Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đông Á
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01; A03 |
20 |
|
2 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01; A03 |
23 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01; A03 |
19 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) |
A00; A01; C01; D01; A03 |
21 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa |
A00; A01; C01; D01; A03 |
18 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; C01; D01; A03 |
18 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01; A03 |
22 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 |
19.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
20 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 |
18 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 |
18.5 |
|
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
19 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18.5 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 |
21 |
|
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
2 |
7510202 |
công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07 |
24 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07 |
19.5 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
17 |
7510202 |
công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
18 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
19 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
20 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
22 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
25 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
27 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
28 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
29 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07 |
24 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
30 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07 |
19.5 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01; A03 |
20 |
|
2 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D01; A03 |
23 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01; A03 |
19 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) |
A00; A01; C01; D01; A03 |
21 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa |
A00; A01; C01; D01; A03 |
18 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; C01; D01; A03 |
18 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01; A03 |
22 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 |
19.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
20 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 |
18 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 |
18.5 |
|
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
19 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 |
18.5 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 |
21 |
|
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
16.5 |
|
2 |
7510202 |
công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D01 |
16 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00 |
16 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D14; D15; C00; D01 |
16 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14; D15; C00; D01 |
16 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07 |
21 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
2 |
7510202 |
công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07 |
24 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07 |
19.5 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
17 |
7510202 |
công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
18 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
19 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
20 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
22 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
25 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D14; D15; C00; D01 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
27 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
28 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
29 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07 |
24 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
30 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07 |
19.5 |
Xét kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
16.5 |
|
2 |
7510202 |
Công nghệ Chế tạo máy |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
3 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ Kĩ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 |
15 |
|
9 |
7340101 |
Marketing ; Quản trị Kinh doanh |
A00; A01; D01; C00; D14; D15 |
16 |
|
10 |
7801201 |
Quản trị Khách sạn |
A00; D14; D15; C00; A01; C01; D01 |
16.5 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành |
A00; D14; D15; C00; A01; C01; D01 |
16 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00; D14; D15; C00; A01; D01 |
15 |
|
13 |
7340301 |
Kế toán |
A00; D14; D15; C00; A01; D01 |
15 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00; A02; B00; D07; B08; B03 |
21 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A02; B00; D07; B08; B03 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đông Á năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
5 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
6 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
8 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
9 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, A02, B00 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
11 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, A02, B00 |
20 |
|
12 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, A02, B00 |
18 |
|
Xem thêm