Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hải Dương năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D01 |
23.7 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
C00; C19; C20; D01 |
26.4 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
26.5 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
26.35 |
|
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
D01; C00; C20; C04 |
26.85 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
20.7 |
|
7 |
7140205 |
Sư phạm Giáo dục Chính trị |
D01; C00; C14; C20 |
24.15 |
|
8 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
C00; C19; C20; D01 |
21 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
12 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
13 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15 |
|
18 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7760103 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
B03; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
25.11 |
|
21 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
26.62 |
|
22 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
25.25 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D01 |
27.75 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
C00; C19; C20; D01 |
27.4 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
28.3 |
|
4 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
27.5 |
|
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lí |
D01; C00; C20; C04 |
27.35 |
|
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
26 |
|
7 |
7140205 |
Sư phạm Giáo dục Chính trị |
D01; C00; C14; C20 |
26.7 |
|
8 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (CĐ) |
C00; C19; C20; D01 |
25.05 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
12 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
13 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15.5 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
18 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
19 |
7760103 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
B03; C00; D01 |
15.5 |
|
20 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
28.6 |
|
21 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
27.85 |
|
22 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
27.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
23.75 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
23.75 |
Học bạ THPT với CCTA QT |
3 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
18 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
4 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
18 |
Học bạ THPT với năng khiếu |
5 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
26.63 |
Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
6 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
26.63 |
Học bạ THPT với CCTA QT |
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
19 |
|
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
19 |
|
3 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
19 |
|
4 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
M00; M01; M03 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
19 |
|
8 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
19 |
|
9 |
5140202 |
Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) |
M00; M01; M03 |
17 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15 |
|
18 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D01 |
19 |
|
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ Văn |
C00; C03; D01; D14 |
19 |
|
3 |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01; D14; D15 |
19 |
|
4 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00 |
19 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) |
M00; M01; M03 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
19 |
|
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C00; C03; D14 |
19 |
|
8 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T01; T02; T03 |
19 |
|
9 |
5140202 |
Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) |
M00; M01; M03 |
17 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15.5 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D10; A01 |
15.5 |
|
18 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
19 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.5 |
|
5 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15.5 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15.5 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
16 |
|
8 |
7310201 |
Chính trị học |
A01; D01; C00; C19 |
18 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.25 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C00 |
15.25 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
16.5 |
|
6 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
17 |
|
7 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; A01; B00 |
17.5 |
|
8 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00 |
17 |
|
11 |
7310201 |
Chính trị học |
A01; D01; C00; C19 |
17.5 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
13.2 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
14.4 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
3 |
7310201 |
Chính trị học |
A01,C00, C19, D01 |
13.5 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
6 |
7340301 |
Ke toán |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00, A01, C00, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
9 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00, A01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A01, B00 |
13.5 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
11 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, A01, B00 |
14 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
12 |
7810103 |
Quản trị du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
13 |
Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
Xem thêm