Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hiến năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.05
2 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 16
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 16.4
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16
6 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 15.7
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 16.2
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 16
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 16.25
10 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 16.2
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 16.5
12 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 16.3
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 16
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 16.05
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 15.35
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 15.95
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16.35
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.45
19 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 16.2
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 16.2
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 16.25
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 16.25
24 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 16.75
25 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16.1
26 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 17.7
27 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 15.25
28 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 16.4
29 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 16.5
30 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18.75
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 16
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 16
33 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 16.25
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16.25
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; c00; D01; C04 16.15
36 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18
37 7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình A00; D01; V00; H01 18.65
38 7210205 Thanh nhạc N00 17
39 7210208 Piano N00 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
2 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
6 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
10 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
12 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
19 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
24 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
25 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
26 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
27 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
28 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
29 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
30 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
33 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
37 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
38 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
39 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
41 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
42 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
43 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
44 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
45 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
46 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
47 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
48 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
50 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
52 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
54 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
55 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
56 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
57 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
58 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
59 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
60 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
61 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
62 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
63 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
64 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
65 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
67 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
68 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
69 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
70 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
71 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
72 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
73 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
74 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
75 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
76 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
77 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
78 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
79 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
80 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
81 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
82 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
83 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
84 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
85 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
86 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
87 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
88 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
89 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
90 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
91 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
92 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
93 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
94 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
95 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
96 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
97 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
98 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
99 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
100 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
101 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
102 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
103 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
105 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
106 7340101 Quản trị kinh doanh 6 Điểm TBC cả năm L12
107 7340115 Marketing 6 Điểm TBC cả năm L12
108 7340121 Kinh doanh thương mại 6 Điểm TBC cả năm L12
109 7340122 Thương mại điện tử 6 Điểm TBC cả năm L12
110 7340201 Tài chính – Ngân hàng 6 Điểm TBC cả năm L12
111 7340205 Công nghệ tài chính 6 Điểm TBC cả năm L12
112 7340301 Kế toán 6 Điểm TBC cả năm L12
113 7340302 Kiểm toán 6 Điểm TBC cả năm L12
114 7340404 Quản trị nhân lực 6 Điểm TBC cả năm L12
115 7380101 Luật 6 Điểm TBC cả năm L12
116 7420201 Công nghệ sinh học 6 Điểm TBC cả năm L12
117 7480101 Khoa học máy tính 6 Điểm TBC cả năm L12
118 7480201 Công nghệ thông tin 6 Điểm TBC cả năm L12
119 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 6 Điểm TBC cả năm L12
120 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 6 Điểm TBC cả năm L12
121 7520320 Kỹ thuật môi trường 6 Điểm TBC cả năm L12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm 6 Điểm TBC cả năm L12
123 7580201 Kỹ thuật xây dựng 6 Điểm TBC cả năm L12
124 7720301 Điều dưỡng 6.5 Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên
125 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Điểm TBC cả năm L12
126 7220203 Ngôn ngữ Pháp 6 Điểm TBC cả năm L12
127 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) 6 Điểm TBC cả năm L12
128 7220209 Ngôn ngữ Nhật 6 Điểm TBC cả năm L12
129 7229030 Văn học 6 Điểm TBC cả năm L12
130 7310101 Kinh tế 6 Điểm TBC cả năm L12
131 7310206 Quan hệ quốc tế 6 Điểm TBC cả năm L12
132 7310301 Xã hội học 6 Điểm TBC cả năm L12
133 7310401 Tâm lý học 6 Điểm TBC cả năm L12
134 7310608 Đông phương học 6 Điểm TBC cả năm L12
135 7310630 Việt Nam học 6 Điểm TBC cả năm L12
136 7320104 Truyền thông đa phương tiện 6 Điểm TBC cả năm L12
137 7320108 Quan hệ công chúng 6 Điểm TBC cả năm L12
138 7810101 Du lịch 6 Điểm TBC cả năm L12
139 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 Điểm TBC cả năm L12
140 7810201 Quản trị khách sạn 6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 611
2 7480101 Khoa học máy tính 611
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện 611
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 611
5 7340101 Quản trị kinh doanh 611
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 611
7 7340301 Kế toán 611
8 7380101 Luật 611
9 7340122 Thương mại điện tử 611
10 7310101 Kinh tế 611
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 611
12 7420201 Công nghệ sinh học 611
13 7540101 Công nghệ thực phẩm 611
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 611
15 7810201 Quản trị khách sạn 611
16 7810101 Du lịch 611
17 7310301 Xã hội học 611
18 7310401 Tâm lý học 611
19 7320108 Quan hệ công chúng 611
20 7229030 Văn học 611
21 7310630 Việt Nam học 611
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 611
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật 611
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 611
25 7220203 Ngôn ngữ Pháp 611
26 7310608 Đông phương học 611
27 7520320 Kỹ thuật môi trường 611
28 7720301 Điều dưỡng 611
