Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 26.22 | TS nam miền Bắc |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5 |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.92 | TS nam miền Nam |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.796 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 25.033 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 28.325 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 27.137 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 26.777 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.992 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27.62 | TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.27 | TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19.55 | TS nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 19.8 | TS nam miền Nam |
5 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.2 | TS nam miền Bắc |
6 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.75 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 25.05 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 23.93 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 22.6 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25.05 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 23 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.5 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9) |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5) |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 25.4 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.1 | Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.13 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.77 | Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp) |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 26.5 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 28.5 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc |
3 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | C00 | 27 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9 |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 25.9 | Thí sinh nam miền Bắc |
5 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | A00 | 24.65 | Thí sinh nam miền Nam |
6 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 24.3 | Thí sinh nam miền Bắc |
7 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | D01 | 23.25 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | A00 | 22.6 | Thí sinh mức 22,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50. |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,50. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00. |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Bắc | D01 | 22.4 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | A00 | 20.75 | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | C00 | 24.91 | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Thí sinh Nam miền Nam | D01 | 21.35 |
Xem thêm