Điểm chuẩn trường Đại Học Cửu Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Cửu Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Cửu Long năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
2 |
7340155 |
Marketing |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
3 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
11 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
12 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
14 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
15 |
|
15 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
16 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
17 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
18 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
20 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
19 |
|
21 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
19 |
|
22 |
7720302 |
Hộ sinh |
A02; B00; B03; D07 |
19 |
|
23 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
24 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
21 |
|
25 |
7720101 |
Y khoa |
A00; A02; B00; D07 |
22.5 |
|
26 |
7220101 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
27 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
28 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
29 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
15 |
|
30 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
31 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
2 |
7340155 |
Marketing |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
3 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
11 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
12 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
14 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
6 |
|
15 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
16 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
17 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
18 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
20 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
6.5 |
HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
21 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
6.5 |
HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
22 |
7720302 |
Hộ sinh |
A02; B00; B03; D07 |
6.5 |
HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
23 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; A02; B00; D07 |
6.5 |
HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên. |
24 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
8 |
HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên |
25 |
7220101 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
26 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
|
27 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
|
28 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
6 |
|
29 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
30 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
6 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Cửu Long năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
19 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
21 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
18 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
19 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
20 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
15 |
|
23 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
24 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
25 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
26 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
27 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
--- |
Học lực năm lớp 12 đạt từ loại khá trở lên Hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6,5 trở lên |
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
--- |
Học lực năm lớp 12 đạt từ loại khá trở lên Hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6,5 trở lên |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
--- |
Học lực năm lớp 12 đạt lọại giỏi, hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 8,0 trở lên |
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
6 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
6 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
17 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
18 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
19 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng) |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
20 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
6 |
|
23 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
24 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
25 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
26 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
27 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Cửu Long năm 2022
1. Phương thức xét Học bạ THPT
Điểm chuẩn Đại Học Cửu Long năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
19 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
21 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D14; D01 |
15 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
18 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
15 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
24 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; B03; D08 |
6.5 |
Học lực năm lớp 12 đạt từ loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên |
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; B03; D07 |
6.5 |
Học lực năm lớp 12 đạt từ loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; C08; D07 |
8 |
Học lực năm lớp 12 đạt loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 8 trở lên |
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
A00; A01; C04; D01 |
6 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; C00; D14; D01 |
6 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
6 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
6 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
|
17 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
18 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; C01 |
6 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
6 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
24 |
7620109 |
Nông học |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
--- |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
|
--- |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
|
--- |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
6 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
|
--- |
|
7 |
7310608 |
Đông phương học |
|
--- |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
--- |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
10 |
7380101 |
Luật |
|
--- |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
--- |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
--- |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
15 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
17 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
--- |
|
18 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
--- |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
--- |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
--- |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
--- |
|
24 |
7620109 |
Nông học |
|
--- |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Cửu Long năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng (Điều dưỡng đa khoa; Điều dưỡng Gây mê hồi sức; Điều dưỡng Hộ sinh; Điều dưỡng Nha khoa; Điều dưỡng phục hồi chức năng; Điều dưỡng thẩm mỹ) |
A02,B00,B03,D08 |
19 |
|
2 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00,B00,B03,D07 |
19 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00,B00,C08,D07 |
21 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh biên – Phiên dịch) |
A01,D01,D14,D15 |
15 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (Ngữ Văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng) |
C00,D01,D14,D15 |
15 |
|
6 |
7310608 |
Đông phương học (Đông Nam Á học; Trung Quốc học; Hàn Quốc học; Nhật Bản học) |
A01,C00,D01,D14 |
15 |
|
7 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01,C00,C01,D01 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (Quản trị khách sạn và resort; Quản trị nhà hàng) |
A00,A01,C00,D01 |
15 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00,A01,C00,D01 |
15 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00,A01,C00,D01 |
15 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A01,D01,C04 |
15 |
|
12 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại (Logistic và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu; Kinh doanh XNK) |
A00,A01,D01,C04 |
15 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00,A01,D01,C04 |
15 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00,A01,D01,C04 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Thương mại điện tử; An toàn thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính; Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện) |
A00,A01,D01,D07 |
15 |
|
16 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ chế tạo máy) |
A00,A01,D01,C01 |
15 |
|
17 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00,A01,D01,C01 |
15 |
|
18 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00,A01,D01,C01 |
15 |
|
19 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00,A01,D01,C01 |
15 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00,A01,B00,C01 |
15 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00,A01,B00,B03 |
15 |
|
22 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00,A01,B00,B03 |
15 |
|
23 |
7620109 |
Nông học |
A00,A01,B00,B03 |
15 |
|
24 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00,A01,B00,B03 |
15 |
|
Xem thêm