Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 35.43 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
2 7220201 TT Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT) D01 33 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 32 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 32.99 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 35.8 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
6 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc - TT D01; D04 34.95 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
7 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 34.2 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
8 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 33.14 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
9 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 31.4 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 32.41 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
11 7220208 TT Ngôn ngữ Italia - TT D01 30.48 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 34.45 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 34.59 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
14 7310111 Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.78 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.27 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.65 Thang điểm 30
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng Tiếng Pháp) D01; D03 31.05 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 30.72 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.93 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiêng Anh) D01 32.53 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
21 7340205 Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 18.85 Thang điểm 30
22 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.08 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
23 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 24.17 Thang điểm 30
24 7480201 TT Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT A01; D01 16.7 Thang điểm 30
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.04 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
26 7810103 TT Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TT D01 32.11 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.07 Học bạ và HS Chuyên
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 17.04 Học bạ và HS Chuyên
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 16.58 Học bạ và HS Chuyên
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18.38 Học bạ và HS Chuyên
5 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 16.97 Học bạ và HS Chuyên
6 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 17.31 Học bạ và HS Chuyên
7 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 16.95 Học bạ và HS Chuyên
8 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 16.46 Học bạ và HS Chuyên
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 16.95 Học bạ và HS Chuyên
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 17.51 Học bạ và HS Chuyên
11 7310601 Quốc tế học D01 17.18 Học bạ và HS Chuyên
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 18.11 Học bạ và HS Chuyên
13 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 17.12 Học bạ và HS Chuyên
14 7340101 Quản trị kinh doanh D01 16.98 Học bạ và HS Chuyên
15 7340115 Marketing D01 17.74 Học bạ và HS Chuyên
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 16.56 Học bạ và HS Chuyên
17 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 16.31 Học bạ và HS Chuyên
18 7340301 Kế toán D01 17.47 Học bạ và HS Chuyên
19 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 17.24 Học bạ và HS Chuyên
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 16.13 Học bạ và HS Chuyên
21 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 18.49 Học bạ và HS Chuyên
22 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 18.24 Học bạ và HS Chuyên
23 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 17.27 Học bạ và HS Chuyên
24 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 17.06 Học bạ và HS Chuyên
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.38 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 32.62 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 31.04 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 29.92 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
29 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 31.57 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
30 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 30.74 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 30.79 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
32 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 30.03 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
33 7310601 Quốc tế học D01 30.38 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 19.08 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
35 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 31.17 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
36 7340101 Quản trị kinh doanh D01 31.72 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
37 7340115 Marketing D01 29.16 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 29.66 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
39 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 29.18 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
40 7340301 Kế toán D01 30.53 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
41 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 31.86 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.86 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
43 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 30.88 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
44 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 30.3 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
45 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 30.65 Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
46 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 32.18 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
47 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 33.47 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
48 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 32.22 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
49 7310601 Quốc tế học D01 32.62 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
50 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 33.18 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
51 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 33.61 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
52 7340101 Quản trị kinh doanh D01 34.5 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
53 7340115 Marketing D01 31.9 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
54 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 33.31 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
55 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 32.87 TV đội tuyển HSG cấp Quốc gia
56 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 31.08 TG cuộc thi KHKT cấp Quốc gia của Bộ GD&ĐT
57 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.3 TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
58 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 29.93 TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.32 SAT, ACT, A - Level
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 20.63 SAT, ACT, A - Level
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.19 SAT, ACT, A - Level
4 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 21.25 SAT, ACT, A - Level
5 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 22.5 SAT, ACT, A - Level
6 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 23.25 SAT, ACT, A - Level
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24.75 SAT, ACT, A - Level
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 23.81 SAT, ACT, A - Level
9 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 22.88 SAT, ACT, A - Level
10 7310601 Quốc tế học D01 22.19 SAT, ACT, A - Level
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 25.5 SAT, ACT, A - Level
12 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 24.92 SAT, ACT, A - Level
13 7340101 Quản trị kinh doanh D01 21.38 SAT, ACT, A - Level
14 7340115 Marketing D01 26.38 SAT, ACT, A - Level
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 22.13 SAT, ACT, A - Level
16 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 25.29 SAT, ACT, A - Level
17 7340301 Kế toán D01 25.29 SAT, ACT, A - Level
18 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 22.31 SAT, ACT, A - Level
