Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hiến năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.05 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 16.4 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 15.7 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 16.25 | |
10 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 16.2 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 16.3 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 16.05 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15.35 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15.95 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.35 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.45 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
25 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 16.1 | |
26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 17.7 | |
27 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 16.4 | |
29 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 16.5 | |
30 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18.75 | |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
33 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; c00; D01; C04 | 16.15 | |
36 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18 | |
37 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; D01; V00; H01 | 18.65 | |
38 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17 | |
39 | 7210208 | Piano | N00 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
10 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
12 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
24 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
25 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
27 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
28 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
29 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
30 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
33 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
37 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
38 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
39 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
40 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
42 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
43 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
44 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
45 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
46 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
47 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
49 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
50 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
52 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
54 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
56 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
57 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
58 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
59 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
60 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
61 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
62 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
63 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
64 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
65 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
67 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
68 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
69 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
71 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
72 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
73 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
74 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
75 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
76 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
77 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
78 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
79 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
80 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
81 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
82 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
84 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
85 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
86 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
87 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
88 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
89 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên |
90 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
91 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
92 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
93 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
94 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
95 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
96 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
97 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
98 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
99 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
100 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
101 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
102 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
103 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
104 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
105 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
106 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
107 | 7340115 | Marketing | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
108 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
109 | 7340122 | Thương mại điện tử | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
110 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
111 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
112 | 7340301 | Kế toán | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
113 | 7340302 | Kiểm toán | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
114 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
115 | 7380101 | Luật | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
116 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
117 | 7480101 | Khoa học máy tính | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
118 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
119 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
120 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
121 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
123 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
124 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên | |
125 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
126 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
127 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
128 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
129 | 7229030 | Văn học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
130 | 7310101 | Kinh tế | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
131 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
132 | 7310301 | Xã hội học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
133 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
134 | 7310608 | Đông phương học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
135 | 7310630 | Việt Nam học | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
136 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
137 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
138 | 7810101 | Du lịch | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
139 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
140 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Điểm TBC cả năm L12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 611 | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 611 | ||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 611 | ||
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 611 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 611 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 611 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 611 | ||
8 | 7380101 | Luật | 611 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 611 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 611 | ||
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 611 | ||
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 611 | ||
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 611 | ||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 611 | ||
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 611 | ||
16 | 7810101 | Du lịch | 611 | ||
17 | 7310301 | Xã hội học | 611 | ||
18 | 7310401 | Tâm lý học | 611 | ||
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 611 | ||
20 | 7229030 | Văn học | 611 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học | 611 | ||
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 611 | ||
23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 611 | ||
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 611 | ||
25 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 611 | ||
26 | 7310608 | Đông phương học | 611 | ||
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 611 | ||
28 | 7720301 | Điều dưỡng | 611 | ||
29 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 611 | ||
30 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 611 | ||
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 611 | ||
32 | 7340302 | Kiểm toán | 611 | ||
33 | 7340115 | Marketing | 611 | ||
34 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 611 | ||
35 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 611 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 23.51 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 16.15 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 24.03 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 15.15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 17 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 23 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 23 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C04 | 16.05 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C04 | 23 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C04 | 16 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 23.5 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 16.15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.4 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 22.5 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 23.5 | |
16 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 17 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 16.5 | |
18 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 23.5 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 24 | |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16.3 | |
21 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 19 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 24 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 16 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 23.51 | |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 17.25 | |
27 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 17 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19.5 | |
30 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C04 | 15.4 | |
31 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 15.75 | |
32 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C04 | 23 | |
33 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18.25 | |
34 | 7210208 | Piano | N00 | 17.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 550 | ||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 550 | ||
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 550 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
8 | 7380101 | Luật | 550 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 550 | ||
10 | 7310101 | Kinh tế | 550 | ||
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 550 | ||
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | ||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 550 | ||
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
16 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
17 | 7310301 | Xã hội học | 550 | ||
18 | 7310401 | Tâm lý học | 550 | ||
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 | ||
20 | 7229030 | Văn học | 550 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học | 550 | ||
22 | 7229040 | Văn hóa học | 550 | ||
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 550 | ||
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | ||
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 550 | ||
27 | 7310608 | Đông phương học | 550 | ||
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 550 | ||
29 | 7720301 | Điều dưỡng | 550 | ||
30 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 550 | ||
31 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 550 | ||
32 | 7340115 | Marketing | 550 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 16 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 20.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
18 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 17.5 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
23 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin: Mạng máy tính và truyền thông, an toàn thông tin, Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin | 15 | ||
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Hệ thống nhúng và loT, Sản xuất truyền hình, Sản xuất phim và quảng cáo | 15.05 | ||
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: Quản lý phân phối bán lẻ - tồn kho, Hệ thống vận tải và hậu cần quốc tế | 15.05 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Kinh doanh quốc tế, Kinh doanh thương mại, Quản trị marketing Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Kế toán - Kiểm toán, Kế toán doanh nghiệp, Quản trị hệ thống và phát triển website TMĐT, Quản trị kinh doanh TMĐT, Luật kinh tế, Luật thương mại quốc tế, Luật dân sự, Luật tài chính – ngân hàng | 15.05 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính doanh nghiệp, Tài chính ngân hàng | 15 | ||
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch | 15 | ||
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn: Quản trị khách sạn - khu du lịch, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | ||
8 | 7810101 | Du lịch: Quản lý du lịch, Điều hành du lịch | 15 | ||
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng), Công nghệ sinh học thực phẩm và sức khỏe, Công nghệ sinh học dược, Dinh dưỡng, Quản trị và chất lượng thực phẩm, Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm | 17.15 | ||
10 | 7310301 | Xã hội học: Xã hội học truyền thông - báo chí, Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, Công tác xã hội | 15.5 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học: Tham vấn và trị liệu, Tham vấn và quản trị nhân sự | 15 | ||
12 | 7229030 | Văn học: Văn - Giảng dạy, Văn - Truyền thông, Văn - Quản trị văn phòng | 15.5 | ||
13 | 7310630 | Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam, Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài | 17.15 | ||
14 | 7229040 | Văn hóa học: Công nghiệp văn hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện văn hóa, quản trị giải trí kỹ thuật số), Văn hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh), Kinh tế văn hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở) | 15.5 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại - du lịch, Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh biên phiên dịch, Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học. | 15.45 | ||
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại - du lịch, Tiếng Nhật biên phiên dịch, Tiếng Nhật giảng dạy | 15.35 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung thương mại - du lịch, Tiếng Trung biên phiên dịch, Tiếng Trung giảng dạy | 17.05 | ||
18 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – du lịch, Tiếng Pháp biên - phiên dịch | 17.15 | ||
19 | 7310608 | Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
13 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
17 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | A00; B00; C08; D07 | 19 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | A00; A09; C00; D01 | 18 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A09; C00; D01 | 18 | |
20 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
27 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 18 | |
28 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 | |
29 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; T00; T01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hiến năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 5 | Môn chuyên ngành 7 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D15 | 15 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D10, D15 | 17.2 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D10, D15 | 16 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D10, D15 | 15.5 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D10, D15 | 15.25 | |
8 | 7229040 | Văn hoá học | C00, D01, D10, D15 | 17 | |
9 | 7310301 | Xã hội học | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00, B00, C00, D01 | 15 | |
11 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01, D15 | 15 | |
12 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
17 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01, D01, D07, D10 | 15 | |
18 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
19 | 7810101 | Du lịch | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, C04, D01 | 15 |
Xem thêm