Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Sĩ quan chính Trị năm 2024
Trường Sĩ quan Chính trị tuyển sinh năm 2024 theo các phương thức sau: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TPHCM tổ chức; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 do Bộ GD&ĐT tổ chức và Xét tuyển dựa vào học bạ THPT.
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển vào trường Sĩ quan Chính trị theo phương thức xét tuyển học bạ THPT và kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG HN và ĐGNL của ĐHQG TPHCM tổ chức cụ thể như sau:
Tổ hợp, đối tượng, phương thức | Chi tiêu | Điểm trúng tuyển | Số trúng tuyển | Ghi chú |
a) Tổ hợp C00 (Văn, Sứ, Địa) | 199 | |||
* Thí sinh Nam miền Bắc | 109 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 36 | 6 | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 49 | 16.200 | 4 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 24 | 26.796 | 24 | |
* Thí sinh Nam miền Nam | 90 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 30 | 4 | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 40 | 15.925 | 5 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 20 | 25.033 | 20 | |
b) Tồ họp A00 (Toán, Lý, Hóa) | 65 | |||
* Thí sinh Nam miền Bắc | 36 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 12 | |||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 16 | 16.700 | 16 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 8 | 28.325 | 8 | |
* Thí sinh Nam miền Nam | 29 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 10 | |||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 13 | 16.550 | 13 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 6 | 27.137 | 6 | |
c) Tố họp D01 (Toán, Văn, T.Anh) | 65 | |||
* Thí sinh Nam miền Bắc | 36 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 12 | |||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 16 | 15.650 | 12 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 8 | 26.777 | 8 | |
* Thí sinh Nam miền Nam | 29 | |||
Tuyển thẳng HSG Quốc gia | 10 | |||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 13 | 16.425 | 9 | |
Xét Tuyển từ kết quả học bạ THPT | 6 | 24.992 | 3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 26.22 | TS nam miền Bắc |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5 |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.92 | TS nam miền Nam |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.796 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 25.033 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 28.325 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 27.137 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 26.777 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.992 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27.62 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.27 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19.55 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19.8 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.2 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.75 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 25.05 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 23.93 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 22.6 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25.05 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 23 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.5 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9) |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5) |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.4 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.1 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.13 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.77 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.5 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.5 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9 |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25.9 | Thí sinh nam miền Bắc |
5 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.65 | Thí sinh nam miền Nam |
6 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.3 | Thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.25 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | A00 | 22.6 | Thí sinh mức 22,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50. |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,50. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00. |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | D01 | 22.4 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | A00 | 20.75 | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | C00 | 24.91 | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | D01 | 21.35 |
Xem thêm