Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 22.8 TS nam miền Bắc
2 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 23.42 TS nam miền Nam, Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8,40
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin A00; A01 24.909 TS Miền Bắc
2 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin A00; A01 26.22 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin 15.5 TS Miền Bắc
2 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin 15.5 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin 15.5 TS Miền Bắc
2 7860219 Chỉ huy Tham mưu - thông tin 15.5 TS Miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 22.8 TS nam miền Bắc
2 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 22.94 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 21.2 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 24.7 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.7 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8.5)
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 23.3 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.3 điểm xét điểm môn toán >= 8
3 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 23.4 Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 23.95 Thí sinh Nam miền Bắc
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 24.2 Thí sinh Nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 19.4 Thí sinh mức 19,40 điểm:Điểm môn Toán ≥ 7,40.
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.75

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2018

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc năm 2012