Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
D78; D14; D01; C00 |
26.03 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D96; D90; D72; D01 |
24.45 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D96; D78; D72; D01 |
26.26 |
|
4 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
D84; D66; D78; D96 |
25.99 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T09; T10; T05; T08 |
24 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01; D07; D90; D01 |
26.5 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01; D07; D90; D11 |
25.65 |
|
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14; D15; D78; D01 |
26.58 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D09; D78; D96 |
26.18 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14; D15; D78; D01 |
26.1 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D14; D15; D78; D01 |
26.25 |
|
12 |
7229030 |
Văn học |
D78; D14; D01; C00 |
27.08 |
|
13 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00; C20; D01; D14 |
25.75 |
|
14 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
24.65 |
|
15 |
7310401 |
Tâm lý học |
D96; D14; D01; C00 |
26.63 |
|
16 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D96; A00; D01 |
26.36 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00; D96; A00; D01 |
26.62 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
24.49 |
|
19 |
7340403 |
Quản lý công |
C00; D96; A00; D01 |
23.47 |
|
20 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
26.5 |
|
21 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D07; D01 |
24.68 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D07; D01 |
23.65 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01; A00; D07; D01 |
18.9 |
|
24 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
C00; D96; A00; D01 |
26.86 |
|
25 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D01; C00 |
24.87 |
|
26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; D14; D01 |
24.88 |
|
27 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; D14; D01 |
24.8 |
|
28 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
A00; A01; D01; D07 |
26.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
D78; D14; D01; C00 |
27.39 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D96; D90; D72; D01 |
27.11 |
|
3 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T09; T10; T05; T08 |
22.4 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D09; D78; D96 |
28.6 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14; D15; D78; D01 |
27.9 |
|
6 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D14; D15; D78; D01 |
27.7 |
|
7 |
7229030 |
Văn học |
D78; D14; D01; C00 |
27.84 |
|
8 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00; C20; D01; D14 |
27 |
|
9 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
26.42 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
D96; D14; D01; C00 |
27.5 |
|
11 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D96; A00; D01 |
26.91 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00; D96; A00; D01 |
27.49 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D96 |
27.68 |
|
14 |
7340403 |
Quản lý công |
C00; D96; A00; D01 |
26.33 |
|
15 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
27.3 |
|
16 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D07; D01 |
27.57 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D07; D01 |
27 |
|
18 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01; A00; D07; D01 |
17.1 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
C00; D96; A00; D01 |
27.78 |
|
20 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D01; C00 |
26.9 |
|
21 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; D14; D01 |
26.81 |
|
22 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; D14; D01 |
26.62 |
|
23 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
A00; A01; D01; D07 |
27.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
|
8 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
9 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
9 |
|
4 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
|
9 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
9 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
9 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
9 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
9 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
9 |
|
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
10 |
|
11 |
7229030 |
Văn học |
|
9 |
|
12 |
7229040 |
Văn hóa học |
|
8 |
|
13 |
7310201 |
Chính trị học |
|
8 |
|
14 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
9 |
|
15 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
8 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
9 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
9 |
|
18 |
7340403 |
Quản lý công |
|
8 |
|
19 |
7380101 |
Luật |
|
8 |
|
20 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
9 |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
8 |
|
22 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
8 |
|
23 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
9 |
|
24 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
8 |
|
25 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
9 |
|
26 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
8 |
|
27 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
|
9 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
D78; D14; D01; C00 |
23.25 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D96; D90; D72; D01 |
23 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D96; D78; D72; D01 |
25.15 |
|
4 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
D78; D14; D01; C00 |
25.5 |
|
5 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
D84; D66; D78; D96 |
25.19 |
|
6 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
A01; A00; D07; D01 |
23.5 |
|
7 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01; D07; D90; D01 |
26.15 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01; D07; D90; D11 |
