Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; D01; B03; C00 | 25.73 | |
2 | 7140201 | Giáo dục mầm non | A00; D01; B03; C00 | 25.25 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; D01; C00 | 18.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; D01; C00 | 22.7 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01; M09 | 20 | HL lớp 12 giỏi, năng khiếu |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; D10; C14; D15 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A09; D10; C14; D15 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A04; B02 | 15 |
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; B03; C00 | 23 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2022
1.Phương thức xét Học bạ THPT đợt 1 – 2022
STT |
MÃ TRƯỜNG / Ngành |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện phụ |
Điều kiện học lực lớp 12 |
---|
VII |
DDP |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM |
|
|
|
1 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
15.00 |
|
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
15.00 |
|
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
15.00 |
|
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
15.00 |
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
(1) Điều kiện phụ chỉ áp dụng đối với các thí sinh có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển. (2) Đối với các ngành có nhân hệ số môn xét tuyển, Điểm trúng tuyển được quy về thang điểm 30. (3) Đối với các ngành có độ lệch điểm chuẩn giữa các tổ hợp, Điểm trúng tuyển công bố là điểm trúng tuyển cao nhất của các tổ hợp vào ngành đó. (4) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đạt các tiêu chí sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố hoặc có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển đã công bố và đạt các điều kiện phụ. (5) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kế hoạch xét tuyển sớm phải đăng ký ngành/chuyên ngành với tổ hợp đủ điều kiện trúng tuyển vào Hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét trúng tuyển chính thức. |
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A09; C00; D01 | 23.75 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; C00; D01 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | A00; A09; C00; D01 | 14 | |
4 | 7340301 | Kế Toán | A00; A09; C00; D01 | 14 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; C00; D01 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A09; C00; D01 | 14 |
Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A09; C00; D01 | 20.5 | TTNV <= 2 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | A00; A09; C00; D01 | 15.35 | TTNV <= 3 |
3 | 7340301 | Kế Toán | A00; A09; C00; D01 | 15.95 | TTNV <= 2 |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; C00; D01 | 15.75 | TTNV <= 1 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; D01 | 14.6 | TTNV <= 1 |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; C00; D01 | 14.35 | TTNV <= 4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 15 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | 15 | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | 15 |