Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hồng Đức năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
26.2
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; M00
28.42
3
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; A02; D07
26.28
4
7140247
Sư phạm KH Tự nhiên
A00; A02; B00; C01
25.75
5
7140210
Sư phạm Tin học
A00; A01; D01; D84
24.87
6
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; C19; C20; D01
28.83
7
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
C00; C19; C20; D15
28.58
8
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01; D01; D09; D10
26.85
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D66
16
10
7310101
Kinh tế
A00; C04; C14; D01
15
11
7310401
Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
15
12
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01; C04; A01; C14
15
13
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
16
14
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
15
15
7340301
Kế toán
A00; C04; C14; D01
16
16
7340302
Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
15
17
7380101
Luật
A00; C00; C19; C20
16
18
7380107
Luật Kinh tế
A00; C00; C19; C20
15
19
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D84
16
20
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; C04; C14; D01
15
21
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
15
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
15
23
7580302
Quản lý xây dựng
A00; A01; A02; B00
15
24
7620106
Chăn nuôi - Thú y
A00; B00; C14; C20
15
25
7620110
Khoa học cây trồng
A00; B00; C14; C20
15
26
7620115
Kinh tế nông nghiệp
A00; B00; C14; C20
15
27
7620201
Lâm học
A00; B00; C14; C20
15
28
7810101
Du lịch
C00; C19; C20; D66
15
29
7810201
Quản trị khách sạn
D01; C04; C14; C20
15
30
7810302
Huấn luyện thể thao
T00; T02; T05; T07
15
31
7850103
Quản lý đất đai
A00; B00; C14; C20
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
25.54
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; M00
28.63
3
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01; A02; D07
29.37
4
7140247
Sư phạm KH Tự nhiên
A00; A02; B00; C01
28.94
5
7140210
Sư phạm Tin học
A00; A01; D01; D84
27.76
6
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00; C19; C20; D01
28.58
7
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
C00; C19; C20; D15
28.13
8
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A00; D01; D09; D10
29.1
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
A00; D01; D14; D66
21
10
7310101
Kinh tế
A00; C04; C14; D01
16.5
11
7310401
Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
18
12
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01; C04; A01; C14
19
13
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
20
14
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
18
15
7340301
Kế toán
A00; C04; C14; D01
20
16
7340302
Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
16.5
17
7380101
Luật
A00; C00; C19; C20
16.5
18
7380107
Luật Kinh tế
A00; C00; C19; C20
18
19
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D84
20
20
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; C04; C14; D01
19
21
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
16.5
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
16.5
23
7580302
Quản lý xây dựng
A00; A01; A02; B00
16.5
24
7620106
Chăn nuôi - Thú y
A00; B00; C14; C20
16.5
25
7620110
Khoa học cây trồng
A00; B00; C14; C20
16.5
26
7620115
Kinh tế nông nghiệp
A00; B00; C14; C20
16.5
27
7620201
Lâm học
A00; B00; C14; C20
16.5
28
7810101
Du lịch
C00; C19; C20; D66
16.5
29
7810201
Quản trị khách sạn
D01; C04; C14; C20
16.5
30
7810302
Huấn luyện thể thao
T00; T02; T05; T07
16.5
31
7850103
Quản lý đất đai
A00; B00; C14; C20
16.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
20
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
20.2
3
7140209
Sư phạm Toán học
22
4
7140247
Sư phạm KH Tự nhiên
19
5
7140210
Sư phạm Tin học
19
6
7140217
Sư phạm Ngữ văn
19
7
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
19
8
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
20.2
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