24.2 |
|
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14; D14; D78; D01 |
25.8 |
|
10 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D09; D78; D96 |
25.15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D15; D78; D14; D01 |
25.22 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D15; D78; D14; D01 |
25.31 |
|
13 |
7229030 |
Văn học |
D78; D14; D01; C00 |
24.59 |
|
14 |
7229040 |
Văn hóa học |
D15; C00; D78; D14 |
16 |
|
15 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
16 |
|
16 |
7310401 |
Tâm lý học |
D96; D72; D70; C00 |
23.23 |
|
17 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15; D78; D14; C00 |
22.25 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00; D96; A00; D01 |
24.06 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01; A00; D01; D96 |
22.55 |
|
20 |
7340403 |
Quản lý công |
C00; D96; A00; D01 |
16 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
23.5 |
|
22 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D07; D01 |
23.55 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D07; D01 |
22.55 |
|
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01; A00; D07; D01 |
16 |
|
25 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
C00; D96; A00; D01 |
24.2 |
|
26 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D01; C00 |
22 |
|
27 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; D14; D01 |
23.57 |
|
28 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; D14; D01 |
23.25 |
|
29 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
A01; A00; D07; D01 |
26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
D78; D14; D01; C00 |
26.1 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D96; D90; D72; D01 |
25.46 |
|
3 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
D78; D14; D01; C00 |
26.81 |
|
4 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
D84; D66; D78; D96 |
27 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
A01; A00; D07; D01 |
22.3 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A01; D07; D90; D11 |
27.2 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D09; D78; D96 |
27.29 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D15; D78; D14; D01 |
27.2 |
|
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D15; D78; D14; D01 |
26.83 |
|
10 |
7229030 |
Văn học |
D78; D14; D01; C00 |
26.3 |
|
11 |
7229040 |
Văn hóa học |
D15; C00; D78; D14 |
16 |
|
12 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
16 |
|
13 |
7310401 |
Tâm lý học |
D96; D72; D70; C00 |
24.91 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15; D78; D14; C00 |
24.5 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C00; D96; A00; D01 |
25.84 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01; A00; D01; D96 |
25.07 |
|
17 |
7340403 |
Quản lý công |
C00; D96; A00; D01 |
16 |
|
18 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
24.87 |
|
19 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D07; D01 |
25.43 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D07; D01 |
24.4 |
|
21 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01; A00; D07; D01 |
16 |
|
22 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
C00; D96; A00; D01 |
25.94 |
|
23 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D01; C00 |
23.84 |
|
24 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; D14; D01 |
25.6 |
|
25 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; D14; D01 |
24.68 |
|
26 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
A01; A00; D07; D01 |
26 |
|
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
22.07 |
Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D90; D01 |
32.25 |
Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
3 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D01; C00 |
25.75 |
Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
4 |
7140204 |
Giáo dục công dân |
D14; D15; D78; D01 |
27.5 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
5 |
7140203 |
Giáo dục đặc biệt |
D78; D14; D01; C00 |
28.42 |
Thang điểm 40; TTNV <= 7 |
6 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D01; D96; D78; D72 |
26.57 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; D96; D78; D72 |
33.95 |
Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
D90; D96; A00; D01 |
32.8 |
Thang điểm 40; TTNV <= 8 |
9 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
32.83 |
Thang điểm 40; TTNV <= 6 |
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14; D15; D78; D01 |
34.55 |
Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D14; D15; D78; D01 |
35.07 |
Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
12 |
7340403 |
Quản lí công |
D90; D96; A00; D01 |
20.68 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
13 |
7140114 |
Quản lí Giáo dục |
D78; D14; D01; C00 |
29 |
Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; C00; D01 |
32.3 |
Thang điểm 40; TTNV <= 12 |
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; C00; D01 |
32.33 |
Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D90; D96; A00; D01 |
32.4 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
17 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D15; D78; D01 |
30.1 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
18 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14; D15; D78; D01 |
34.43 |
Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
19 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01; D07; D90; D01 |
34.8 |
Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
20 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A01; D07; D90; D01 |
29 |
Thang điểm 40; TTNV <= 5 |
21 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D90; D01 |
24.27 |
Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
22 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15; D78; C00; D01 |
23.25 |
Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
D01; D96; D78; D72 |
19 |
|
2 |
7140114 |
Quản lí Giáo dục |
