Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
6 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
8 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
10 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
11 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
12 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
15 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
600 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
6 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
600 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
8 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
600 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
600 |
|
10 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
|
600 |
|
11 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
600 |
|
12 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
600 |
|
13 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
600 |
|
14 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
600 |
|
15 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
9 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
16 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
Phân hiệu Đà Nẵng |
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
Phân hiệu Đà Nẵng |
18 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
Phân hiệu Đà Nẵng |
19 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
Phân hiệu Đà Nẵng |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
3 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
4 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
18 |
|
5 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; A01; D01 |
18 |
|
6 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
7 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
8 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
15 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
600 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
600 |
|
3 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
600 |
|
4 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
600 |
|
5 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
|
600 |
|
6 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
|
600 |
|
7 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
600 |
|
8 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
|
600 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
600 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
600 |
|
14 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
15 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
4 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
5 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
6 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; A01; D01 |
18 |
|
11 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; A01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
--- |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
--- |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
--- |
|
4 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
|
--- |
|
5 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
|
--- |
|
6 |
7580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
|
--- |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
--- |
|
11 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
4 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
5 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
6 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
8 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, A01, D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
2 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
3 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
4 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
5 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
6 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
8 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, A01, D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
2 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
13 |
|
3 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
4 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
5 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
6 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
7 |
7580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
9 |
7580201XDN |
Kỹ thuật xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
10 |
7580101XDN |
Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) |
V00, V01, V02, V03 |
13 |
|
11 |
7580205XDN |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
12 |
7580302XDN |
Quản lý xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
13 |
7340301XDN |
Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
Xem thêm