15
10
7310101
Kinh tế
15
11
7310401
Tâm lý học
15
12
7320104
Truyền thông đa phương tiện
15
13
7340101
Quản trị kinh doanh
15
14
7340201
Tài chính-Ngân hàng
15
15
7340301
Kế toán
15
16
7340302
Kiểm toán
15
17
7380101
Luật
15
18
7380107
Luật Kinh tế
15
19
7480201
Công nghệ thông tin
15
20
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
21
7520201
Kỹ thuật điện
15
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
15
23
7580302
Quản lý xây dựng
15
24
7620106
Chăn nuôi-Thú y
15
25
7620110
Khoa học cây trồng
15
26
7620115
Kinh tế nông nghiệp
15
27
7620201
Lâm học
15
28
7810101
Du lịch
15
29
7810201
Quản trị khách sạn
15
30
7810302
Huấn luyện thể thao
15
31
7850103
Quản lý đất đai
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140201
Giáo dục Mầm non
20
2
7140202
Giáo dục Tiểu học
20.2
3
7140209
Sư phạm Toán học
22
4
7140247
Sư phạm KH Tự nhiên
19
5
7140210
Sư phạm Tin học
19
6
7140217
Sư phạm Ngữ văn
19
7
7140249
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
19
8
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
20.2
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
15
10
7310101
Kinh tế
15
11
7310401
Tâm lý học
15
12
7320104
Truyền thông đa phương tiện
15
13
7340101
Quản trị kinh doanh
15
14
7340201
Tài chính-Ngân hàng
15
15
7340301
Kế toán
15
16
7340302
Kiểm toán
15
17
7380101
Luật
15
18
7380107
Luật Kinh tế
15
19
7480201
Công nghệ thông tin
15
20
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
21
7520201
Kỹ thuật điện
15
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
15
23
7580302
Quản lý xây dựng
15
24
7620106
Chăn nuôi-Thú y
15
25
7620110
Khoa học cây trồng
15
26
7620115
Kinh tế nông nghiệp
15
27
7620201
Lâm học
15
28
7810101
Du lịch
15
29
7810201
Quản trị khách sạn
15
30
7810302
Huấn luyện thể thao
15
31
7850103
Quản lý đất đai
15
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
GD Tiểu học
A00; C00; D01; M00
27.63
2
7140201
GD Mầm non
M00; M05; M07; M11
25.67
3
7140210
SP Tin học
A00; A01; D01; D84
22.15
4
7140231
SP Tiếng Anh
A01; D01; D09; D10
25.98
5
7140247
SP Khoa học Tự nhiên
A00; A02; B00; C01
24.78
6
7340301
Kế toán
A00; C04; C14; D01
18
7
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
16.5
8
7340201
Tài chính-Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
15
9
7340302
Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
15
10
7380101
Luật
A00; C00; C19; C20
16
11
7380107
Luật Kinh tế
A00; C00; C19; C20
15
12
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
15
13
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
15
14
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D84
16
15
7620110
Khoa học cây trồng
A00; B00; C14; C20
15
16
7620106
Chăn nuôi-Thú y
A00; B00; C14; C20
15
17
7850103
Quản lý đất đai
A00; B00; C14; C20
15
18
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D66
16
19
7850101
QL tài nguyên và môi trường
A00; C00; C20; D66
15
20
7810101
Du lịch
C00; C19; C20; D66
15
21
7310101
Kinh tế
A00; C04; C14; D01
15
22
7310401
Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
15
23
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01; C04; A01; C14
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; C04; C14; D01
20
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
20
3
7340201
Tài chính-Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
16.5
4
7340302
Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
16.5
5
7380101
Luật
A00; C00; C19; C20
16.5
6
7380107
Luật Kinh tế
A00; C00; C19; C20
16.5
7
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
16.5
8
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
16.5
9
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D84
20
10
7620110
Khoa học cây trồng
A00; B00; C14; C20
16.5
11
7620106
Chăn nuôi-Thú y
A00; B00; C14; C20
16.5
12
7850103
Quản lý đất đai
A00; B00; C14; C20
16.5
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D66
20
14
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00; C00; C20; D66
16.5
15
7810101
Du lịch
C00; C19; C20; D66
16.5
16
7310101
Kinh tế
A00; C04; C14; D01
16.5
17
7310401
Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