D78; D14; D15; D01 |
20.33 |
TTNV <= 4 |
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D01; D96; D78; D72 |
20 |
|
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; D96; D78; D72 |
28.78 |
TTNV <= 3 |
5 |
7140203 |
Giáo dục đặc biệt |
D78; D14; D15; D01 |
20 |
|
6 |
7140204 |
Giáo dục công dân |
D14; D15; D78; D01 |
20 |
|
7 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01; D07; D90; D01 |
29.03 |
TTNV <= 1 |
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A01; D07; D90; D01 |
28.65 |
|
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14; D15; D78; D01 |
28.3 |
TTNV <= 2 |
10 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
D14; D15; D78; D01 |
20 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14; D15; D78; D01 |
29.88 |
TTNV <= 1 |
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D14; D15; D78; D01 |
30.02 |
TTNV <= 2 |
13 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
18 |
|
14 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15; D78; C00; D01 |
22.08 |
TTNV <= 1 |
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D90; D96; A00; D01 |
29.83 |
TTNV <= 2 |
16 |
7340403 |
Quản lí công |
D90; D96; A00; D01 |
18 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
29.25 |
TTNV <= 4 |
18 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D90; D01 |
18 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D90; D01 |
29.2 |
TTNV <= 1 |
20 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A01; A00; D90; D01 |
18 |
|
21 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
D90; D96; A00; D01 |
29.82 |
TTNV <= 3 |
22 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D15; D01 |
18 |
|
23 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; C00; D01 |
29.93 |
TTNV <= 2 |
24 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; C00; D01 |
30.2 |
TTNV <= 8 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lí Giáo dục |
D78; D14; D15; D01 |
28 |
|
2 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D78; D14; D15; D01 |
29 |
|
3 |
7140203 |
GD đặc biệt |
D78; D14; D15; D01 |
28 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
C00; D78; D66; D01 |
32.6 |
|
5 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D78; D66; D01 |
18 |
|
6 |
7810103 |
QT dịch vụ du lịch và lữ hành |
D15; D78; C00; D01 |
32.5 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D15; D78; C00; D01 |
32.3 |
|
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
D15; D78; C00; D01 |
30 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D90; D96; A00; D01 |
32.6 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lí chuỗi cung ứng |
D90; D96; A00; D01 |
31.5 |
|
11 |
7340403 |
Quản lí công |
D90; D96; A00; D01 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14; D15; D78; D01 |
33.2 |
|
13 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D14; D15; D78; D01 |
33.6 |
|
14 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A01; D07; D90; D01 |
33.5 |
|
15 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
A01; D07; D90; D01 |
28 |
|
16 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
D14; D15; D78; D01 |
32.7 |
|
17 |
7140218 |
SP Lịch sử |
D14; D15; D78; D01 |
28 |
|
18 |
7140204 |
GD công dân |
D14; D15; D78; D01 |
28 |
|
19 |
7140201 |
GD Mầm non |
D01; D96; D78; D72 |
28 |
|
20 |
7140202 |
GD Tiểu học |
D01; D96; D78; D72 |
33.5 |
|
21 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01; A00; D90; D01 |
26.93 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A00; D90; D01 |
30.5 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
A01; A00; D90; D01 |
20 |
|
24 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
D01; D96; D78; D72 |
24.73 |
|
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
C00 |
18 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01, M09 |
30.5 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01, D72, D96 |
24 |
|
4 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
C00, D14, D15, D78 |
24.25 |
|
5 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
C00, C19, D66, D78 |
25 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, D07, D90 |
24 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01. A02, D90 |
24 |
|
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D14, D15, D78 |
25.5 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, D14, D78 |
23.5 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D78 |
27.5 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D14, D15, D78 |
28 |
|
12 |
7310201 |
Chính trị học |
C00, C19, D66, D78 |
18 |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D14, D15, D78 |
18 |
|
14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, D01, D78, D90 |
20 |
|
15 |
7340403 |
Quản lý công |
C00, D01, D14, D15 |
20 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
C00, D66, D78, D90 |
20 |
|
17 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, D01, D07, D90 |
20 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
20 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
23 |
|
20 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, D01, D78, D90 |
20 |
|
21 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, D01, D66, D78 |
18 |
|
22 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01, D14, D15, D78 |
18 |
|
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01, D14, D15, D78 |
18 |
|
24 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01, M09 |
27 |
|
25 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01, D72, D96 |
22.25 |
|
26 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T01 |
40 |
|
27 |
51140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
24.5 |
|
28 |
51140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07, D09 |
21.5 |
|
29 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00, D08, D90 |
20 |
|
30 |
51140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00, C15, D15, D78 |
22.25 |
|
31 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D14, D15, D78 |
21.5 |
|
Xem thêm