Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, DI1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, Al, DI | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, Al, B, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, Al, B, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
13 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
14 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
15 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1,D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
17 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, Al, B, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
18 | C480102 | Truyên thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
20 | C220201 | Tiếng Anh | Al, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
21 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
22 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
2 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
3 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, A1, B, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
4 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, A1, B, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
5 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
6 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
7 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
9 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
10 | C480201 | CNTT | A, A1, D1 | 13 | Xét học bạ THPT: 6 |
11 | C340101 | QTKD | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
12 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 14 | Xét học bạ THPT: 6 |
13 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
14 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
15 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 13 | Xét học bạ THPT: 6 |
16 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
18 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
19 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 12 | Xét học bạ THPT: 5.5 |
20 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 16 | Xét học bạ THPT: 7 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | |
2 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A | 11 | |
3 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 14 | |
4 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | |
5 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | |
6 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | |
8 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 12 | |
10 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 | |
11 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 12 | |
12 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 12 | |
13 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 12 | |
14 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 11 | |
15 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | |
16 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
17 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 14 | |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 14 | |
19 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 14 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | |
3 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 12 | |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 12 | |
5 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1 | 10 | |
6 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 10 | |
7 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 12 | |
8 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 15 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | |
11 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 12 | |
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
13 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
14 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 13 | |
15 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1 | 12 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 15 |
Xem thêm