16.5
18
7320104
Truyền thông đa phương tiện
D01; C04; A01; C14
16.5
19
7810201
Quản trị khách sạn
D01; C04; C14; C20
16.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
15
3
7340201
Tài chính-Ngân hàng
15
4
7340302
Kiểm toán
15
5
7380101
Luật
15
6
7380107
Luật Kinh tế
15
7
7580201
Kỹ thuật xây dựng
15
8
7520201
Kỹ thuật điện
15
9
7480201
Công nghệ thông tin
15
10
7620110
Khoa học cây trồng
15
11
7620106
Chăn nuôi-Thú y
15
12
7850103
Quản lý đất đai
15
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
15
14
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
15
15
7810101
Du lịch
15
16
7310101
Kinh tế
15
17
7310401
Tâm lý học
15
18
7320104
Truyền thông đa phương tiện
15
19
7810201
Quản trị khách sạn
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
15
3
7340201
Tài chính-Ngân hàng
15
4
7340302
Kiểm toán
15
5
7380101
Luật
15
6
7380107
Luật Kinh tế
15
7
7580201
Kỹ thuật xây dựng
15
8
7520201
Kỹ thuật điện
15
9
7480201
Công nghệ thông tin
15
10
7620110
Khoa học cây trồng
15
11
7620106
Chăn nuôi-Thú y
15
12
7850103
Quản lý đất đai
15
13
7220201
Ngôn ngữ Anh
15
14
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
15
15
7810101
Du lịch
15
16
7310101
Kinh tế
15
17
7310401
Tâm lý học
15
18
7320104
Truyền thông đa phương tiện
15
19
7810201
Quản trị khách sạn
15
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140209CLC
ĐH Sư phạm Toán học CLC
A00; A01; A02; D07
27.2
2
7140211CLC
ĐH Sư phạm Vật lý CLC
A00; A01; A02; C01
25.5
3
7140217CLC
ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC
C00; C19; C20; D01
30.5
4
7140218CLC
ĐH Sư phạm Lịch sử CLC
C00; C03; C19; D14
29.75
5
7140209
ĐH Sư phạm Toán học
A00; A01; A02; D07
24.6
6
7140211
ĐH Sư phạm Vật lý
A00; A01; A02; C01
19.25
7
7140212
ĐH Sư phạm Hóa học
A00; B00; D07
22.5
8
7140213
ĐH Sư phạm Sinh học
B00; B03; D08
19
9
7140217
ĐH Sư phạm Ngữ văn
C00; C19; C20; D01
27.75
10
7140218
ĐH Sư phạm Lịch sử
C00; C03; C19; D14
28.5
11
7140219
ĐH Sư phạm Địa lý
A00; C00; C04; C20
26.25
12
7140231
ĐH Sư phạm Tiếng Anh
A01; D01; D14; D66
24.75
13
7140202
ĐH Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; M00
25.25
14
7140201
ĐH Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
22
15
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
T00; T02; T05; T07
18
16
7340301
ĐH Kế toán
A00; C04; C14; D01
15
17
7340101
ĐH Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
15
18
7340201
ĐH Tài chính-Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
15
19
7340302
ĐH Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
15
20
7380101
ĐH Luật
A00; C00; C19; D66
15
21
7580201
ĐH Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
15
22
7520201
ĐH Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
15
23
7480201
ĐH Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; B00
15
24
7620109
ĐH Nông học
A00; B00; B03; C18
15
25
7620201
ĐH Lâm học
A00; B00; B03; C18
15
26
7620105
ĐH Chăn nuôi
A00; B00; B03; C18
15
27
7850103
ĐH Quản lý đất đai
A00; B00; B03; C18
15
28
7220201
ĐH Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D66
15
29
7850101
ĐH QLTN và Môi trường
A00; C00; C20; D66
15
30
7310630
ĐH Việt Nam học
C00; C19; C20; D66
15
31
7810101
ĐH Du lịch
C00; C19; C20; D66
15
32
7310101
ĐH Kinh tế
A00; C04; C14; D01
15
33
7310401
ĐH Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
15
34
51140201
CĐ Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07; M11
17
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140211
ĐH Sư phạm Vật lý
A00; A01; A02; C01
24
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
2
7140212
ĐH Sư phạm Hóa học
A00; B00; D07
24
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
3
7140213
ĐH Sư phạm Sinh học
B00; B03; D08
24
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
4
7140219
ĐH Sư phạm Địa lý
A00; C00; C04; C20
24
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
5
7140231
ĐH Sư phạm Tiếng Anh
A01; D01; D14; D66
24
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
6
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
T00; T02; T05; T07
13
Điều kiện: Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6.5 trở lên.
