Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
C00; C19; C20; D66 |
36.03 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T08 |
33.48 |
Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
2 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T08 |
33.42 |
Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu |
3 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T02; T05; T08 |
27.83 |
Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
4 |
7810302 |
Huấn luyện thể thao |
T00; T02; T05; T08 |
27.87 |
Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
C00; C19; C20; D66 |
35.99 |
Xét kết quả học tập lớp 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T03 |
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T03 |
20 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
0 |
--- |
|
Xem thêm