Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D01 |
23.7 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
C00; C19; C20; D01 |
26.4 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
26.35 |
|
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
D01; C00; C20; C04 |
26.85 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
20.7 |
|
7 |
7140205 |
Sư phạm Giáo dục Chính trị |
D01; C00; C14; C20 |
24.15 |
|
8 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
C00; C19; C20; D01 |
21 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
12 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
13 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15 |
|
18 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7760103 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
B03; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
25.11 |
|
21 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
26.62 |
|
22 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
25.25 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D01 |
27.75 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
C00; C19; C20; D01 |
27.4 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
28.3 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
27.5 |
|
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
D01; C00; C20; C04 |
27.35 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
26 |
|
7 |
7140205 |
Sư phạm Giáo dục Chính trị |
D01; C00; C14; C20 |
26.7 |
|
8 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
C00; C19; C20; D01 |
25.05 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
12 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
13 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15.5 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
18 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
19 |
7760103 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
B03; C00; D01 |
15.5 |
|
20 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
28.6 |
|
21 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
27.85 |
|
22 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
27.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
23.75 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
23.75 |
Học bạ THPT với CCTA QT |
3 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
18 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
4 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
18 |
Học bạ THPT với năng khiếu |
5 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
26.63 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
6 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
26.63 |
Học bạ THPT với CCTA QT |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
19 |
|
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
19 |
|
3 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
19 |
|
4 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
M00; M01; M03 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
19 |
|
8 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
19 |
|
9 |
5140202 |
Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) |
M00; M01; M03 |
17 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15 |
|
18 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
19 |
|
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
19 |
|
3 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
19 |
|
4 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
M00; M01; M03 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
19 |
|
8 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
19 |
|
9 |
5140202 |
Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) |
M00; M01; M03 |
17 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15.5 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15.5 |
|
18 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
19 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
5 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15.5 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
16 |
|
8 |
7310201 |
Chính trị học |
A01; D01; C00; C19 |
18 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.25 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.25 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
16.5 |
|
6 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
17 |
|
7 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; A01; B00 |
17.5 |
|
8 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00 |
17 |
|
11 |
7310201 |
Chính trị học |
A01; D01; C00; C19 |
17.5 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
13.2 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
14.4 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
3 |
7310201 |
Chính trị học |
A01,C00, C19, D01 |
13.5 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
6 |
7340301 |
Ke toán |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00, A01, C00, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
9 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00, A01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A01, B00 |
13.5 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
11 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, A01, B00 |
14 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
12 |
7810103 |
Quản trị du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
Xem thêm