Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2024
Điểm chuẩn vào trường MUCE - ĐH Xây Dựng Miền Trung năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Xây dựng miền Trung tuyển sinh theo các phương thức sau: Xét tuyển từ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT; Xét tuyển từ kết quả học tập THPT (học bạ); Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh tổ chức để xét tuyển; Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển; Kết hợp kết quả học tập THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển;...
Điểm chuẩn MUCE - Đại học Xây dựng Miền Trung 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển vào Đại học Xây Dựng Miền Trung dựa vào các hình thức xét tuyển sớm năm 2024 cụ thể như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành đào tạo | Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển | |||
Học bạ THPT (Thang điểm 30) | ĐGNL ĐHQG TP HCM (Thang điếm 1200) | ĐGNL ĐHQGHN (Thang điểm 150) | Từ điểm xét tốt nghiệp THPT (Thang điểm 10) | |||
1 | 7340301 | Kế toán | 18 | 600 | 75 | 6 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | 600 | 75 | 6 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | 600 | 75 | 6 |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | 600 | 75 | 6 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | 600 | 75 | 6 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | 600 | 75 | 6 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 18 | 600 | 75 | 6 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 18 | 600 | 75 | 6 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | 600 | 75 | 6 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 18 | 600 | 75 | 6 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | 600 | 75 | 6 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | 600 | 75 | 6 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 18 | 600 | 75 | 6 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 18 | 600 | 75 | 6 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 18 | 600 | 75 | 6 |
Cách tính tổng điểm xét tuyển (TĐXT) theo phương thức xét tuyển từ kết quả học tập THPT (học bạ):
- Đối với các tổ hợp A00, A01, C01, D01:
TĐXT = Điểm trung bình môn 1 + Điểm trung bình môn 2 + Điểm trung bình môn 3 + Điểm ưu tiên (nếu có)
- Đối với các tổ hợp V00, V01:
TĐXT = Điểm trung bình môn 1 + Điểm trung bình môn 2 + Điểm môn Vẽ mỹ thuật + Điểm ưu tiên (nếu có).
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 600 | ||
9 | 7580101 | Kiến trúc | 600 | ||
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 600 | ||
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 600 | ||
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 600 | ||
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 600 | ||
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 600 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | Phân hiệu Đà Nẵng |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | Phân hiệu Đà Nẵng |
18 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | Phân hiệu Đà Nẵng |
19 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | Phân hiệu Đà Nẵng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 18 | |
5 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 18 | |
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 | ||
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 600 | ||
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 600 | ||
4 | 7580101 | Kiến trúc | 600 | ||
5 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 600 | ||
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 600 | ||
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 600 | ||
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 600 | ||
9 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 600 | ||
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 | ||
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
11 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 18 | |
11 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | --- | ||
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | --- | ||
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | --- | ||
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | --- | ||
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | --- | ||
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | --- | ||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
8 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
10 | 7580101 | Kiến trúc | --- | ||
11 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A01, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, A01, D01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
3 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
5 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
6 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
9 | 7580201XDN | Kỹ thuật xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
10 | 7580101XDN | Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
11 | 7580205XDN | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
12 | 7580302XDN | Quản lý xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
13 | 7340301XDN | Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) | A00, A01, C01, D01 | 13 |