29 7340121 Kinh doanh thương mại 611
30 7340205 Công nghệ tài chính 611
31 7340404 Quản trị nhân lực 611
32 7340302 Kiểm toán 611
33 7340115 Marketing 611
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng 611
35 7310206 Quan hệ quốc tế 611
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 23.51
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C01 16.15
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 24.03
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 15.15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 17
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 23
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 23
8 7380101 Luật A00; A01; D01; C04 16.05
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C04 23
10 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 16
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 23.5
12 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 16.15
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16.4
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; C04 22.5
15 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 23.5
16 7810101 Du lịch A00; C00; D01; C04 17
17 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; C04 16.5
18 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 23.5
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 24
20 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 16.3
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18
22 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 19
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 24
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 16
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 23.51
26 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 17.25
27 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 17
28 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18
29 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5
30 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C04 15.4
31 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 15.75
32 7340115 Marketing A00; A01; D01; C04 23
33 7210205 Thanh nhạc N00 18.25
34 7210208 Piano N00 17.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 550
2 7480101 Khoa học máy tính 550
3 7320104 Truyền thông đa phương tiện 550
4 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 550
5 7340101 Quản trị kinh doanh 550
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550
7 7340301 Kế toán 550
8 7380101 Luật 550
9 7340122 Thương mại điện tử 550
10 7310101 Kinh tế 550
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 550
12 7420201 Công nghệ sinh học 550
13 7540101 Công nghệ thực phẩm 550
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 550
15 7810201 Quản trị khách sạn 550
16 7810101 Du lịch 550
17 7310301 Xã hội học 550
18 7310401 Tâm lý học 550
19 7320108 Quan hệ công chúng 550
20 7229030 Văn học 550
21 7310630 Việt Nam học 550
22 7229040 Văn hóa học 550
23 7220201 Ngôn ngữ Anh 550
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật 550
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 550
26 7220203 Ngôn ngữ Pháp 550
27 7310608 Đông phương học 550
28 7520320 Kỹ thuật môi trường 550
29 7720301 Điều dưỡng 550
30 7340121 Kinh doanh thương mại 550
31 7340205 Công nghệ tài chính 550
32 7340115 Marketing 550

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 16
2 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 20
3 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 20
4 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; C04 16
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 20.5
6 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18.5
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C01 16.05
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 19
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 19
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 19
11 7510605 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 19
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 16.5
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 19
14 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 16.05
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 19
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; C04 18
17 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18
18 7810101 Du lịch A00; C00; D01; C04 18
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 19
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 17.5
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 19
23 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin: Mạng máy tính và truyền thông, an toàn thông tin, Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin 15
2 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Hệ thống nhúng và loT, Sản xuất truyền hình, Sản xuất phim và quảng cáo 15.05
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý phân phối bán lẻ - tồn kho, Hệ thống vận tải và hậu cần quốc tế 15.05
4 7340101 Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại, Quản trị marketing Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Kế toán - Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp, Quản trị hệ thống và phát triển website TMĐT, Quản trị kinh doanh TMĐT, Luật kinh tế, Luật thương mại quốc tế, Luật dân sự, Luật tài chính – ngân hàng 15.05
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính ngân hàng 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch 15
7 7810201 Quản trị khách sạn: Quản trị khách sạn - khu du lịch, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15
8 7810101 Du lịch: Quản lý du lịch, Điều hành du lịch 15
9 7420201 Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng), Công nghệ sinh học thực phẩm và sức khỏe, Công nghệ sinh học dược, Dinh dưỡng, Quản trị và chất lượng thực phẩm, Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm 17.15
10 7310301 Xã hội học: Xã hội học truyền thông - báo chí, Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, Công tác xã hội 15.5
11 7310401 Tâm lý học: Tham vấn và trị liệu, Tham vấn và quản trị nhân sự 15
12 7229030 Văn học: Văn - Giảng dạy, Văn - Truyền thông, Văn - Quản trị văn phòng 15.5
13 7310630 Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam, Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài 17.15
14 7229040 Văn hóa học: Công nghiệp văn hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện văn hóa, quản trị giải trí kỹ thuật số), Văn hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh), Kinh tế văn hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở) 15.5
15 7220201 Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại - du lịch, Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh biên phiên dịch, Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học. 15.45
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại - du lịch, Tiếng Nhật biên phiên dịch, Tiếng Nhật giảng dạy 15.35
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung thương mại - du lịch, Tiếng Trung biên phiên dịch, Tiếng Trung giảng dạy 17.05
18 7220203 Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – du lịch, Tiếng Pháp biên - phiên dịch 17.15
19 7310608 Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C01 18
3 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 18
4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C01 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C04; D01 18
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18
9 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18
13 7810101 Du lịch A00; C00; D01; C04 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; C04 18
15 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18
16 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19
17 7720802 Quản lý bệnh viện A00; B00; C08; D07 19
18 7310301 Xã hội học A00; A09; C00; D01 18
19 7310401 Tâm lý học A00; A09; C00; D01 18
20 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18
21 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18
22 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 18
23 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18
24 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 18
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18
28 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18
29 7810301 Quản lý thể dục thể thao A01; D01; T00; T01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 5 Môn chuyên ngành 7
2 7210208 Piano N00 5 Môn chuyên ngành 7
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D10, D15 15
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01, D01, D10, D15 17.2
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D10, D15 16
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01, D01, D10, D15 15.5
7 7229030 Văn học C00, D01, D10, D15 15.25
8 7229040 Văn hoá học C00, D01, D10, D15 17
9 7310301 Xã hội học A00, C00, C04, D01 15
10 7310401 Tâm lý học A00, B00, C00, D01 15
11 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D15 15
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 18
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 15
14 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15
15 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 15
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15
17 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01, D01, D07, D10 15
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 15
19 7810101 Du lịch A00, C00, C04, D01 15
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, C04, D01 15
21 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, C04, D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2012