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.44 SAT, ACT, A - Level
20 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 27.56 SAT, ACT, A - Level
21 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 22.13 SAT, ACT, A - Level
22 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 21.38 SAT, ACT, A - Level
23 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 24 SAT, ACT, A - Level
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp 16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220205 Ngôn ngữ Đức 16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7310111 Nghiên cứu phát triển 17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7340115 Marketing 15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7480201 Công nghệ thông tin 15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT 15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp 16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220205 Ngôn ngữ Đức 16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7310111 Nghiên cứu phát triển 17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7340115 Marketing 15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7480201 Công nghệ thông tin 15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT 15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.33 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp 16.16 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 16.55 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
4 7220205 Ngôn ngữ Đức 16.26 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 16.52 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.32 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
7 7310111 Nghiên cứu phát triển 17 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
9 7340115 Marketing 15.7 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16.14 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
11 7480201 Công nghệ thông tin 15.99 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
12 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT 16.29 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
13 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT 15.92 ĐTBC 5 HK môn NN THPT từ 7.0 và ĐTBC 5 HK THPT từ 7.0
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.28 Học bạ và CCQT
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 19 Học bạ và CCQT
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 20.7 Học bạ và CCQT
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 23.54 Học bạ và CCQT
5 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 20.94 Học bạ và CCQT
6 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 20.38 Học bạ và CCQT
7 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 18.83 Học bạ và CCQT
8 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 20.2 Học bạ và CCQT
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 21.08 Học bạ và CCQT
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 21.1 Học bạ và CCQT
11 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 18.58 Học bạ và CCQT
12 7310601 Quốc tế học D01 20.55 Học bạ và CCQT
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 21.48 Học bạ và CCQT
14 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01; D03 21.14 Học bạ và CCQT
15 7340101 Quản trị kinh doanh D01 20.66 Học bạ và CCQT
16 7340115 Marketing D01 21.24 Học bạ và CCQT
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 19.83 Học bạ và CCQT
18 7340205 Công nghệ tài chính A01; D01 19.11 Học bạ và CCQT
19 7340301 Kế toán D01 18.86 Học bạ và CCQT
20 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 18.32 Học bạ và CCQT
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.62 Học bạ và CCQT
22 7220201 TT Ngôn ngữ Anh TT D01 22.58 Học bạ và CCQT
23 7220204 TT Ngôn ngữ Trung Quốc TT D01; D04 21.56 Học bạ và CCQT
24 7220208 TT Ngôn ngữ Italia TT D01 18.12 Học bạ và CCQT
25 7480201 TT Công nghệ thông tin TT A01; D01 18.06 Học bạ và CCQT
26 7810103 TT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TT D01 18.96 Học bạ và CCQT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 36.75 Môn ngoại ngữ nhân 2
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 33.95 Môn ngoại ngữ nhân 2
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 37.07 Môn ngoại ngữ nhân 2
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01; D04 36.42 Môn ngoại ngữ nhân 2
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 35.53 Môn ngoại ngữ nhân 2
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 35.3 Môn ngoại ngữ nhân 2
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 33.4 Môn ngoại ngữ nhân 2
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 34.78 Môn ngoại ngữ nhân 2
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 33.05 Môn ngoại ngữ nhân 2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 36.43 Môn ngoại ngữ nhân 2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 37.55 Môn ngoại ngữ nhân 2
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01; DD2 36.47 Môn ngoại ngữ nhân 2
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 33.85 Môn ngoại ngữ nhân 2
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.2 Môn ngoại ngữ nhân 2
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 26.75
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01; D03 35.68 Môn ngoại ngữ nhân 2
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.92 Môn ngoại ngữ nhân 2
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 36.63 Môn ngoại ngữ nhân 2
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.27 Môn ngoại ngữ nhân 2
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.12 Môn ngoại ngữ nhân 2
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 26.05
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC A01; D01 25.7
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 34.55 Môn ngoại ngữ nhân 2

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.82
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 28.93
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 32.83
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 34.63
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01, D04 34
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 31.83
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 31.73
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 27.83
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 30.43
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 27.4
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 34.47
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 35.38
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01 33.93
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 24.38
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.3
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.4
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01, D03 32.2
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.2
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 34.48
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.5
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.48
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01, D01 24.65
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 23.45
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.27
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 24.95

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 33.23
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 25.88
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 30.55
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 32.97
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01, D04 31.7
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 30.4
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 29.6
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 20.03
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 27.85
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 22.42
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 32.93
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 33.85
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01 32.15
14 7310601 Quốc tế học D01 29.15
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 22.8
16 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01, D03 28.25
17 7340101 Quản trị kinh doanh D01 31.1
18 7340115 Marketing D01 31.4
19 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 28.98
20 7340301 Kế toán D01 28.65
21 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01 22.15
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32.2

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2012