Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A; D; A1 12
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; D; C 12
3 C340107 Quản trị khách sạn A; A1; D; C 12
4 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A; A1; D; C 12
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; D; A1 12
6 C340301 Kế toán A; D; A1 12
7 C340406 Quản trị văn phòng C; A1; D 12
8 C420201 Công nghệ sinh học A; A1; D; B 12
9 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 12
10 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A; A1; D 12
11 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1; D 12
12 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; D 12
13 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A; A1; D; B 12
14 C580302 Quản lí xây dựng A; A1; D 12

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 10
2 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
3 C420201 Công nghệ sinh học A, A1 10
4 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
5 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C, D1 10
6 C340107 Quản trị khách sạn A, A1, C, D1 10
7 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1, C, D1 10
8 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
9 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
11 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
12 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1 10
13 C580302 Quản lí xây dựng A, A1, D1 10
14 C420201 Công nghệ sinh học B 11
15 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
16 C340406 Quản trị văn phòng C, A1, D1 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn Khối A,A1 10
2 Toàn Khối B 11
3 Toàn Khối C 11.5
4 Toàn Khối D1 10.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A.D1 10
2 0 Toàn trường B.C 11

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM năm 2004