 | Giáo dục Ọuốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 24.6 |  | 
																					
												| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 25 |  | 
																					
												| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19.75 |  | 
																					
												| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; D90 | 24 |  | 
																					
												| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24.6 |  | 
																					
												| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 22.5 |  | 
																					
												| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 27.35 |  | 
																					
												| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 27.6 |  | 
																					
												| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C20; D15; D78 | 26.3 |  | 
																					
												| 14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 |  | 
																					
												| 15 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 19 |  | 
																					
												| 16 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 23 |  | 
																					
												| 17 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; D20; D66 | 19 |  | 
																					
												| 18 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 26 |  | 
																					
												| 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 18 |  | 
																					
												| 20 | 7480104 | Hộ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 |  | 
																					
												| 21 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C00; D01; D08; D10 | 25.3 |  | 
																					
												| 22 | 7140209TA | Sư phạm Toán học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07; D90 | 25 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 |  | 
																					
												| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 |  | 
																					
												| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 26 |  | 
																					
												| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 26 |  | 
																					
												| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 |  | 
																					
												| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 |  | 
																					
												| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | 28.5 |  | 
																					
												| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 |  | 
																					
												| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 28 |  | 
																					
												| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 28.5 |  | 
																					
												| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 28.5 |  | 
																					
												| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D15; D78 | 28 |  | 
																					
												| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 22 |  | 
																					
												| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; D90 | 20 |  | 
																					
												| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 27 |  | 
																					
												| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 24 |  | 
																					
												| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 26.25 |  | 
																					
												| 18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 |  | 
																					
												| 19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 24 |  | 
																					
												| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 25.5 |  | 
																					
												| 21 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 27.25 |  | 
																					
												| 22 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 28.75 |  | 
																					
												| 23 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 24.25 |  | 
																					
												| 24 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 29 |  | 
																					
												| 25 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 29 |  | 
																					
												| 26 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 28 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2022							
						
						
							
	
									
						     
							 
							 				
							 					1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

							 				 	
							 				  
				 
									
						       
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2021							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | Môn VH >= 6.33 | 
																	
										| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 |  | 
																	
										| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 19 |  | 
																	
										| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 |  | 
																	
										| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24 | Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 19 |  | 
																	
										| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 15 |  | 
																	
										| 19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 |  | 
																	
										| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 19 |  | 
																	
										| 21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15.5 |  | 
																	
										| 22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 |  | 
																	
										| 23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
																	
										| 27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
															
						
					 
																												 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2020							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06, M11 | 19 |  | 
																	
										| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 |  | 
																	
										| 3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19; C20; C00; D66 | 18.5 |  | 
																	
										| 5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19; C20; C00; D66 | 18.5 |  | 
																	
										| 6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 18.5 |  | 
																	
										| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 12 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 14 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 16 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
																	
										| 17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 18.5 |  | 
																	
										| 18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 18.5 |  | 
																	
										| 19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 18.5 |  | 
																	
										| 20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 |  | 
																	
										| 21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 |  | 
																	
										| 22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 18.5 |  | 
																	
										| 23 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 18.5 |  | 
																	
										| 24 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 18.5 |  | 
																	
										| 25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; B00 | 15 |  | 
																	
										| 26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 |  | 
																	
										| 27 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15 |  | 
															
						
					 
																		
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập |  | 24 |  | 
																	
										| 2 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) |  | 24 |  | 
																	
										| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân |  | 24 |  | 
																	
										| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị |  | 24 |  | 
																	
										| 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |  | 24 |  | 
																	
										| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học |  | 24 |  | 
																	
										| 7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học |  | 24 |  | 
																	
										| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học |  | 24 |  | 
																	
										| 9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) |  | 24 |  | 
																	
										| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí |  | 24 |  | 
																	
										| 11 | 7140211TA | Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) |  | 24 |  | 
																	
										| 12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học |  | 24 |  | 
																	
										| 13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) |  | 24 |  | 
																	
										| 14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |  | 24 |  | 
																	
										| 15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) |  | 24 |  | 
																	
										| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |  | 24 |  | 
																	
										| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |  | 24 |  | 
																	
										| 18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí |  | 24 |  | 
																	
										| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ |  | 24 |  | 
																	
										| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên |  | 24 |  | 
																	
										| 21 | 7140248 | Giáo dục pháp luật |  | 24 |  | 
																	
										| 22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý |  | 24 |  | 
																	
										| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục |  | 18 |  | 
																	
										| 24 | 7480104 | Hệ thống thông tin |  | 18 |  | 
																	
										| 25 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) |  | 25 |  | 
															
						
					 
																								 
			
 						 
					 
					
														 
	 
	
				Xem thêm