7
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
T00; T02; T05; T07
10
Đối với các thí sinh dự tuyển là vận động viên cấp 1, kiện tướng, vận động viên đã từng đoạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ quốc gia và quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế hoặc có điểm thi năng khiếu do trường tổ chức đạt loại xuất sắc (từ 9,0 trở lên theo thang điểm 10,0).
8
7340301
ĐH Kế toán
A00; C04; C14; D01
16.5
9
7340101
ĐH Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
16.5
10
7340201
ĐH Tài chính-Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
16.5
11
7340302
ĐH Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
16.5
12
7380101
ĐH Luật
A00; C00; C19; D66
16.5
13
7580201
ĐH Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
16.5
14
7520201
ĐH Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
16.5
15
7480201
ĐH Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; B00
16.5
16
7620109
ĐH Nông học
A00; B00; B03; C18
16.5
17
7620201
ĐH Lâm học
A00; B00; B03; C18
16.5
18
7620105
ĐH Chăn nuôi
A00; B00; B03; C18
16.5
19
7850103
ĐH Quản lý đất đai
A00; B00; B03; C18
16.5
20
7220201
ĐH Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D66
16.5
21
7850101
ĐH QLTN và Môi trường
A00; C00; C20; D66
16.5
22
7310630
ĐH Việt Nam học
C00; C19; C20; D66
16.5
23
7810101
ĐH Du lịch
C00; C19; C20; D66
16.5
24
7310101
ĐH Kinh tế
A00; C04; C14; D01
16.5
25
7310401
ĐH Tâm lý học
B00; C00; C19; D01
16.5
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140209CLC
ĐH Sư phạm Toán học CLC
A00; A01; A02; D07
26.2
2
7140211CLC
ĐH Sư phạm Vật lý CLC
A00; A01; A02; C01
24
3
7140217CLC
ĐH Sư phạm Ngữ văn CLC
C00; C19; C20; D01
29.25
4
7140209
ĐH Sư phạm Toán học
A00; A01; A02; D07
18.5
5
7140211
ĐH Sư phạm Vật lý
A00; A01; A02; C01
18.5
6
7140212
ĐH Sư phạm Hóa học
A00; B00; D07
18.5
7
7140213
ĐH Sư phạm Sinh học
B00; B03; D08
18.5
8
7140217
ĐH Sư phạm Ngữ văn
C00; C19; C20; D01
18.5
9
7140218
ĐH Sư phạm Lịch sử
C00; C03; C19; D14
18.5
10
7140219
ĐH Sư phạm Địa lý
A00; C00; C04; C20
18.5
11
7140231
ĐH Sư phạm Tiếng Anh
A00; D01; D14; D66
18.5
12
7140202
ĐH Giáo dục Tiểu học
A00; C00; D01; M00
19.5
13
7140201
ĐH Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07
18.5
14
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
T00; T02; T05; T07
17.5
15
7340301
ĐH Kế toán
A00; C04; C14; D01
15
16
7340101
ĐH Quản trị kinh doanh
A00; C04; C14; D01
15
17
7340201
ĐH Tài chính-Ngân hàng
A00; C04; C14; D01
15
18
7340302
ĐH Kiểm toán
A00; C04; C14; D01
15
19
7380101
ĐH Luật
C00; C00; C20; D66
15
20
7580201
ĐH Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A02; B00
15
21
7520201
ĐH Kỹ thuật điện
A00; A01; A02; B00
15
22
7480201
ĐH Công nghệ thông tin
A00; A01; D07; B00
15
23
7620109
ĐH Nông học
A00; B00; B03; D01
15
24
7620112
ĐH Bảo vệ thực vật
A00; B00; B03; D01
15
25
7620201
ĐH Lâm học
A00; B00; B03; D01
15
26
7620105
ĐH Chăn nuôi
A00; B00; B03; D01
15
27
7850103
ĐH Quản lý đất đai
A00; B00; B03; D01
15
28
7220201
ĐH Ngôn ngữ Anh
A00; D01; D14; D66
15
29
7850101
ĐH QLTN và Môi trường
A00; C00; C20; D66
15
30
7310301
ĐH Xã hội học
C00; C19; C20; D66
15
31
7310630
ĐH Việt Nam học
C00; C19; C20; D66
15
32
7810101
ĐH Du lịch
C00; C19; C20; D66
15
33
7310101
ĐH Kinh tế
A00; C04; C14; D01
15
34
51140201
CĐ Giáo dục Mầm non
M00; M05; M07
16.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140209
ĐH Sư phạm Toán học
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
2
7140211
ĐH Sư phạm Vật lý
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
3
7140212
ĐH Sư phạm Hóa học
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
4
7140213
ĐH Sư phạm Sinh học
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
5
7140217
ĐH Sư phạm Ngữ văn
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
6
7140218
ĐH Sư phạm Lịch sử
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
7
7140219
ĐH Sư phạm Địa lý
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
8
7140231
ĐH Sư phạm Tiếng Anh
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
9
7140202
ĐH Giáo dục Tiểu học
24
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
10
7140202
ĐH Giáo dục Tiểu học
M00
16
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
11
7140201
ĐH Giáo dục Mầm non
16
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi hoặc điểm TB xét TN THPT từ 8.0 trở lên.
12
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
13
Học lực lớp 12 xếp loại Khá hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6.5 trở lên.
13
7140206
ĐH Giáo dục Thể chất
10
Đối với các thí sinh dự tuyển là vận động viên cấp 1, kiện tướng, vận động viên đã từng đoạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ quốc gia và quốc tế hoặc giải vô địch quốc tế hoặc có điểm thi năng khiếu do trường tổ chức đạt loại xuất sắc (từ 9,0 trở lên theo thang điểm 10,0).
14
7340301
ĐH Kế toán
16.5
15
7340101
ĐH Quản trị kinh doanh
16.5
16
7340201
ĐH Tài chính-Ngân hàng
16.5
17
7340302
ĐH Kiểm toán
16.5
18
7380101
ĐH Luật
16.5
19
7580201
ĐH Kỹ thuật xây dựng
16.5
20
7520201
ĐH Kỹ thuật điện
16.5
21
7480201
ĐH Công nghệ thông tin
16.5
22
7620109
ĐH Nông học
16.5
23
7620112
ĐH Bảo vệ thực vật
16.5
24
7620201
ĐH Lâm học
16.5
25
7620105
ĐH Chăn nuôi
16.5
26
7850103
ĐH Quản lý đất đai
16.5
27
7220201
ĐH Ngôn ngữ Anh
16.5
28
7850101
ĐH QLTN và Môi trường
16.5
29
7310301
ĐH Xã hội học
16.5
30
7310630
ĐH Việt Nam học
16.5
31
7810101
ĐH Du lịch
16.5
32
7310101
ĐH Kinh tế
16.5
33
51140201
CĐ Giáo dục Mầm non
13
Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm TB xét TN THPT từ 6,5 trở lên.
Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Các ngành đào tạo đại học
---
2
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
18
3
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00, C00, D01, M00
19
4
7140206
Giáo dục Thể chất
T00, T02
18
16 (học bạ)
5
7140209
Sư phạm Toán học
A00, A01, A02, D07
18
6
7140211
Sư phạm Vật lý
A00, A01, A02, C01
18
7
7140212
Sư phạm Hoá học
A00, B00, D07
18
8
7140213
Sư phạm Sinh học
B00, B03, D08
18
9
7140217
Sư phạm Ngữ văn
C00, C03, C04, D01
18
10
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00, C03, D14
24
11
7140219
Sư phạm Địa lý
A00, C00, C04, C20
18
12
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D09, D10
18
13
7140247
Sư phạm khoa học tự nhiên
A00, A02, B00, C01
18
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D09, D10
14
16 (học bạ)
15
7310101
Kinh tế
A00, C01, C02, D01
14
16 (học bạ)
16
7310301
Xã hội học
C00, C14, C19, D01
14
16 (học bạ)
17
7310401
Tâm lý học
A00, B00, C00, D01
14
16 (học bạ)
18
7310630
Việt Nam học
C00, C14, C19, D01
14
16 (học bạ)
19
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, C01, C02, D01
14
16 (học bạ)
20
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, C01, C02, D01
14
16 (học bạ)
21
7340301
Kế toán
A00, C01, C02, D01
14
22
7380101
Luật
A00, C00, C14, D01
14
23
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, A02, D07
14
16 (học bạ)
24
7520201
Kỹ thuật điện
A00, A01, A02, B00
14
16 (học bạ)
25
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A01, A02, B00
14
16 (học bạ)
26
7620105
Chăn nuôi
A00, B00, B03, D08
14
16 (học bạ)
27
7620109
Nông học
A00, B00, B03, D08
14
16 (học bạ)
28
7620112
Bảo vệ thực vật
A00, B00, B03, D08
14
16 (học bạ)
29
7620201
Lâm học
A00, B00, B03, D08
14
16 (học bạ)
30
7810101
Du lịch
C00, C14, C19, D01
14
16 (học bạ)
31
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, C00, C04, C09
14
16 (học bạ)
32
7850103
Quản lý đất đai
A00, A01, B00, D01
14
16 (học bạ)
33
7140209
Sư phạm toán học (CLC)
A00, A01, A02, D07
24
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
34
7140211
Sư phạm Vật lý (CLC)
A00, A01, A02, C01
24
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
35
7140217
Sư phạm Ngữ văn (CLC)
C00, C03, C04, D01
24
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
36
7140218
Sư phạm Lịch sử (CLC)
C00, C03, D14
24
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
37
Các ngành đào tạo cao đẳng
---
38
51140201
Giáo dục Mầm non
M00
16
16 (học bạ)
39
51140202
Giáo dục Tiểu học
A00, C00, D01, M00
16
16 (học bạ)
40
51140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D09, D10
16
16 (học bạ)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Các ngành đào tạo đại học
---
2
7140206
Giáo dục Thể chất
T00, T02
16
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D09, D10
16
4
7310101
Kinh tế
A00, C01, C02, D01
16
5
7310301
Xã hội học
C00, C14, C19, D01
16
6
7310401
Tâm lý học
A00, B00, C00, D01
16
7
7310630
Việt Nam học
C00, C14, C19, D01
16
8
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, C01, C02, D01
16
9
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, C01, C02, D01
16
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, A02, D07
16
11
7520201
Kỹ thuật điện
A00, A01, A02, B00
16
12
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00, A01, A02, B00
16
13
7620105
Chăn nuôi
A00, B00, B03, D08
16
14
7620109
Nông học
A00, B00, B03, D08
16
15
7620112
Bảo vệ thực vật
A00, B00, B03, D08
16
16
7620201
Lâm học
A00, B00, B03, D08
16
17
7810101
Du lịch
C00, C14, C19, D01
16
18
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, C00, C04, C09
16
19
7850103
Quản lý đất đai
A00, A01, B00, D01
16
20
7140209
Sư phạm toán học (CLC)
A00, A01, A02, D07
---
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
21
7140211
Sư phạm Vật lý (CLC)
A00, A01, A02, C01
---
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
22
7140217
Sư phạm Ngữ văn (CLC)
C00, C03, C04, D01
---
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
23
7140218
Sư phạm Lịch sử (CLC)
C00, C03, D14
---
Kết quả 3 năm ở THPT: Rèn luyện đạt loại Tốt: học lực đạt loại Khá trở lên.
24
Các ngành đào tạo cao đẳng
---
25
51140201
Giáo dục Mầm non
M00
16
26
51140202
Giáo dục Tiểu học
A00, C00, D01, M00
16
27
51140231
Sư phạm Tiếng Anh
A01, D01, D09, D10
16
Xem thêm